1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,673,465,264 |
274,332,726,015 |
|
61,330,377,262 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,673,465,264 |
274,332,726,015 |
|
61,330,377,262 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,674,201,725 |
236,960,604,903 |
|
50,732,907,051 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,999,263,539 |
37,372,121,112 |
|
10,597,470,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,843,184,619 |
1,856,113,386 |
|
1,834,381,939 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,935,158,403 |
-3,750,900,004 |
|
12,466,523,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,935,158,403 |
-3,750,900,004 |
|
12,413,637,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
866,979,458 |
1,473,101,128 |
|
383,408,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,265,347,656 |
6,026,038,183 |
|
4,941,060,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,140,357,359 |
35,268,451,191 |
|
-5,359,140,301 |
|
12. Thu nhập khác |
2,432,402,315 |
554,869,854 |
|
145,452,385 |
|
13. Chi phí khác |
5,157,201,896 |
289,396,057 |
|
263,030,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,724,799,581 |
265,473,797 |
|
-117,578,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,865,156,940 |
35,533,924,988 |
|
-5,476,718,752 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
577,135,669 |
4,662,813,118 |
|
497,063,264 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-364,037,679 |
-447,289,763 |
|
-312,067,283 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,078,254,930 |
31,318,401,633 |
|
-5,661,714,733 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,650,921,277 |
31,466,637,631 |
|
-5,279,222,250 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-382,492,483 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|