TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
9,125,588,606,645 |
9,397,045,906,612 |
9,067,833,072,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
750,357,254,201 |
903,049,487,337 |
1,136,983,363,550 |
|
1. Tiền |
|
481,587,538,460 |
513,557,131,645 |
829,476,432,277 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
268,769,715,741 |
389,492,355,692 |
307,506,931,273 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
113,036,297,768 |
96,879,178,295 |
99,726,091,649 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
209,148,845,000 |
161,948,845,000 |
159,948,845,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-166,698,895,000 |
-124,889,975,000 |
-128,860,776,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
70,586,347,768 |
59,820,308,295 |
68,638,023,149 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,609,647,097,261 |
4,047,952,434,505 |
3,174,348,815,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
2,035,253,933,944 |
2,298,288,604,688 |
1,545,776,454,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,025,970,418,749 |
1,182,609,857,525 |
996,025,309,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
307,633,403,862 |
393,622,350,444 |
470,149,023,918 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
14,447,669,735 |
14,447,669,735 |
1,297,669,735 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,197,609,983,149 |
1,136,842,003,851 |
960,342,255,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-974,434,061,184 |
-981,023,800,744 |
-812,407,647,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
3,165,749,006 |
3,165,749,006 |
13,165,749,006 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
4,320,794,862,778 |
3,963,054,185,967 |
4,478,846,539,385 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
4,387,393,547,511 |
4,028,611,260,337 |
4,605,172,785,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-66,598,684,733 |
-65,557,074,370 |
-126,326,246,443 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
331,753,094,637 |
386,110,620,508 |
177,928,263,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
22,075,620,518 |
16,534,444,557 |
12,191,590,417 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
249,610,705,457 |
309,901,885,804 |
106,607,433,877 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
33,813,373,162 |
33,420,894,647 |
32,875,843,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
5,557,663,547,529 |
5,587,058,817,550 |
4,388,432,181,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
517,586,346,119 |
587,441,206,561 |
509,555,204,062 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
103,312,273,041 |
103,312,273,041 |
96,699,534,887 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
43,361,509,864 |
43,362,893,805 |
24,362,893,805 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
504,156,498,658 |
504,156,498,658 |
602,079,745,533 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
265,031,428,752 |
323,495,364,253 |
186,349,699,666 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-398,275,364,196 |
-386,885,823,196 |
-399,936,669,829 |
|
II.Tài sản cố định |
|
1,702,902,306,340 |
1,724,555,093,510 |
1,698,591,977,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,245,048,928,907 |
1,265,839,136,784 |
1,265,685,276,729 |
|
- Nguyên giá |
|
1,776,137,432,741 |
1,820,608,653,542 |
1,857,166,258,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-531,088,503,834 |
-554,769,516,758 |
-591,480,982,219 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
68,161,551,981 |
69,523,601,283 |
43,693,088,325 |
|
- Nguyên giá |
|
95,890,367,617 |
98,120,864,402 |
61,697,903,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,728,815,636 |
-28,597,263,119 |
-18,004,814,954 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
389,691,825,452 |
389,192,355,443 |
389,213,612,160 |
|
- Nguyên giá |
|
409,799,134,760 |
409,799,134,760 |
410,289,134,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,107,309,308 |
-20,606,779,317 |
-21,075,522,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
119,529,491,155 |
107,320,721,727 |
106,629,616,427 |
|
- Nguyên giá |
|
129,248,500,201 |
117,464,469,544 |
117,591,309,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,719,009,046 |
-10,143,747,817 |
-10,961,693,459 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,324,847,166,365 |
2,343,800,035,728 |
1,382,513,705,447 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,320,508,924,978 |
1,343,699,902,047 |
354,654,668,136 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,004,338,241,387 |
1,000,100,133,681 |
1,027,859,037,311 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
311,198,347,774 |
311,686,558,360 |
201,391,862,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
123,789,703,036 |
119,274,951,306 |
134,040,393,377 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
231,084,388,437 |
230,428,937,268 |
230,428,937,268 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-43,675,743,699 |
-38,017,330,214 |
-163,077,467,671 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
581,599,889,776 |
512,255,201,664 |
489,749,815,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
276,880,668,457 |
266,070,981,618 |
244,316,949,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
41,382,083,258 |
41,382,083,258 |
42,165,730,274 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
239,950,943,385 |
182,950,943,385 |
182,950,943,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
23,386,194,676 |
21,851,193,403 |
20,316,192,131 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
14,683,252,154,174 |
14,984,104,724,162 |
13,456,265,254,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
11,681,314,638,240 |
11,996,902,403,245 |
10,344,440,012,937 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
9,749,827,825,578 |
9,915,970,124,457 |
8,300,493,918,131 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,323,696,621,187 |
4,497,663,912,704 |
4,086,581,391,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,349,041,026,995 |
2,525,688,934,468 |
1,287,159,543,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
51,208,698,836 |
63,800,354,121 |
107,838,431,934 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
203,667,355,266 |
240,562,925,878 |
190,052,676,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
856,839,288,232 |
723,839,970,481 |
840,736,803,805 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,240,591,269 |
1,769,622,595 |
5,740,672,462 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
765,618,267,232 |
735,903,084,872 |
682,018,584,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,173,303,422,449 |
1,093,063,052,365 |
1,067,892,118,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
17,258,004,027 |
15,990,217,936 |
15,990,217,936 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,954,550,085 |
17,688,049,037 |
16,483,476,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,931,486,812,662 |
2,080,932,278,788 |
2,043,946,094,806 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
81,957,533,496 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
86,815,260,507 |
169,627,683,491 |
159,429,854,374 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
205,212,161,331 |
242,043,431,420 |
266,897,633,929 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,671,940,981 |
92,433,218,821 |
93,441,976,547 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,515,778,133,817 |
1,481,898,001,099 |
1,479,642,177,934 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
7,085,574,913 |
6,794,211,507 |
5,803,575,928 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
30,966,207,617 |
36,057,835,762 |
38,730,876,094 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2,077,896,688 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
3,001,937,515,934 |
2,987,202,320,917 |
3,111,825,241,460 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
3,001,937,515,934 |
2,987,202,320,917 |
3,111,825,241,460 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
6,831,719,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,862,805,993 |
-2,862,805,993 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
142,499,602,785 |
155,271,048,744 |
155,271,048,744 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-2,896,439,908,198 |
-2,896,191,583,680 |
-2,780,937,965,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-2,896,858,616,090 |
-2,919,119,162,631 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
418,707,892 |
22,927,578,951 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,746,683,219,382 |
1,718,928,253,888 |
1,728,297,556,415 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
14,683,252,154,174 |
14,984,104,724,162 |
13,456,265,254,397 |
|