1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,330,377,262 |
|
|
24,345,867,229 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
182,786,210 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,330,377,262 |
|
|
24,163,081,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,732,907,051 |
|
|
22,895,768,148 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,597,470,211 |
|
|
1,267,312,871 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,834,381,939 |
|
|
1,794,511,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,466,523,288 |
|
|
7,809,169,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,413,637,283 |
|
|
7,766,860,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
383,408,818 |
|
|
337,726,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,941,060,345 |
|
|
4,678,850,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,359,140,301 |
|
|
-9,763,921,785 |
|
12. Thu nhập khác |
145,452,385 |
|
|
217,943,488 |
|
13. Chi phí khác |
263,030,836 |
|
|
558,687,749 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-117,578,451 |
|
|
-340,744,261 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,476,718,752 |
|
|
-10,104,666,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
497,063,264 |
|
|
232,781,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-312,067,283 |
|
|
-211,143,755 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,661,714,733 |
|
|
-10,126,303,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,279,222,250 |
|
|
-9,899,825,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-382,492,483 |
|
|
-226,477,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-176 |
|
|
-330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|