MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,619,215,429,934 9,312,989,266,160 8,802,366,610,572 8,498,306,931,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 796,622,739,916 792,918,036,927 913,175,796,766 885,222,955,065
1. Tiền 369,905,767,561 297,376,411,286 290,104,408,773 442,559,273,202
2. Các khoản tương đương tiền 426,716,972,355 495,541,625,641 623,071,387,993 442,663,681,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,116,199,500 53,142,186,922 76,949,318,482 133,482,401,900
1. Chứng khoán kinh doanh 157,948,845,000 157,948,845,000 157,948,845,000 157,948,845,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -98,332,645,500 -119,510,253,500 -111,568,650,500 -108,921,449,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,500,000,000 14,703,595,422 30,569,123,982 84,455,006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,569,387,064,312 3,608,321,042,517 2,996,112,242,793 3,238,905,943,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,590,182,779,431 2,640,607,035,127 2,088,189,422,022 2,401,612,330,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 887,233,247,548 867,894,804,408 787,632,122,998 748,475,168,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,376,916,885 10,285,363,517 10,285,363,517 1,848,659,675
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 470,943,676,750 468,370,898,176 477,544,956,451 477,544,956,451
6. Phải thu ngắn hạn khác 830,846,607,099 827,103,191,371 828,813,343,368 808,227,306,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,236,793,008,180 -1,207,537,094,861 -1,197,949,810,342 -1,200,248,024,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,596,844,779 1,596,844,779 1,596,844,779 1,445,545,974
IV. Hàng tồn kho 4,982,965,249,671 4,682,967,049,784 4,645,793,594,973 4,072,457,146,886
1. Hàng tồn kho 5,024,903,546,883 4,781,831,626,723 4,739,007,654,517 4,130,300,234,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,938,297,212 -98,864,576,939 -93,214,059,544 -57,843,088,018
V.Tài sản ngắn hạn khác 199,124,176,535 175,640,950,010 170,335,657,558 168,238,484,204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,908,745,021 9,738,849,831 3,140,541,230 4,600,216,074
2. Thuế GTGT được khấu trừ 115,265,486,254 91,196,109,227 92,101,000,777 88,848,218,122
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,696,549,760 48,452,595,452 48,840,720,051 48,536,654,508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,728,502,101,842 2,694,186,035,236 2,644,491,931,276 3,045,064,031,450
I. Các khoản phải thu dài hạn 207,847,972,647 211,200,809,450 198,284,064,714 118,232,326,658
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 85,858,228,479 90,011,372,875 72,652,713,242 65,636,504,669
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,253,691,033 15,957,204,335 20,687,475,532 20,687,475,532
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,435,257,891 118,563,943,998 139,344,105,723 65,708,576,240
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -15,699,204,756 -13,331,711,758 -34,400,229,783 -33,800,229,783
II.Tài sản cố định 1,524,366,888,316 1,496,159,257,274 1,470,041,885,494 1,441,091,419,402
1. Tài sản cố định hữu hình 1,149,602,231,380 1,129,637,781,878 1,109,630,183,277 1,085,160,180,185
- Nguyên giá 1,795,551,977,723 1,794,351,322,276 1,788,032,406,442 1,764,085,039,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -645,949,746,343 -664,713,540,398 -678,402,223,165 -678,924,859,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính 92,300,239,317 84,702,128,102 79,125,870,861 74,941,271,187
- Nguyên giá 128,549,926,310 117,868,012,106 117,868,012,106 117,868,012,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,249,686,993 -33,165,884,004 -38,742,141,245 -42,926,740,919
3. Tài sản cố định vô hình 282,464,417,619 281,819,347,294 281,285,831,356 280,989,968,030
- Nguyên giá 304,653,851,680 304,653,851,684 305,152,722,140 305,505,522,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,189,434,061 -22,834,504,390 -23,866,890,784 -24,515,554,110
III. Bất động sản đầu tư 134,795,963,482 136,652,562,850 135,722,262,176 134,789,069,478
- Nguyên giá 150,774,967,843 154,041,170,122 154,041,170,122 154,041,170,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,979,004,361 -17,388,607,272 -18,318,907,946 -19,252,100,644
IV. Tài sản dở dang dài hạn 368,103,461,519 367,212,071,019 368,373,154,879 859,210,037,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 26,109,125,062 26,162,312,562 27,223,396,422 516,057,369,467
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 341,994,336,457 341,049,758,457 341,149,758,457 343,152,667,622
V. Đầu tư tài chính dài hạn 118,444,776,566 115,906,616,595 114,148,947,931 113,795,515,759
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62,731,252,087 60,464,325,046 60,456,987,499 60,456,987,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -164,364,443,720 -164,635,676,650 -166,386,007,767 -166,739,439,939
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 374,943,039,312 367,054,718,048 357,921,616,082 377,945,663,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 181,163,631,965 173,275,310,701 169,615,400,668 190,790,037,183
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,187,278,198 44,187,278,198 41,972,599,261 41,972,599,261
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 136,950,943,385 136,950,943,385 137,916,843,738 137,948,037,772
5. Lợi thế thương mại 12,641,185,764 12,641,185,764 8,416,772,415 7,234,988,848
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,347,717,531,776 12,007,175,301,396 11,446,858,541,848 11,543,370,963,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,900,214,046,373 9,677,110,018,836 9,202,006,860,648 9,416,692,654,235
I. Nợ ngắn hạn 9,519,439,830,384 9,334,023,053,574 8,835,863,511,194 8,568,438,603,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,894,017,897,049 3,657,058,563,984 3,470,439,684,508 3,438,688,434,993
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,610,855,012,184 1,696,616,336,789 1,794,211,666,496 1,748,630,274,802
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,733,600,356 96,580,542,936 76,185,925,156 112,251,052,813
4. Phải trả người lao động 70,525,854,859 44,926,803,237 55,007,099,438 66,900,382,929
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 923,621,054,791 1,000,069,601,133 923,609,702,832 784,682,390,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,465,903,107 8,678,385,890 6,178,289,638 14,954,518,569
9. Phải trả ngắn hạn khác 771,491,317,410 763,133,249,372 764,617,478,066 746,030,853,661
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,118,843,322,281 2,035,183,010,478 1,715,164,481,957 1,625,744,647,247
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 28,601,386,067 25,763,647,475 26,160,618,186 27,029,614,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,284,482,280 6,012,912,280 4,288,564,917 3,526,433,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 380,774,215,989 343,086,965,262 366,143,349,454 848,254,051,036
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 76,274,713,661 76,274,713,661 76,274,713,661 75,676,542,948
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 85,344,091,959 90,761,619,528 85,122,606,973 584,561,630,965
7. Phải trả dài hạn khác 31,728,721,281 32,151,308,592 23,875,771,516 23,972,313,663
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 159,680,137,993 136,972,767,679 177,091,077,496 160,736,132,036
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,055,395,492 3,764,032,086 3,472,668,680 3,181,305,274
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,691,155,603 3,162,523,716 306,511,128 126,126,150
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,447,503,485,403 2,330,065,282,560 2,244,851,681,200 2,126,678,309,101
I. Vốn chủ sở hữu 2,447,503,485,403 2,330,065,282,560 2,244,851,681,200 2,126,678,309,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,309,333,368 159,309,333,368 159,309,333,368 157,678,294,436
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,353,870,233,750 -3,437,235,994,304 -3,487,334,436,993 -3,562,926,438,569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,626,290,272 -44,130,212,931 -100,498,012,427 -190,932,833,080
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,372,496,524,022 -3,393,105,781,373 -3,386,836,424,566 -3,371,993,605,489
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,632,869,783,820 1,598,797,341,531 1,563,682,182,860 1,522,731,851,269
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,347,717,531,776 12,007,175,301,396 11,446,858,541,848 11,543,370,963,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.