MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,673,465,264 274,332,726,015 61,330,377,262
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,673,465,264 274,332,726,015 61,330,377,262
4. Giá vốn hàng bán 36,674,201,725 236,960,604,903 50,732,907,051
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,999,263,539 37,372,121,112 10,597,470,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,843,184,619 1,856,113,386 1,834,381,939
7. Chi phí tài chính 5,935,158,403 -3,750,900,004 12,466,523,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,935,158,403 -3,750,900,004 12,413,637,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 866,979,458 1,473,101,128 383,408,818
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,265,347,656 6,026,038,183 4,941,060,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,140,357,359 35,268,451,191 -5,359,140,301
12. Thu nhập khác 2,432,402,315 554,869,854 145,452,385
13. Chi phí khác 5,157,201,896 289,396,057 263,030,836
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,724,799,581 265,473,797 -117,578,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -10,865,156,940 35,533,924,988 -5,476,718,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 577,135,669 4,662,813,118 497,063,264
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -364,037,679 -447,289,763 -312,067,283
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,078,254,930 31,318,401,633 -5,661,714,733
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,650,921,277 31,466,637,631 -5,279,222,250
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -382,492,483
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -176
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.