MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 614,468,214,404 612,964,106,777 603,986,371,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,788,598,304 498,145,521 2,628,797,982
1. Tiền 3,788,598,304 498,145,521 1,628,797,982
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,029,209,857 98,318,007,557 97,464,001,719
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 4,708,413,380 6,753,156,538
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -761,558,400 -1,017,682,080 -916,431,076
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 94,627,276,257 94,627,276,257 91,627,276,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 333,996,656,900 338,746,596,960 331,239,780,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 153,027,113,744 158,119,639,461 149,856,063,664
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,951,202,621 130,786,779,956 130,431,676,459
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,899,178,897 58,721,015,905 59,832,878,612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 179,416,144,849 174,854,317,368 172,531,779,144
1. Hàng tồn kho 179,416,144,849 174,854,317,368 172,531,779,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,237,604,494 547,039,371 122,012,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 890,306,665 372,402,187 120,035,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 347,297,829 174,637,184 1,976,539
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 294,307,607,883 292,353,041,396 290,494,386,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 193,714,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,518,541,709 3,144,451,516 2,815,289,968
1. Tài sản cố định hữu hình 3,518,541,709 3,144,451,516 2,815,289,968
- Nguyên giá 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,666,997,111 -53,041,087,304 -53,370,248,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000
III. Bất động sản đầu tư 34,906,670,375 34,426,551,392 33,967,305,136
- Nguyên giá 47,858,239,462 47,858,239,462 47,888,057,644
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,951,569,087 -13,431,688,070 -13,920,752,508
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,711,263,415 44,610,906,104 43,540,658,700
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,376,293,397 43,982,589,388 43,176,925,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 334,970,018 628,316,716 363,733,360
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 908,775,822,287 905,317,148,173 894,480,757,678
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 951,988,706,759 956,148,083,648 959,189,191,693
I. Nợ ngắn hạn 889,743,819,230 895,195,196,337 903,355,727,235
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,875,450,702 139,388,318,876 137,244,563,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,398,368,556 88,387,732,775 88,589,737,356
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,643,237,818 2,626,416,478 2,600,400,228
4. Phải trả người lao động 2,210,879,490 1,999,871,980 2,213,475,915
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315,882,808,252 322,023,760,153 329,929,519,810
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 105,330,851,101 105,366,872,764 104,375,807,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 234,714,576,324 234,714,576,324 237,714,576,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,244,887,529 60,952,887,311 55,833,464,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 52,612,948,210 51,336,743,314 50,060,538,418
7. Phải trả dài hạn khác 1,601,110,000 1,601,110,000 500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,030,829,319 5,015,033,997 5,272,926,040
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -43,212,884,472 -50,830,935,475 -64,708,434,015
I. Vốn chủ sở hữu -43,212,884,472 -50,830,935,475 -64,708,434,015
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -367,894,832,555 -375,536,049,487 -389,035,315,256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,962,892,028 -20,604,108,960 -354,931,940,527
- LNST chưa phân phối kỳ này -354,931,940,527 -354,931,940,527 -34,103,374,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,961,623,839 3,984,789,768 3,606,556,997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 908,775,822,287 905,317,148,173 894,480,757,678
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.