MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,132,937,708,810 11,132,937,708,810 10,893,486,628,387 10,893,486,628,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,597,774,161,145 1,597,774,161,145 1,765,815,383,424 1,765,815,383,424
1. Tiền 1,001,328,605,228 1,001,328,605,228 1,314,274,161,803 1,314,274,161,803
2. Các khoản tương đương tiền 596,445,555,917 596,445,555,917 451,541,221,621 451,541,221,621
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,219,783,066 47,219,783,066 124,083,969,545 124,083,969,545
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -46,663,917,328 -46,663,917,328 -165,632,084,200 -165,632,084,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,016,937,252,604 4,016,937,252,604 3,909,158,500,515 3,909,158,500,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,308,381,956,461 1,308,381,956,461 1,564,574,001,595 1,564,574,001,595
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,896,497,620,343 2,896,497,620,343 2,421,428,082,627 2,421,428,082,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 72,612,816,918 72,612,816,918
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,035,431,491,085 1,035,431,491,085 1,263,897,254,478 1,263,897,254,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,295,986,632,203 -1,295,986,632,203 -1,340,740,838,185 -1,340,740,838,185
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,061,556,650,224 4,061,556,650,224 4,616,960,488,485 4,616,960,488,485
1. Hàng tồn kho 4,324,494,566,723 4,324,494,566,723 4,880,195,894,094 4,880,195,894,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -262,937,916,499 -262,937,916,499 -263,235,405,609 -263,235,405,609
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,409,449,861,771 1,409,449,861,771 477,468,286,418 477,468,286,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,654,056,743 15,654,056,743 17,065,869,850 17,065,869,850
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,332,557,045 178,332,557,045 280,436,254,483 280,436,254,483
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,202,087,041 38,202,087,041 38,675,101,909 38,675,101,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,177,261,160,942 1,177,261,160,942 141,291,060,176 141,291,060,176
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,382,721,717,473 5,382,721,717,473 4,185,742,767,612 4,185,742,767,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 199,209,684,765 199,209,684,765 174,081,951,419 174,081,951,419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 194,474,919,028 194,474,919,028 169,448,618,086 169,448,618,086
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,734,765,737 4,734,765,737 4,633,333,333 4,633,333,333
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,536,229,669,018 3,536,229,669,018 2,686,205,088,267 2,686,205,088,267
1. Tài sản cố định hữu hình 1,977,050,125,597 1,977,050,125,597 1,290,270,207,041 1,290,270,207,041
- Nguyên giá 2,594,056,202,976 2,594,056,202,976 1,701,694,578,055 1,701,694,578,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -617,006,077,379 -617,006,077,379 -411,424,371,014 -411,424,371,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính 79,105,428,626 79,105,428,626 69,209,953,887 69,209,953,887
- Nguyên giá 109,377,743,918 109,377,743,918 100,159,875,598 100,159,875,598
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,272,315,292 -30,272,315,292 -30,949,921,711 -30,949,921,711
3. Tài sản cố định vô hình 403,719,647,537 403,719,647,537 398,940,777,683 398,940,777,683
- Nguyên giá 416,805,226,402 416,805,226,402 414,972,372,442 414,972,372,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,085,578,865 -13,085,578,865 -16,031,594,759 -16,031,594,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,076,354,467,258 1,076,354,467,258 927,784,149,656 927,784,149,656
V. Đầu tư tài chính dài hạn 906,802,609,305 906,802,609,305 618,728,682,399 618,728,682,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 305,506,012,527 305,506,012,527 261,255,484,579 261,255,484,579
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 829,456,824,273 829,456,824,273 518,101,721,584 518,101,721,584
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -228,160,227,495 -228,160,227,495 -160,628,523,764 -160,628,523,764
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 482,918,122,881 482,918,122,881 569,670,432,381 569,670,432,381
1. Chi phí trả trước dài hạn 328,782,736,227 328,782,736,227 294,243,458,839 294,243,458,839
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,430,508,514 43,430,508,514 50,639,553,304 50,639,553,304
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,515,659,426,283 16,515,659,426,283 15,079,229,395,999 15,079,229,395,999
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,656,919,301,351 13,656,919,301,351 12,271,811,602,668 12,271,811,602,668
I. Nợ ngắn hạn 12,470,481,838,441 12,470,481,838,441 10,624,273,215,055 10,624,273,215,055
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,397,759,001,914 1,397,759,001,914 2,185,781,126,425 2,185,781,126,425
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,278,386,150,284 6,278,386,150,284 4,925,028,993,793 4,925,028,993,793
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,652,964,378 92,652,964,378 100,796,602,326 100,796,602,326
4. Phải trả người lao động 77,136,200,777 77,136,200,777 121,977,557,228 121,977,557,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 839,266,656,590 839,266,656,590 760,991,848,577 760,991,848,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,743,908,564 1,743,908,564
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,186,437,462,910 1,186,437,462,910 1,647,538,387,613 1,647,538,387,613
1. Phải trả người bán dài hạn 2,620,062,581 2,620,062,581 2,610,367,288 2,610,367,288
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,073,423,303 44,073,423,303 72,756,254,041 72,756,254,041
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,022,329,166,252 1,022,329,166,252 1,412,218,649,951 1,412,218,649,951
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,325,744,022 11,325,744,022 8,542,391,943 8,542,391,943
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,321,372,703 9,321,372,703 16,676,225,820 16,676,225,820
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,081,194,933,441 1,081,194,933,441 1,113,295,156,342 1,113,295,156,342
I. Vốn chủ sở hữu 1,081,194,933,441 1,081,194,933,441 1,113,295,156,342 1,113,295,156,342
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,921,472 76,921,472
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244 3,063,276,244
5. Cổ phiếu quỹ -3,352,536,660 -3,352,536,660 -2,862,795,798 -2,862,795,798
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,172,559,438 91,172,559,438 89,789,167,270 89,789,167,270
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,814,220,034 2,814,220,034 2,162,412,232 2,162,412,232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,075,092,883,245 -3,075,092,883,245 -3,040,815,471,638 -3,040,815,471,638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,515,659,426,283 16,515,659,426,283 15,079,229,395,999 15,079,229,395,999
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.