TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,619,215,429,934 |
9,312,989,266,160 |
8,802,366,610,572 |
8,498,306,931,886 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
796,622,739,916 |
792,918,036,927 |
913,175,796,766 |
885,222,955,065 |
|
1. Tiền |
369,905,767,561 |
297,376,411,286 |
290,104,408,773 |
442,559,273,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
426,716,972,355 |
495,541,625,641 |
623,071,387,993 |
442,663,681,863 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,116,199,500 |
53,142,186,922 |
76,949,318,482 |
133,482,401,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-98,332,645,500 |
-119,510,253,500 |
-111,568,650,500 |
-108,921,449,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,500,000,000 |
14,703,595,422 |
30,569,123,982 |
84,455,006,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,569,387,064,312 |
3,608,321,042,517 |
2,996,112,242,793 |
3,238,905,943,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,590,182,779,431 |
2,640,607,035,127 |
2,088,189,422,022 |
2,401,612,330,337 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
887,233,247,548 |
867,894,804,408 |
787,632,122,998 |
748,475,168,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,376,916,885 |
10,285,363,517 |
10,285,363,517 |
1,848,659,675 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
470,943,676,750 |
468,370,898,176 |
477,544,956,451 |
477,544,956,451 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
830,846,607,099 |
827,103,191,371 |
828,813,343,368 |
808,227,306,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,236,793,008,180 |
-1,207,537,094,861 |
-1,197,949,810,342 |
-1,200,248,024,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,596,844,779 |
1,596,844,779 |
1,596,844,779 |
1,445,545,974 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,982,965,249,671 |
4,682,967,049,784 |
4,645,793,594,973 |
4,072,457,146,886 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,024,903,546,883 |
4,781,831,626,723 |
4,739,007,654,517 |
4,130,300,234,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,938,297,212 |
-98,864,576,939 |
-93,214,059,544 |
-57,843,088,018 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
199,124,176,535 |
175,640,950,010 |
170,335,657,558 |
168,238,484,204 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,908,745,021 |
9,738,849,831 |
3,140,541,230 |
4,600,216,074 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,265,486,254 |
91,196,109,227 |
92,101,000,777 |
88,848,218,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,696,549,760 |
48,452,595,452 |
48,840,720,051 |
48,536,654,508 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,728,502,101,842 |
2,694,186,035,236 |
2,644,491,931,276 |
3,045,064,031,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
207,847,972,647 |
211,200,809,450 |
198,284,064,714 |
118,232,326,658 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
85,858,228,479 |
90,011,372,875 |
72,652,713,242 |
65,636,504,669 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,253,691,033 |
15,957,204,335 |
20,687,475,532 |
20,687,475,532 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,435,257,891 |
118,563,943,998 |
139,344,105,723 |
65,708,576,240 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-15,699,204,756 |
-13,331,711,758 |
-34,400,229,783 |
-33,800,229,783 |
|
II.Tài sản cố định |
1,524,366,888,316 |
1,496,159,257,274 |
1,470,041,885,494 |
1,441,091,419,402 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,149,602,231,380 |
1,129,637,781,878 |
1,109,630,183,277 |
1,085,160,180,185 |
|
- Nguyên giá |
1,795,551,977,723 |
1,794,351,322,276 |
1,788,032,406,442 |
1,764,085,039,566 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-645,949,746,343 |
-664,713,540,398 |
-678,402,223,165 |
-678,924,859,381 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
92,300,239,317 |
84,702,128,102 |
79,125,870,861 |
74,941,271,187 |
|
- Nguyên giá |
128,549,926,310 |
117,868,012,106 |
117,868,012,106 |
117,868,012,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,249,686,993 |
-33,165,884,004 |
-38,742,141,245 |
-42,926,740,919 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,464,417,619 |
281,819,347,294 |
281,285,831,356 |
280,989,968,030 |
|
- Nguyên giá |
304,653,851,680 |
304,653,851,684 |
305,152,722,140 |
305,505,522,140 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,189,434,061 |
-22,834,504,390 |
-23,866,890,784 |
-24,515,554,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,795,963,482 |
136,652,562,850 |
135,722,262,176 |
134,789,069,478 |
|
- Nguyên giá |
150,774,967,843 |
154,041,170,122 |
154,041,170,122 |
154,041,170,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,979,004,361 |
-17,388,607,272 |
-18,318,907,946 |
-19,252,100,644 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
368,103,461,519 |
367,212,071,019 |
368,373,154,879 |
859,210,037,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26,109,125,062 |
26,162,312,562 |
27,223,396,422 |
516,057,369,467 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
341,994,336,457 |
341,049,758,457 |
341,149,758,457 |
343,152,667,622 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
118,444,776,566 |
115,906,616,595 |
114,148,947,931 |
113,795,515,759 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,731,252,087 |
60,464,325,046 |
60,456,987,499 |
60,456,987,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-164,364,443,720 |
-164,635,676,650 |
-166,386,007,767 |
-166,739,439,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
374,943,039,312 |
367,054,718,048 |
357,921,616,082 |
377,945,663,064 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
181,163,631,965 |
173,275,310,701 |
169,615,400,668 |
190,790,037,183 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,187,278,198 |
44,187,278,198 |
41,972,599,261 |
41,972,599,261 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
136,950,943,385 |
136,950,943,385 |
137,916,843,738 |
137,948,037,772 |
|
5. Lợi thế thương mại |
12,641,185,764 |
12,641,185,764 |
8,416,772,415 |
7,234,988,848 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,347,717,531,776 |
12,007,175,301,396 |
11,446,858,541,848 |
11,543,370,963,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,900,214,046,373 |
9,677,110,018,836 |
9,202,006,860,648 |
9,416,692,654,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,519,439,830,384 |
9,334,023,053,574 |
8,835,863,511,194 |
8,568,438,603,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,894,017,897,049 |
3,657,058,563,984 |
3,470,439,684,508 |
3,438,688,434,993 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,610,855,012,184 |
1,696,616,336,789 |
1,794,211,666,496 |
1,748,630,274,802 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
88,733,600,356 |
96,580,542,936 |
76,185,925,156 |
112,251,052,813 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,525,854,859 |
44,926,803,237 |
55,007,099,438 |
66,900,382,929 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
923,621,054,791 |
1,000,069,601,133 |
923,609,702,832 |
784,682,390,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,465,903,107 |
8,678,385,890 |
6,178,289,638 |
14,954,518,569 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
771,491,317,410 |
763,133,249,372 |
764,617,478,066 |
746,030,853,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,118,843,322,281 |
2,035,183,010,478 |
1,715,164,481,957 |
1,625,744,647,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
28,601,386,067 |
25,763,647,475 |
26,160,618,186 |
27,029,614,200 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,284,482,280 |
6,012,912,280 |
4,288,564,917 |
3,526,433,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
380,774,215,989 |
343,086,965,262 |
366,143,349,454 |
848,254,051,036 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
76,274,713,661 |
76,274,713,661 |
76,274,713,661 |
75,676,542,948 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
85,344,091,959 |
90,761,619,528 |
85,122,606,973 |
584,561,630,965 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
31,728,721,281 |
32,151,308,592 |
23,875,771,516 |
23,972,313,663 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
159,680,137,993 |
136,972,767,679 |
177,091,077,496 |
160,736,132,036 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,055,395,492 |
3,764,032,086 |
3,472,668,680 |
3,181,305,274 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,691,155,603 |
3,162,523,716 |
306,511,128 |
126,126,150 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,447,503,485,403 |
2,330,065,282,560 |
2,244,851,681,200 |
2,126,678,309,101 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,447,503,485,403 |
2,330,065,282,560 |
2,244,851,681,200 |
2,126,678,309,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,000,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,309,333,368 |
159,309,333,368 |
159,309,333,368 |
157,678,294,436 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,353,870,233,750 |
-3,437,235,994,304 |
-3,487,334,436,993 |
-3,562,926,438,569 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,626,290,272 |
-44,130,212,931 |
-100,498,012,427 |
-190,932,833,080 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,372,496,524,022 |
-3,393,105,781,373 |
-3,386,836,424,566 |
-3,371,993,605,489 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,632,869,783,820 |
1,598,797,341,531 |
1,563,682,182,860 |
1,522,731,851,269 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,347,717,531,776 |
12,007,175,301,396 |
11,446,858,541,848 |
11,543,370,963,336 |
|