1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
110,294,546,452 |
33,053,168,045 |
39,491,417,233 |
10,174,810,735 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
276,666,703 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
110,017,879,749 |
33,053,168,045 |
39,491,417,233 |
10,174,810,735 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
91,253,464,292 |
29,191,092,750 |
26,793,469,047 |
18,037,283,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,764,415,457 |
3,862,075,295 |
12,697,948,186 |
-7,862,472,920 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
123,227,606 |
80,643,520 |
22,095,625 |
77,142,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,881,024,002 |
7,253,384,942 |
8,968,037,927 |
7,119,232,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,631,537,637 |
7,015,709,359 |
7,557,401,549 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,239,919,317 |
115,175,633 |
298,789,280 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,699,615,024 |
3,365,122,002 |
2,843,101,754 |
2,595,603,648 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,067,084,720 |
-6,790,963,762 |
610,114,850 |
-17,500,166,454 |
|
12. Thu nhập khác |
801,936,262 |
|
|
45,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,006,866,675 |
2,884,389,270 |
-112,985,716 |
1,012,568,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,204,930,413 |
-2,884,389,270 |
112,985,716 |
-967,568,449 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,137,845,693 |
-9,675,353,032 |
723,100,566 |
-18,467,734,903 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,333,644,176 |
530,410,807 |
2,338,765,874 |
453,800,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
495,769,214 |
-113,832,929 |
-343,480,147 |
-447,109,687 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,967,259,083 |
-10,091,930,910 |
-1,272,185,161 |
-18,474,426,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-375,640,327 |
-9,992,315,963 |
-944,323,203 |
-18,395,730,345 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,591,618,756 |
-99,614,947 |
-327,861,958 |
-78,695,869 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-13 |
-333 |
-31 |
-613 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|