MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,291,159,138 8,958,198,871 6,714,911,496 20,002,030,864
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,291,159,138 8,958,198,871 6,714,911,496 20,002,030,864
4. Giá vốn hàng bán 4,122,248,752 8,222,255,129 14,323,474,238 18,383,776,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 168,910,386 735,943,742 -7,608,562,742 1,618,254,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 78,779,026 77,696,693 76,521,073 231,135,995
7. Chi phí tài chính 6,527,737,763 6,178,997,266 7,479,539,226 20,581,440,887
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,296,135,546 6,041,532,697 7,268,291,577 20,066,033,938
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,742,448 18,742,448
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,859,663,027 944,523,040 1,159,331,952 3,853,955,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,139,711,378 -6,328,622,319 -16,170,912,847 -22,604,748,571
12. Thu nhập khác 103,776,634
13. Chi phí khác 820,075,373 640,359,485 636,804,509 1,941,420,610
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -716,298,739 -640,359,485 -636,804,509 -1,941,420,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -8,856,010,117 -6,968,981,804 -16,807,717,356 -24,546,169,181
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -31,083,301 8,535,041 -17,106,187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,360,442 48,150,559 8,960,107 70,025,038
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -8,863,370,559 -6,986,049,062 -16,825,212,504 -24,599,088,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -8,445,821,901 -6,981,861,646 -16,525,933,679 -24,144,430,148
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -417,548,658 -4,187,416 -299,278,825 -454,657,884
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -282 -233 -551 -805
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.