MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,590,793,663,243 11,132,937,708,810 10,893,486,628,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 736,104,188,896 1,597,774,161,145 1,765,815,383,424
1. Tiền 290,546,717,388 1,001,328,605,228 1,314,274,161,803
2. Các khoản tương đương tiền 445,557,471,508 596,445,555,917 451,541,221,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 229,958,611,401 47,219,783,066 124,083,969,545
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,484,699,041 -46,663,917,328 -165,632,084,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,851,095,253,417 4,016,937,252,604 3,909,158,500,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,457,790,545,893 1,308,381,956,461 1,564,574,001,595
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,630,009,636,207 2,896,497,620,343 2,421,428,082,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 73,814,646,949 72,612,816,918
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,152,850,745,134 1,035,431,491,085 1,263,897,254,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -463,370,320,766 -1,295,986,632,203 -1,340,740,838,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,696,766,552,687 4,061,556,650,224 4,616,960,488,485
1. Hàng tồn kho 3,696,906,946,750 4,324,494,566,723 4,880,195,894,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140,394,063 -262,937,916,499 -263,235,405,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,076,869,056,842 1,409,449,861,771 477,468,286,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,850,136,527 15,654,056,743 17,065,869,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 153,208,469,502 178,332,557,045 280,436,254,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,017,072,769 38,202,087,041 38,675,101,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,833,793,378,044 1,177,261,160,942 141,291,060,176
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,363,221,846,040 5,382,721,717,473 4,185,742,767,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,355,983,869 199,209,684,765 174,081,951,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 194,474,919,028 169,448,618,086
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,355,983,869 4,734,765,737 4,633,333,333
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,421,762,625,614 3,536,229,669,018 2,686,205,088,267
1. Tài sản cố định hữu hình 1,844,055,025,533 1,977,050,125,597 1,290,270,207,041
- Nguyên giá 2,365,463,914,759 2,594,056,202,976 1,701,694,578,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -521,408,889,226 -617,006,077,379 -411,424,371,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính 128,244,640,233 79,105,428,626 69,209,953,887
- Nguyên giá 161,684,209,984 109,377,743,918 100,159,875,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,439,569,751 -30,272,315,292 -30,949,921,711
3. Tài sản cố định vô hình 507,696,600,672 403,719,647,537 398,940,777,683
- Nguyên giá 515,536,920,919 416,805,226,402 414,972,372,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,840,320,247 -13,085,578,865 -16,031,594,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,941,766,359,176 1,076,354,467,258 927,784,149,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,066,032,370,840 906,802,609,305 618,728,682,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 331,604,946,870 305,506,012,527 261,255,484,579
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 894,392,506,093 829,456,824,273 518,101,721,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -159,965,082,123 -228,160,227,495 -160,628,523,764
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 593,968,963,016 482,918,122,881 569,670,432,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 398,369,337,346 328,782,736,227 294,243,458,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 87,355,050,399 43,430,508,514 50,639,553,304
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,954,015,509,283 16,515,659,426,283 15,079,229,395,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,856,505,240,026 13,656,919,301,351 12,271,811,602,668
I. Nợ ngắn hạn 12,082,873,875,235 12,470,481,838,441 10,624,273,215,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,480,714,386,947 1,397,759,001,914 2,185,781,126,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,230,381,745,440 6,278,386,150,284 4,925,028,993,793
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,347,950,097 92,652,964,378 100,796,602,326
4. Phải trả người lao động 68,869,481,045 77,136,200,777 121,977,557,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 621,428,483,244 839,266,656,590 760,991,848,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,743,908,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,773,631,364,791 1,186,437,462,910 1,647,538,387,613
1. Phải trả người bán dài hạn 2,620,062,581 2,610,367,288
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 184,553,597,978 44,073,423,303 72,756,254,041
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,468,127,388,400 1,022,329,166,252 1,412,218,649,951
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,362,562,776 11,325,744,022 8,542,391,943
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,502,462,956 9,321,372,703 16,676,225,820
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,848,113,343,812 1,081,194,933,441 1,113,295,156,342
I. Vốn chủ sở hữu 2,848,113,343,812 1,081,194,933,441 1,113,295,156,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,921,472
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -3,494,133,407 -3,352,536,660 -2,862,795,798
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 79,774,784,389 91,172,559,438 89,789,167,270
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,818,417,732 2,814,220,034 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,297,499,192,128 -3,075,092,883,245 -3,040,815,471,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,954,015,509,283 16,515,659,426,283 15,079,229,395,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.