MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,345,867,229 24,791,492,902 22,281,533,996 110,294,546,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 182,786,210 275,679,328 247,011,914 276,666,703
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,163,081,019 24,515,813,574 22,034,522,082 110,017,879,749
4. Giá vốn hàng bán 22,895,768,148 20,605,998,380 23,056,918,334 91,253,464,292
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,267,312,871 3,909,815,194 -1,022,396,252 18,764,415,457
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,794,511,478 1,781,398,706 1,797,362,398 123,227,606
7. Chi phí tài chính 7,809,169,641 7,585,515,845 7,592,628,582 9,881,024,002
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,766,860,841 7,532,629,845 7,492,628,582 9,631,537,637
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 337,726,348 697,271,380 469,601,580 1,239,919,317
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,678,850,145 5,291,093,404 6,044,060,342 5,699,615,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,763,921,785 -7,882,666,729 -13,331,324,358 2,067,084,720
12. Thu nhập khác 217,943,488 1,088,844,701 254,158,081 801,936,262
13. Chi phí khác 558,687,749 1,731,619,513 1,858,013,830 5,006,866,675
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -340,744,261 -642,774,812 -1,603,855,749 -4,204,930,413
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,104,666,046 -8,525,441,541 -14,935,180,107 -2,137,845,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 232,781,173 708,838,417 1,333,644,176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -211,143,755 6,691,311 -550,895,706 495,769,214
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,126,303,464 -8,532,132,852 -15,093,122,818 -3,967,259,083
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -9,899,825,608 -8,848,598,860 -15,662,111,006 -375,640,327
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -226,477,856 316,466,008 568,988,188 -3,591,618,756
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -330 -295 -522 -13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.