TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,268,019,300,894 |
10,147,636,044,696 |
10,168,582,385,781 |
9,624,434,938,787 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
835,999,465,612 |
840,264,946,734 |
765,850,948,766 |
901,921,814,705 |
|
1. Tiền |
367,572,537,803 |
362,884,956,553 |
325,375,918,627 |
557,630,565,814 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
468,426,927,809 |
477,379,990,181 |
440,475,030,139 |
344,291,248,891 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
104,802,990,136 |
109,567,380,460 |
105,790,980,960 |
101,602,105,711 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
157,948,845,000 |
157,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-122,861,914,500 |
-118,186,653,000 |
-116,863,052,500 |
-119,510,253,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,716,059,636 |
67,805,188,460 |
64,705,188,460 |
63,163,514,211 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,575,933,031,886 |
3,224,637,713,535 |
3,546,919,481,183 |
3,483,423,715,426 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,729,740,500,634 |
1,857,610,220,445 |
2,317,473,295,473 |
2,446,778,720,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,010,639,048,692 |
915,290,241,513 |
949,509,639,576 |
908,466,447,019 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
570,281,731,889 |
228,773,614,198 |
24,508,441,036 |
21,771,650,284 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
515,154,168,393 |
515,154,168,393 |
537,567,630,118 |
507,567,630,118 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
899,410,869,944 |
808,591,908,277 |
866,243,740,601 |
836,092,330,652 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,152,202,782,851 |
-1,106,202,071,454 |
-1,149,688,185,041 |
-1,238,874,307,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,909,495,185 |
5,419,632,163 |
1,304,919,420 |
1,621,243,936 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,481,687,726,431 |
5,722,521,513,392 |
5,522,667,142,502 |
4,960,598,535,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,533,597,998,385 |
5,775,900,417,639 |
5,578,144,473,508 |
5,011,050,437,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-51,910,271,954 |
-53,378,904,247 |
-55,477,331,006 |
-50,451,902,182 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
269,596,086,829 |
250,644,490,575 |
227,353,832,370 |
176,888,767,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,998,748,149 |
10,208,495,833 |
7,778,388,216 |
9,053,402,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
187,962,738,274 |
175,541,899,071 |
154,348,725,031 |
94,140,775,399 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,381,204,906 |
38,640,700,171 |
38,973,323,623 |
47,441,194,164 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,460,237,339,611 |
3,352,973,337,127 |
3,264,323,022,465 |
3,199,066,233,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
305,959,755,817 |
304,385,741,985 |
299,130,213,282 |
303,850,928,799 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
101,875,219,012 |
100,711,693,387 |
103,431,217,014 |
85,143,544,715 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
24,033,001,805 |
24,033,001,805 |
24,502,530,582 |
24,128,925,582 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,064,996,725 |
202,054,508,518 |
188,025,562,442 |
210,077,663,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-23,013,461,725 |
-22,413,461,725 |
-16,829,096,756 |
-15,499,204,756 |
|
II.Tài sản cố định |
1,580,659,214,327 |
1,552,764,468,583 |
1,533,589,651,806 |
1,511,243,315,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,257,925,053,104 |
1,233,562,201,735 |
1,150,935,713,506 |
1,131,072,169,921 |
|
- Nguyên giá |
1,890,998,720,096 |
1,882,345,135,752 |
1,759,613,367,641 |
1,752,005,504,517 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,073,666,992 |
-648,782,934,017 |
-608,677,654,135 |
-620,933,334,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,077,223,701 |
37,220,739,735 |
101,206,749,088 |
97,154,968,933 |
|
- Nguyên giá |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
128,549,926,310 |
128,549,926,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,620,679,578 |
-24,477,163,544 |
-27,343,177,222 |
-31,394,957,377 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
283,656,937,522 |
281,981,527,113 |
281,447,189,212 |
283,016,176,497 |
|
- Nguyên giá |
306,279,481,902 |
305,201,917,187 |
302,389,854,045 |
304,686,091,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,622,544,380 |
-23,220,390,074 |
-20,942,664,833 |
-21,669,915,183 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
140,608,746,459 |
139,778,338,152 |
140,038,607,811 |
137,488,235,348 |
|
- Nguyên giá |
153,190,810,126 |
153,190,810,126 |
154,462,542,831 |
154,342,603,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,582,063,667 |
-13,412,471,974 |
-14,423,935,020 |
-16,854,367,690 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
826,327,660,585 |
765,191,973,636 |
775,779,446,564 |
742,248,404,519 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
30,872,871,564 |
67,524,019,231 |
49,847,709,636 |
90,437,849,825 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
795,454,789,021 |
697,667,954,405 |
725,931,736,928 |
651,810,554,694 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
141,606,257,911 |
137,037,412,139 |
121,641,799,368 |
120,763,706,472 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,953,522,057 |
79,778,886,234 |
69,389,478,591 |
68,808,894,202 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-162,425,232,345 |
-162,819,442,294 |
-167,825,647,422 |
-168,123,155,929 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
465,075,704,512 |
453,815,402,632 |
394,143,303,634 |
383,471,643,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
223,251,908,346 |
213,513,698,243 |
203,084,138,831 |
193,947,479,534 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,639,572,694 |
41,639,572,694 |
39,932,034,380 |
39,932,034,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
136,950,943,385 |
136,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
17,233,280,087 |
15,711,188,310 |
14,176,187,038 |
12,641,185,764 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,728,256,640,505 |
13,500,609,381,823 |
13,432,905,408,246 |
12,823,501,172,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,736,670,000,237 |
10,583,074,819,149 |
10,500,029,741,427 |
10,220,090,623,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,964,338,382,827 |
10,040,653,359,125 |
9,784,618,860,894 |
9,425,177,763,675 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,971,299,742,921 |
4,206,294,980,311 |
4,233,965,265,688 |
4,115,322,887,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,761,091,619,241 |
1,300,495,590,768 |
1,398,336,768,115 |
1,327,121,461,757 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
75,602,527,609 |
78,914,757,199 |
95,902,813,185 |
83,400,642,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
185,507,994,879 |
156,759,780,333 |
106,370,914,338 |
84,000,198,340 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
757,225,021,650 |
1,141,125,221,113 |
1,066,095,479,784 |
966,523,637,090 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,866,843,408 |
6,313,547,365 |
5,589,702,965 |
6,089,272,868 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
986,693,617,280 |
1,040,699,497,439 |
835,659,754,362 |
696,036,014,988 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,185,048,076,282 |
2,068,361,694,393 |
2,004,558,430,729 |
2,112,614,501,473 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
22,927,059,620 |
28,353,388,816 |
28,264,084,902 |
26,726,055,380 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,075,879,937 |
13,334,901,388 |
9,875,646,826 |
7,343,092,280 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
772,331,617,410 |
542,421,460,024 |
715,410,880,533 |
794,912,859,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
-80,797,613,573 |
5,456,975,849 |
235,433,145,877 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
142,800,626,527 |
76,897,369,591 |
76,653,369,591 |
77,355,742,933 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
134,819,402,979 |
177,672,540,769 |
244,997,727,020 |
179,815,139,788 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,360,549,073 |
22,887,105,419 |
23,175,688,725 |
24,065,021,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
417,676,281,932 |
281,825,025,144 |
319,825,560,745 |
233,244,364,524 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,741,286,386 |
4,929,485,710 |
4,638,122,304 |
4,346,758,898 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
46,933,470,513 |
59,007,546,964 |
40,663,436,299 |
40,652,686,121 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,991,586,640,268 |
2,917,534,562,674 |
2,932,875,666,819 |
2,603,410,549,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,991,586,640,268 |
2,917,534,562,674 |
2,932,875,666,819 |
2,603,410,549,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,245 |
3,063,276,245 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,271,048,744 |
159,309,333,368 |
159,309,333,368 |
159,309,333,368 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,968,925,002,176 |
-2,994,446,937,187 |
-2,982,288,955,618 |
-3,278,166,669,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,135,551,117 |
19,372,890,268 |
-32,299,739,764 |
-357,853,806,141 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,970,060,553,293 |
-3,013,819,827,455 |
-2,949,989,215,854 |
-2,920,312,863,685 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,796,045,991,734 |
1,743,477,564,527 |
1,746,660,687,104 |
1,713,073,283,616 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,728,256,640,505 |
13,500,609,381,823 |
13,432,905,408,246 |
12,823,501,172,339 |
|