1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
710,061,530,885 |
379,239,537,883 |
208,674,012,471 |
366,549,389,184 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
710,061,530,885 |
379,239,537,883 |
208,674,012,471 |
366,549,389,184 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
617,222,294,062 |
344,010,944,405 |
243,558,643,371 |
317,123,423,462 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,839,236,823 |
35,228,593,478 |
-34,884,630,900 |
49,425,965,722 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,767,910,180 |
10,342,469,500 |
6,745,681,297 |
7,748,202,987 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,975,881,416 |
53,058,108,503 |
38,258,855,848 |
15,537,663,754 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,975,881,416 |
53,058,108,503 |
38,258,855,848 |
15,537,663,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,584,597,315 |
2,509,649,242 |
2,435,374,626 |
3,771,678,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,733,832,128 |
40,265,161,821 |
26,558,989,984 |
25,305,403,727 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,601,917,031 |
-50,634,855,557 |
-95,656,600,061 |
9,561,549,370 |
|
12. Thu nhập khác |
4,964,572,425 |
5,395,678,589 |
3,154,601,083 |
5,004,271,378 |
|
13. Chi phí khác |
5,456,188,252 |
3,421,278,425 |
6,529,682,348 |
7,510,199,370 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-491,615,827 |
1,974,400,164 |
-3,375,081,265 |
-2,505,927,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,110,301,204 |
-48,660,455,393 |
-99,031,681,326 |
7,055,621,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,577,903,461 |
348,609,544 |
1,313,034,945 |
6,480,813,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,506,667,988 |
-595,868,283 |
-123,996,003 |
-1,949,658,469 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,039,065,731 |
-48,413,196,654 |
-100,220,720,268 |
2,524,465,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
620,505,937 |
-47,965,853,575 |
-97,742,369,677 |
3,837,648,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
-1,599 |
-3,258 |
128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|