MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,053,168,045 39,491,417,233 10,174,810,735 196,296,934,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,053,168,045 39,491,417,233 10,174,810,735 196,296,934,851
4. Giá vốn hàng bán 29,191,092,750 26,793,469,047 18,037,283,655 188,057,256,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,862,075,295 12,697,948,186 -7,862,472,920 8,239,678,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80,643,520 22,095,625 77,142,464 133,932,824
7. Chi phí tài chính 7,253,384,942 8,968,037,927 7,119,232,350 9,201,531,834
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,015,709,359 7,557,401,549 8,204,188,791
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 115,175,633 298,789,280 1,449,284,436
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,365,122,002 2,843,101,754 2,595,603,648 2,868,133,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,790,963,762 610,114,850 -17,500,166,454 -5,145,338,997
12. Thu nhập khác 45,000,000
13. Chi phí khác 2,884,389,270 -112,985,716 1,012,568,449 499,106,846
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,884,389,270 112,985,716 -967,568,449 -499,106,846
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -9,675,353,032 723,100,566 -18,467,734,903 -5,644,445,843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 530,410,807 2,338,765,874 453,800,998 260,543,887
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -113,832,929 -343,480,147 -447,109,687 266,733,895
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,091,930,910 -1,272,185,161 -18,474,426,214 -6,171,723,625
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,992,315,963 -944,323,203 -18,395,730,345 -5,975,502,290
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -99,614,947 -327,861,958 -78,695,869 -196,221,335
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -333 -31 -613 -199
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.