1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,248,290,343 |
8,500,038,740 |
5,708,315,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,248,290,343 |
8,500,038,740 |
5,708,315,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,976,305,123 |
7,534,035,808 |
4,550,757,569 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,271,985,220 |
966,002,932 |
1,157,557,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
-18,181,614 |
194,394,700 |
7,737,248 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,561,419,500 |
6,612,118,122 |
12,090,629,058 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,281,809,705 |
6,353,418,455 |
11,726,921,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,541,062,004 |
1,769,283,116 |
1,900,950,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-4,848,677,898 |
-7,221,003,606 |
-12,826,284,269 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,475,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
714,038,755 |
376,264,137 |
686,261,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-714,038,755 |
-373,789,137 |
-686,261,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,562,716,653 |
-7,594,792,743 |
-13,512,545,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
13,382,621 |
20,073,931 |
26,765,242 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-5,576,099,274 |
-7,614,866,674 |
-13,539,310,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,607,984,288 |
-7,603,481,768 |
-13,161,077,996 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
31,885,014 |
-11,384,906 |
-378,232,772 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|