TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,132,937,708,810 |
10,893,486,628,387 |
10,893,486,628,387 |
10,893,486,628,387 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,597,774,161,145 |
1,765,815,383,424 |
1,765,815,383,424 |
1,765,815,383,424 |
|
1. Tiền |
1,001,328,605,228 |
1,314,274,161,803 |
1,314,274,161,803 |
1,314,274,161,803 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
596,445,555,917 |
451,541,221,621 |
451,541,221,621 |
451,541,221,621 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,219,783,066 |
124,083,969,545 |
124,083,969,545 |
124,083,969,545 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-46,663,917,328 |
-165,632,084,200 |
-165,632,084,200 |
-165,632,084,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,016,937,252,604 |
3,909,158,500,515 |
3,909,158,500,515 |
3,909,158,500,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,308,381,956,461 |
1,564,574,001,595 |
1,564,574,001,595 |
1,564,574,001,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,896,497,620,343 |
2,421,428,082,627 |
2,421,428,082,627 |
2,421,428,082,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
72,612,816,918 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,035,431,491,085 |
1,263,897,254,478 |
1,263,897,254,478 |
1,263,897,254,478 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,295,986,632,203 |
-1,340,740,838,185 |
-1,340,740,838,185 |
-1,340,740,838,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,061,556,650,224 |
4,616,960,488,485 |
4,616,960,488,485 |
4,616,960,488,485 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,324,494,566,723 |
4,880,195,894,094 |
4,880,195,894,094 |
4,880,195,894,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-262,937,916,499 |
-263,235,405,609 |
-263,235,405,609 |
-263,235,405,609 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,409,449,861,771 |
477,468,286,418 |
477,468,286,418 |
477,468,286,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,654,056,743 |
17,065,869,850 |
17,065,869,850 |
17,065,869,850 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,332,557,045 |
280,436,254,483 |
280,436,254,483 |
280,436,254,483 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,202,087,041 |
38,675,101,909 |
38,675,101,909 |
38,675,101,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,177,261,160,942 |
141,291,060,176 |
141,291,060,176 |
141,291,060,176 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,382,721,717,473 |
4,185,742,767,612 |
4,185,742,767,612 |
4,185,742,767,612 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
199,209,684,765 |
174,081,951,419 |
174,081,951,419 |
174,081,951,419 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
194,474,919,028 |
169,448,618,086 |
169,448,618,086 |
169,448,618,086 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,734,765,737 |
4,633,333,333 |
4,633,333,333 |
4,633,333,333 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,536,229,669,018 |
2,686,205,088,267 |
2,686,205,088,267 |
2,686,205,088,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,977,050,125,597 |
1,290,270,207,041 |
1,290,270,207,041 |
1,290,270,207,041 |
|
- Nguyên giá |
2,594,056,202,976 |
1,701,694,578,055 |
1,701,694,578,055 |
1,701,694,578,055 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-617,006,077,379 |
-411,424,371,014 |
-411,424,371,014 |
-411,424,371,014 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
79,105,428,626 |
69,209,953,887 |
69,209,953,887 |
69,209,953,887 |
|
- Nguyên giá |
109,377,743,918 |
100,159,875,598 |
100,159,875,598 |
100,159,875,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,272,315,292 |
-30,949,921,711 |
-30,949,921,711 |
-30,949,921,711 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
403,719,647,537 |
398,940,777,683 |
398,940,777,683 |
398,940,777,683 |
|
- Nguyên giá |
416,805,226,402 |
414,972,372,442 |
414,972,372,442 |
414,972,372,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,085,578,865 |
-16,031,594,759 |
-16,031,594,759 |
-16,031,594,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,076,354,467,258 |
927,784,149,656 |
927,784,149,656 |
927,784,149,656 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
906,802,609,305 |
618,728,682,399 |
618,728,682,399 |
618,728,682,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
305,506,012,527 |
261,255,484,579 |
261,255,484,579 |
261,255,484,579 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
829,456,824,273 |
518,101,721,584 |
518,101,721,584 |
518,101,721,584 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-228,160,227,495 |
-160,628,523,764 |
-160,628,523,764 |
-160,628,523,764 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
482,918,122,881 |
569,670,432,381 |
569,670,432,381 |
569,670,432,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
328,782,736,227 |
294,243,458,839 |
294,243,458,839 |
294,243,458,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
43,430,508,514 |
50,639,553,304 |
50,639,553,304 |
50,639,553,304 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,515,659,426,283 |
15,079,229,395,999 |
15,079,229,395,999 |
15,079,229,395,999 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,656,919,301,351 |
12,271,811,602,668 |
12,271,811,602,668 |
12,271,811,602,668 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,470,481,838,441 |
10,624,273,215,055 |
10,624,273,215,055 |
10,624,273,215,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,397,759,001,914 |
2,185,781,126,425 |
2,185,781,126,425 |
2,185,781,126,425 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,278,386,150,284 |
4,925,028,993,793 |
4,925,028,993,793 |
4,925,028,993,793 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,652,964,378 |
100,796,602,326 |
100,796,602,326 |
100,796,602,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,136,200,777 |
121,977,557,228 |
121,977,557,228 |
121,977,557,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
839,266,656,590 |
760,991,848,577 |
760,991,848,577 |
760,991,848,577 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,743,908,564 |
1,743,908,564 |
1,743,908,564 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,186,437,462,910 |
1,647,538,387,613 |
1,647,538,387,613 |
1,647,538,387,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,620,062,581 |
2,610,367,288 |
2,610,367,288 |
2,610,367,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,073,423,303 |
72,756,254,041 |
72,756,254,041 |
72,756,254,041 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,022,329,166,252 |
1,412,218,649,951 |
1,412,218,649,951 |
1,412,218,649,951 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,325,744,022 |
8,542,391,943 |
8,542,391,943 |
8,542,391,943 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,321,372,703 |
16,676,225,820 |
16,676,225,820 |
16,676,225,820 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,081,194,933,441 |
1,113,295,156,342 |
1,113,295,156,342 |
1,113,295,156,342 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,081,194,933,441 |
1,113,295,156,342 |
1,113,295,156,342 |
1,113,295,156,342 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
76,921,472 |
76,921,472 |
76,921,472 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,352,536,660 |
-2,862,795,798 |
-2,862,795,798 |
-2,862,795,798 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,172,559,438 |
89,789,167,270 |
89,789,167,270 |
89,789,167,270 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,814,220,034 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
2,162,412,232 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,075,092,883,245 |
-3,040,815,471,638 |
-3,040,815,471,638 |
-3,040,815,471,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,515,659,426,283 |
15,079,229,395,999 |
15,079,229,395,999 |
15,079,229,395,999 |
|