TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,397,045,906,612 |
9,067,833,072,654 |
8,380,379,199,261 |
10,268,019,300,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
903,049,487,337 |
1,136,983,363,550 |
1,272,614,881,959 |
835,999,465,612 |
|
1. Tiền |
513,557,131,645 |
829,476,432,277 |
699,776,834,358 |
367,572,537,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
389,492,355,692 |
307,506,931,273 |
572,838,047,601 |
468,426,927,809 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,879,178,295 |
99,726,091,649 |
154,267,477,636 |
104,802,990,136 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
161,948,845,000 |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
159,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-124,889,975,000 |
-128,860,776,500 |
-124,185,515,000 |
-122,861,914,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,820,308,295 |
68,638,023,149 |
118,504,147,636 |
67,716,059,636 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,047,952,434,505 |
3,174,348,815,006 |
3,085,225,073,284 |
3,575,933,031,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,298,288,604,688 |
1,545,776,454,542 |
1,941,406,920,216 |
1,729,740,500,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,182,609,857,525 |
996,025,309,455 |
1,043,112,293,335 |
1,010,639,048,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
393,622,350,444 |
470,149,023,918 |
236,355,576,409 |
570,281,731,889 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,447,669,735 |
1,297,669,735 |
|
515,154,168,393 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,136,842,003,851 |
960,342,255,458 |
695,223,474,068 |
899,410,869,944 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-981,023,800,744 |
-812,407,647,108 |
-833,791,524,084 |
-1,152,202,782,851 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,165,749,006 |
13,165,749,006 |
2,918,333,340 |
2,909,495,185 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,963,054,185,967 |
4,478,846,539,385 |
3,703,991,773,814 |
5,481,687,726,431 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,028,611,260,337 |
4,605,172,785,828 |
3,812,313,336,504 |
5,533,597,998,385 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-65,557,074,370 |
-126,326,246,443 |
-108,321,562,690 |
-51,910,271,954 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
386,110,620,508 |
177,928,263,064 |
164,279,992,568 |
269,596,086,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,534,444,557 |
12,191,590,417 |
17,069,756,029 |
11,998,748,149 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
309,901,885,804 |
106,607,433,877 |
86,396,266,757 |
187,962,738,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,420,894,647 |
32,875,843,270 |
34,560,574,282 |
43,381,204,906 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,587,058,817,550 |
4,388,432,181,743 |
4,547,679,263,456 |
3,460,237,339,611 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
587,441,206,561 |
509,555,204,062 |
507,007,566,989 |
305,959,755,817 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
103,312,273,041 |
96,699,534,887 |
96,699,534,887 |
101,875,219,012 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
43,362,893,805 |
24,362,893,805 |
24,033,001,805 |
24,033,001,805 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
504,156,498,658 |
602,079,745,533 |
577,769,960,383 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
323,495,364,253 |
186,349,699,666 |
182,277,318,912 |
203,064,996,725 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-386,885,823,196 |
-399,936,669,829 |
-373,772,248,998 |
-23,013,461,725 |
|
II.Tài sản cố định |
1,724,555,093,510 |
1,698,591,977,214 |
1,715,292,590,310 |
1,580,659,214,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,265,839,136,784 |
1,265,685,276,729 |
1,285,316,265,572 |
1,257,925,053,104 |
|
- Nguyên giá |
1,820,608,653,542 |
1,857,166,258,948 |
1,897,240,786,078 |
1,890,998,720,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-554,769,516,758 |
-591,480,982,219 |
-611,924,520,506 |
-633,073,666,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
69,523,601,283 |
43,693,088,325 |
41,190,085,739 |
39,077,223,701 |
|
- Nguyên giá |
98,120,864,402 |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
61,697,903,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,597,263,119 |
-18,004,814,954 |
-20,507,817,540 |
-22,620,679,578 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
389,192,355,443 |
389,213,612,160 |
388,786,238,999 |
283,656,937,522 |
|
- Nguyên giá |
409,799,134,760 |
410,289,134,760 |
410,268,668,760 |
306,279,481,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,606,779,317 |
-21,075,522,600 |
-21,482,429,761 |
-22,622,544,380 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
107,320,721,727 |
106,629,616,427 |
105,800,151,984 |
140,608,746,459 |
|
- Nguyên giá |
117,464,469,544 |
117,591,309,886 |
117,591,309,886 |
153,190,810,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,143,747,817 |
-10,961,693,459 |
-11,791,157,902 |
-12,582,063,667 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,343,800,035,728 |
1,382,513,705,447 |
1,554,521,334,656 |
826,327,660,585 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,343,699,902,047 |
354,654,668,136 |
461,312,939,889 |
30,872,871,564 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,000,100,133,681 |
1,027,859,037,311 |
1,093,208,394,767 |
795,454,789,021 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
311,686,558,360 |
201,391,862,974 |
180,636,424,731 |
141,606,257,911 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
119,274,951,306 |
134,040,393,377 |
125,921,262,932 |
83,953,522,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
230,428,937,268 |
230,428,937,268 |
220,228,937,268 |
220,077,968,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,017,330,214 |
-163,077,467,671 |
-165,513,775,469 |
-162,425,232,345 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
512,255,201,664 |
489,749,815,619 |
484,421,194,786 |
465,075,704,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
266,070,981,618 |
244,316,949,829 |
240,523,330,270 |
223,251,908,346 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,382,083,258 |
42,165,730,274 |
42,165,730,274 |
41,639,572,694 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
21,851,193,403 |
20,316,192,131 |
18,781,190,857 |
17,233,280,087 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,984,104,724,162 |
13,456,265,254,397 |
12,928,058,462,717 |
13,728,256,640,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,996,902,403,245 |
10,344,440,012,937 |
9,925,996,903,549 |
10,736,670,000,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,915,970,124,457 |
8,300,493,918,131 |
8,028,736,562,927 |
9,964,338,382,827 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,497,663,912,704 |
4,086,581,391,974 |
3,436,404,711,810 |
3,971,299,742,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,525,688,934,468 |
1,287,159,543,644 |
1,723,442,871,818 |
1,761,091,619,241 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,800,354,121 |
107,838,431,934 |
53,818,003,669 |
75,602,527,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
240,562,925,878 |
190,052,676,746 |
197,415,667,434 |
185,507,994,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
723,839,970,481 |
840,736,803,805 |
650,290,051,649 |
757,225,021,650 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,769,622,595 |
5,740,672,462 |
6,623,498,856 |
5,866,843,408 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
735,903,084,872 |
682,018,584,692 |
764,854,377,204 |
986,693,617,280 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,093,063,052,365 |
1,067,892,118,901 |
1,158,421,256,711 |
2,185,048,076,282 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,990,217,936 |
15,990,217,936 |
22,264,561,839 |
22,927,059,620 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,688,049,037 |
16,483,476,037 |
15,201,561,937 |
13,075,879,937 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,080,932,278,788 |
2,043,946,094,806 |
1,897,260,340,622 |
772,331,617,410 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
50,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
169,627,683,491 |
159,429,854,374 |
171,208,630,150 |
142,800,626,527 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
242,043,431,420 |
266,897,633,929 |
255,274,684,263 |
134,819,402,979 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
92,433,218,821 |
93,441,976,547 |
22,228,070,418 |
22,360,549,073 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,481,898,001,099 |
1,479,642,177,934 |
1,399,311,776,693 |
417,676,281,932 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,794,211,507 |
5,803,575,928 |
5,512,212,522 |
7,741,286,386 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,057,835,762 |
38,730,876,094 |
43,724,966,576 |
46,933,470,513 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,077,896,688 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,987,202,320,917 |
3,111,825,241,460 |
3,002,061,559,168 |
2,991,586,640,268 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,987,202,320,917 |
3,111,825,241,460 |
3,002,061,559,168 |
2,991,586,640,268 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
|
3,063,276,244 |
3,063,276,245 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,862,805,993 |
|
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,896,191,583,680 |
-2,780,937,965,664 |
-2,914,974,467,192 |
-2,968,925,002,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,919,119,162,631 |
|
-3,052,118,780,005 |
1,135,551,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,927,578,951 |
|
137,144,312,813 |
-2,970,060,553,293 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,718,928,253,888 |
1,728,297,556,415 |
1,752,570,375,651 |
1,796,045,991,734 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,984,104,724,162 |
13,456,265,254,397 |
12,928,058,462,717 |
13,728,256,640,505 |
|