1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,298,608,923 |
18,194,051,194 |
27,421,190,460 |
42,673,465,264 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,298,608,923 |
18,194,051,194 |
27,421,190,460 |
42,673,465,264 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,428,679,920 |
15,258,249,379 |
23,065,218,263 |
36,674,201,725 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,869,929,003 |
2,935,801,815 |
4,355,972,197 |
5,999,263,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,849,762,069 |
1,767,040,867 |
1,871,365,504 |
1,843,184,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,946,015,078 |
5,728,954,153 |
8,484,202,489 |
5,935,158,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,946,015,078 |
5,728,954,153 |
8,484,202,489 |
5,935,158,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
487,685,925 |
292,254,501 |
538,716,272 |
866,979,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,843,885,793 |
5,876,870,291 |
7,056,388,641 |
6,265,347,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,457,805,724 |
-7,195,236,266 |
-12,003,752,109 |
-8,140,357,359 |
|
12. Thu nhập khác |
238,722,930 |
669,393,591 |
3,847,605,618 |
2,432,402,315 |
|
13. Chi phí khác |
3,154,734,993 |
1,318,609,362 |
2,787,526,574 |
5,157,201,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,916,012,063 |
-649,215,771 |
1,060,079,044 |
-2,724,799,581 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,373,817,787 |
-7,844,452,037 |
-10,943,673,065 |
-10,865,156,940 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
520,751,498 |
222,710,453 |
1,207,522,279 |
577,135,669 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-440,058,749 |
-209,207,137 |
-1,051,424,003 |
-364,037,679 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,454,510,536 |
-7,857,955,353 |
-11,099,771,341 |
-11,078,254,930 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,438,870,814 |
-7,707,320,820 |
-11,299,923,441 |
-10,650,921,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|