TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,784,691,074,575 |
9,770,329,440,533 |
12,590,793,663,243 |
11,132,937,708,810 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,521,462,242,415 |
784,019,160,576 |
736,104,188,896 |
1,597,774,161,145 |
|
1. Tiền |
752,577,242,415 |
337,334,359,117 |
290,546,717,388 |
1,001,328,605,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
768,885,000,000 |
446,684,801,459 |
445,557,471,508 |
596,445,555,917 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
512,121,623,382 |
128,651,936,567 |
229,958,611,401 |
47,219,783,066 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-29,958,039,176 |
-7,783,362,000 |
-4,484,699,041 |
-46,663,917,328 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,843,648,175,921 |
4,511,560,929,343 |
5,851,095,253,417 |
4,016,937,252,604 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,335,726,743,034 |
1,406,898,891,445 |
1,457,790,545,893 |
1,308,381,956,461 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,364,586,771,573 |
1,646,157,870,732 |
3,630,009,636,207 |
2,896,497,620,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
324,231,456,035 |
297,962,236,911 |
73,814,646,949 |
72,612,816,918 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
865,252,016,772 |
1,215,694,176,478 |
1,152,850,745,134 |
1,035,431,491,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-46,148,811,493 |
-55,152,246,223 |
-463,370,320,766 |
-1,295,986,632,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,653,077,199,979 |
3,868,220,762,955 |
3,696,766,552,687 |
4,061,556,650,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,655,636,586,082 |
3,868,220,762,955 |
3,696,906,946,750 |
4,324,494,566,723 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,559,386,103 |
|
-140,394,063 |
-262,937,916,499 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
254,381,832,878 |
477,876,651,092 |
2,076,869,056,842 |
1,409,449,861,771 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,177,342,170 |
55,348,041,033 |
33,850,136,527 |
15,654,056,743 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
115,916,645,701 |
217,467,230,138 |
153,208,469,502 |
178,332,557,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
836,582,896 |
33,008,997,288 |
56,017,072,769 |
38,202,087,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
127,451,262,111 |
172,052,382,633 |
1,833,793,378,044 |
1,177,261,160,942 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,719,003,694,195 |
7,002,739,639,316 |
6,363,221,846,040 |
5,382,721,717,473 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,924,138,051 |
5,366,677,204 |
5,355,983,869 |
199,209,684,765 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
194,474,919,028 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,924,138,051 |
5,366,677,204 |
5,355,983,869 |
4,734,765,737 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,881,129,076,939 |
4,288,888,352,734 |
4,421,762,625,614 |
3,536,229,669,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
634,403,109,549 |
1,552,025,136,852 |
1,844,055,025,533 |
1,977,050,125,597 |
|
- Nguyên giá |
875,582,902,998 |
1,908,534,590,020 |
2,365,463,914,759 |
2,594,056,202,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-241,179,793,449 |
-356,509,453,168 |
-521,408,889,226 |
-617,006,077,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
49,303,514,694 |
119,198,937,098 |
128,244,640,233 |
79,105,428,626 |
|
- Nguyên giá |
52,282,269,412 |
133,924,294,023 |
161,684,209,984 |
109,377,743,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,978,754,718 |
-14,725,356,925 |
-33,439,569,751 |
-30,272,315,292 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
112,496,607,935 |
147,127,975,118 |
507,696,600,672 |
403,719,647,537 |
|
- Nguyên giá |
114,117,020,672 |
151,106,105,716 |
515,536,920,919 |
416,805,226,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,620,412,737 |
-3,978,130,598 |
-7,840,320,247 |
-13,085,578,865 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,084,925,844,761 |
2,470,536,303,666 |
1,941,766,359,176 |
1,076,354,467,258 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,019,022,011,341 |
1,885,643,279,493 |
1,066,032,370,840 |
906,802,609,305 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,086,795,007,423 |
854,397,027,118 |
331,604,946,870 |
305,506,012,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
934,555,435,319 |
1,199,995,608,132 |
894,392,506,093 |
829,456,824,273 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,328,431,401 |
-168,749,355,757 |
-159,965,082,123 |
-228,160,227,495 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
565,036,158,383 |
642,407,442,619 |
593,968,963,016 |
482,918,122,881 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
500,424,809,171 |
448,074,315,297 |
398,369,337,346 |
328,782,736,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,706,064,478 |
85,755,678,561 |
87,355,050,399 |
43,430,508,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,503,694,768,770 |
16,773,069,079,849 |
18,954,015,509,283 |
16,515,659,426,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,617,308,073,726 |
11,293,286,619,263 |
13,856,505,240,026 |
13,656,919,301,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,799,694,215,437 |
9,712,951,439,408 |
12,082,873,875,235 |
12,470,481,838,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,397,432,563,849 |
1,573,839,275,384 |
1,480,714,386,947 |
1,397,759,001,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,317,226,709,025 |
2,864,106,607,031 |
6,230,381,745,440 |
6,278,386,150,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
138,493,444,565 |
134,627,012,017 |
107,347,950,097 |
92,652,964,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
154,033,862,547 |
120,651,534,893 |
68,869,481,045 |
77,136,200,777 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
263,639,766,467 |
635,154,620,771 |
621,428,483,244 |
839,266,656,590 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
817,613,858,289 |
1,580,335,179,855 |
1,773,631,364,791 |
1,186,437,462,910 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
2,620,062,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
123,448,835,752 |
44,945,118,609 |
184,553,597,978 |
44,073,423,303 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
602,890,306,876 |
1,443,359,529,617 |
1,468,127,388,400 |
1,022,329,166,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,665,844,638 |
13,995,134,774 |
11,362,562,776 |
11,325,744,022 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
20,676,087,565 |
18,274,957,748 |
13,502,462,956 |
9,321,372,703 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,920,900,450,172 |
2,755,945,543,837 |
2,848,113,343,812 |
1,081,194,933,441 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,920,900,450,172 |
2,755,945,543,837 |
2,848,113,343,812 |
1,081,194,933,441 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,784,109,156 |
4,144,268,326 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
3,063,276,244 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-6,543,182,595 |
-3,494,133,407 |
-3,352,536,660 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-15,676,965,928 |
-19,115,598,973 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,447,405,122 |
63,033,272,801 |
79,774,784,389 |
91,172,559,438 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
544,719,133 |
4,028,121,130 |
2,818,417,732 |
2,814,220,034 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
382,604,339,560 |
154,659,880,080 |
-1,297,499,192,128 |
-3,075,092,883,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,503,694,768,770 |
16,773,069,079,849 |
18,954,015,509,283 |
16,515,659,426,283 |
|