MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,893,486,628,387 10,893,486,628,387 9,035,132,316,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,765,815,383,424 1,765,815,383,424 777,720,680,195
1. Tiền 1,314,274,161,803 1,314,274,161,803 437,943,714,039
2. Các khoản tương đương tiền 451,541,221,621 451,541,221,621 339,776,966,156
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 124,083,969,545 124,083,969,545 94,790,132,559
1. Chứng khoán kinh doanh 211,998,085,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -148,711,348,141
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -165,632,084,200 -165,632,084,200 31,503,395,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,909,158,500,515 3,909,158,500,515 3,200,717,887,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,564,574,001,595 1,564,574,001,595 1,561,893,645,483
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,421,428,082,627 2,421,428,082,627 1,462,162,263,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 34,439,401,506
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,263,897,254,478 1,263,897,254,478 1,523,558,054,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,340,740,838,185 -1,340,740,838,185 -1,384,542,861,818
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,207,384,272
IV. Hàng tồn kho 4,616,960,488,485 4,616,960,488,485 4,609,722,826,827
1. Hàng tồn kho 4,880,195,894,094 4,880,195,894,094 4,830,399,019,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -263,235,405,609 -263,235,405,609 -220,676,192,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 477,468,286,418 477,468,286,418 352,180,790,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,065,869,850 17,065,869,850 25,138,906,508
2. Thuế GTGT được khấu trừ 280,436,254,483 280,436,254,483 288,918,709,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,675,101,909 38,675,101,909 38,123,174,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 141,291,060,176 141,291,060,176
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,185,742,767,612 4,185,742,767,612 4,797,920,970,438
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,081,951,419 174,081,951,419 869,767,402,219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 169,448,618,086 169,448,618,086 169,448,618,086
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 564,744,018,658
6. Phải thu dài hạn khác 4,633,333,333 4,633,333,333 135,574,765,475
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,686,205,088,267 2,686,205,088,267 1,749,500,108,824
1. Tài sản cố định hữu hình 1,290,270,207,041 1,290,270,207,041 1,285,578,005,718
- Nguyên giá 1,701,694,578,055 1,701,694,578,055 1,748,118,946,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -411,424,371,014 -411,424,371,014 -462,540,940,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 69,209,953,887 69,209,953,887 67,082,533,609
- Nguyên giá 100,159,875,598 100,159,875,598 96,291,192,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,949,921,711 -30,949,921,711 -29,208,658,489
3. Tài sản cố định vô hình 398,940,777,683 398,940,777,683 396,839,569,497
- Nguyên giá 414,972,372,442 414,972,372,442 415,017,372,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,031,594,759 -16,031,594,759 -18,177,802,945
III. Bất động sản đầu tư 121,412,124,269
- Nguyên giá 129,087,159,859
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,675,035,590
IV. Tài sản dở dang dài hạn 981,457,648,039
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 45,869,787,755
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 927,784,149,656 927,784,149,656 935,587,860,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 618,728,682,399 618,728,682,399 649,523,324,607
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,255,484,579 261,255,484,579 244,276,902,281
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 518,101,721,584 518,101,721,584 523,151,721,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -160,628,523,764 -160,628,523,764 -117,905,299,258
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 569,670,432,381 569,670,432,381 426,260,362,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 294,243,458,839 294,243,458,839 300,723,786,794
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 50,639,553,304 50,639,553,304 21,000,461,841
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 76,299,634,934
5. Lợi thế thương mại 28,236,478,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,079,229,395,999 15,079,229,395,999 13,833,053,287,394
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,271,811,602,668 12,271,811,602,668 11,094,224,880,624
I. Nợ ngắn hạn 10,624,273,215,055 10,624,273,215,055 9,237,435,290,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,185,781,126,425 2,185,781,126,425 2,401,060,475,126
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,925,028,993,793 4,925,028,993,793 3,330,502,726,209
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,796,602,326 100,796,602,326 117,503,833,598
4. Phải trả người lao động 121,977,557,228 121,977,557,228 122,604,329,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 760,991,848,577 760,991,848,577 791,651,290,059
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,080,421,717
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,444,981,178,299
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,010,327,754,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,743,908,564 1,743,908,564 10,723,281,890
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,647,538,387,613 1,647,538,387,613 1,856,789,590,090
1. Phải trả người bán dài hạn 2,610,367,288 2,610,367,288
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 187,802,151,598
7. Phải trả dài hạn khác 72,756,254,041 72,756,254,041 47,794,642,875
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,412,218,649,951 1,412,218,649,951 1,552,338,314,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,542,391,943 8,542,391,943 7,959,665,131
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,676,225,820 16,676,225,820 60,894,816,208
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,113,295,156,342 1,113,295,156,342 2,738,828,406,770
I. Vốn chủ sở hữu 1,113,295,156,342 1,113,295,156,342 2,738,828,406,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,921,472 76,921,472 76,921,472
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -2,862,795,798 -2,862,795,798 -2,862,795,798
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,789,167,270 89,789,167,270 209,196,046,348
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162,412,232 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,040,815,471,638 -3,040,815,471,638 -3,090,765,468,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,617,958,014,599
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,079,229,395,999 15,079,229,395,999 13,833,053,287,394
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.