MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,268,019,300,894 10,147,636,044,696 10,168,582,385,781 9,624,434,938,787
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 835,999,465,612 840,264,946,734 765,850,948,766 901,921,814,705
1. Tiền 367,572,537,803 362,884,956,553 325,375,918,627 557,630,565,814
2. Các khoản tương đương tiền 468,426,927,809 477,379,990,181 440,475,030,139 344,291,248,891
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 104,802,990,136 109,567,380,460 105,790,980,960 101,602,105,711
1. Chứng khoán kinh doanh 159,948,845,000 159,948,845,000 157,948,845,000 157,948,845,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -122,861,914,500 -118,186,653,000 -116,863,052,500 -119,510,253,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,716,059,636 67,805,188,460 64,705,188,460 63,163,514,211
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,575,933,031,886 3,224,637,713,535 3,546,919,481,183 3,483,423,715,426
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,729,740,500,634 1,857,610,220,445 2,317,473,295,473 2,446,778,720,917
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,010,639,048,692 915,290,241,513 949,509,639,576 908,466,447,019
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 570,281,731,889 228,773,614,198 24,508,441,036 21,771,650,284
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 515,154,168,393 515,154,168,393 537,567,630,118 507,567,630,118
6. Phải thu ngắn hạn khác 899,410,869,944 808,591,908,277 866,243,740,601 836,092,330,652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,152,202,782,851 -1,106,202,071,454 -1,149,688,185,041 -1,238,874,307,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,909,495,185 5,419,632,163 1,304,919,420 1,621,243,936
IV. Hàng tồn kho 5,481,687,726,431 5,722,521,513,392 5,522,667,142,502 4,960,598,535,651
1. Hàng tồn kho 5,533,597,998,385 5,775,900,417,639 5,578,144,473,508 5,011,050,437,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,910,271,954 -53,378,904,247 -55,477,331,006 -50,451,902,182
V.Tài sản ngắn hạn khác 269,596,086,829 250,644,490,575 227,353,832,370 176,888,767,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,998,748,149 10,208,495,833 7,778,388,216 9,053,402,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ 187,962,738,274 175,541,899,071 154,348,725,031 94,140,775,399
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,381,204,906 38,640,700,171 38,973,323,623 47,441,194,164
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,460,237,339,611 3,352,973,337,127 3,264,323,022,465 3,199,066,233,552
I. Các khoản phải thu dài hạn 305,959,755,817 304,385,741,985 299,130,213,282 303,850,928,799
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 101,875,219,012 100,711,693,387 103,431,217,014 85,143,544,715
2. Trả trước cho người bán dài hạn 24,033,001,805 24,033,001,805 24,502,530,582 24,128,925,582
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 203,064,996,725 202,054,508,518 188,025,562,442 210,077,663,258
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,013,461,725 -22,413,461,725 -16,829,096,756 -15,499,204,756
II.Tài sản cố định 1,580,659,214,327 1,552,764,468,583 1,533,589,651,806 1,511,243,315,351
1. Tài sản cố định hữu hình 1,257,925,053,104 1,233,562,201,735 1,150,935,713,506 1,131,072,169,921
- Nguyên giá 1,890,998,720,096 1,882,345,135,752 1,759,613,367,641 1,752,005,504,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -633,073,666,992 -648,782,934,017 -608,677,654,135 -620,933,334,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,077,223,701 37,220,739,735 101,206,749,088 97,154,968,933
- Nguyên giá 61,697,903,279 61,697,903,279 128,549,926,310 128,549,926,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,620,679,578 -24,477,163,544 -27,343,177,222 -31,394,957,377
3. Tài sản cố định vô hình 283,656,937,522 281,981,527,113 281,447,189,212 283,016,176,497
- Nguyên giá 306,279,481,902 305,201,917,187 302,389,854,045 304,686,091,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,622,544,380 -23,220,390,074 -20,942,664,833 -21,669,915,183
III. Bất động sản đầu tư 140,608,746,459 139,778,338,152 140,038,607,811 137,488,235,348
- Nguyên giá 153,190,810,126 153,190,810,126 154,462,542,831 154,342,603,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,582,063,667 -13,412,471,974 -14,423,935,020 -16,854,367,690
IV. Tài sản dở dang dài hạn 826,327,660,585 765,191,973,636 775,779,446,564 742,248,404,519
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 30,872,871,564 67,524,019,231 49,847,709,636 90,437,849,825
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 795,454,789,021 697,667,954,405 725,931,736,928 651,810,554,694
V. Đầu tư tài chính dài hạn 141,606,257,911 137,037,412,139 121,641,799,368 120,763,706,472
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 83,953,522,057 79,778,886,234 69,389,478,591 68,808,894,202
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199 220,077,968,199
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -162,425,232,345 -162,819,442,294 -167,825,647,422 -168,123,155,929
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 465,075,704,512 453,815,402,632 394,143,303,634 383,471,643,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,251,908,346 213,513,698,243 203,084,138,831 193,947,479,534
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,639,572,694 41,639,572,694 39,932,034,380 39,932,034,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 182,950,943,385 182,950,943,385 136,950,943,385 136,950,943,385
5. Lợi thế thương mại 17,233,280,087 15,711,188,310 14,176,187,038 12,641,185,764
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,728,256,640,505 13,500,609,381,823 13,432,905,408,246 12,823,501,172,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,736,670,000,237 10,583,074,819,149 10,500,029,741,427 10,220,090,623,216
I. Nợ ngắn hạn 9,964,338,382,827 10,040,653,359,125 9,784,618,860,894 9,425,177,763,675
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,971,299,742,921 4,206,294,980,311 4,233,965,265,688 4,115,322,887,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,761,091,619,241 1,300,495,590,768 1,398,336,768,115 1,327,121,461,757
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,602,527,609 78,914,757,199 95,902,813,185 83,400,642,190
4. Phải trả người lao động 185,507,994,879 156,759,780,333 106,370,914,338 84,000,198,340
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 757,225,021,650 1,141,125,221,113 1,066,095,479,784 966,523,637,090
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,866,843,408 6,313,547,365 5,589,702,965 6,089,272,868
9. Phải trả ngắn hạn khác 986,693,617,280 1,040,699,497,439 835,659,754,362 696,036,014,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,185,048,076,282 2,068,361,694,393 2,004,558,430,729 2,112,614,501,473
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 22,927,059,620 28,353,388,816 28,264,084,902 26,726,055,380
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,075,879,937 13,334,901,388 9,875,646,826 7,343,092,280
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 772,331,617,410 542,421,460,024 715,410,880,533 794,912,859,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn -80,797,613,573 5,456,975,849 235,433,145,877
3. Chi phí phải trả dài hạn 142,800,626,527 76,897,369,591 76,653,369,591 77,355,742,933
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 134,819,402,979 177,672,540,769 244,997,727,020 179,815,139,788
7. Phải trả dài hạn khác 22,360,549,073 22,887,105,419 23,175,688,725 24,065,021,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 417,676,281,932 281,825,025,144 319,825,560,745 233,244,364,524
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,741,286,386 4,929,485,710 4,638,122,304 4,346,758,898
12. Dự phòng phải trả dài hạn 46,933,470,513 59,007,546,964 40,663,436,299 40,652,686,121
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,991,586,640,268 2,917,534,562,674 2,932,875,666,819 2,603,410,549,123
I. Vốn chủ sở hữu 2,991,586,640,268 2,917,534,562,674 2,932,875,666,819 2,603,410,549,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482 6,831,719,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,245 3,063,276,245 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993 -2,862,805,993
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 155,271,048,744 159,309,333,368 159,309,333,368 159,309,333,368
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,968,925,002,176 -2,994,446,937,187 -2,982,288,955,618 -3,278,166,669,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,135,551,117 19,372,890,268 -32,299,739,764 -357,853,806,141
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,970,060,553,293 -3,013,819,827,455 -2,949,989,215,854 -2,920,312,863,685
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,796,045,991,734 1,743,477,564,527 1,746,660,687,104 1,713,073,283,616
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,728,256,640,505 13,500,609,381,823 13,432,905,408,246 12,823,501,172,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.