MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 710,061,530,885 379,239,537,883 208,674,012,471 366,549,389,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 710,061,530,885 379,239,537,883 208,674,012,471 366,549,389,184
4. Giá vốn hàng bán 617,222,294,062 344,010,944,405 243,558,643,371 317,123,423,462
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,839,236,823 35,228,593,478 -34,884,630,900 49,425,965,722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,767,910,180 10,342,469,500 6,745,681,297 7,748,202,987
7. Chi phí tài chính 56,975,881,416 53,058,108,503 38,258,855,848 15,537,663,754
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,975,881,416 53,058,108,503 38,258,855,848 15,537,663,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,584,597,315 2,509,649,242 2,435,374,626 3,771,678,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,733,832,128 40,265,161,821 26,558,989,984 25,305,403,727
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,601,917,031 -50,634,855,557 -95,656,600,061 9,561,549,370
12. Thu nhập khác 4,964,572,425 5,395,678,589 3,154,601,083 5,004,271,378
13. Chi phí khác 5,456,188,252 3,421,278,425 6,529,682,348 7,510,199,370
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -491,615,827 1,974,400,164 -3,375,081,265 -2,505,927,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,110,301,204 -48,660,455,393 -99,031,681,326 7,055,621,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,577,903,461 348,609,544 1,313,034,945 6,480,813,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,506,667,988 -595,868,283 -123,996,003 -1,949,658,469
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,039,065,731 -48,413,196,654 -100,220,720,268 2,524,465,894
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 620,505,937 -47,965,853,575 -97,742,369,677 3,837,648,625
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 -1,599 -3,258 128
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.