TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
614,468,214,404 |
612,964,106,777 |
603,986,371,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,788,598,304 |
498,145,521 |
2,628,797,982 |
|
1. Tiền |
|
3,788,598,304 |
498,145,521 |
1,628,797,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
95,029,209,857 |
98,318,007,557 |
97,464,001,719 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
1,163,492,000 |
4,708,413,380 |
6,753,156,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-761,558,400 |
-1,017,682,080 |
-916,431,076 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
94,627,276,257 |
94,627,276,257 |
91,627,276,257 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
333,996,656,900 |
338,746,596,960 |
331,239,780,373 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
153,027,113,744 |
158,119,639,461 |
149,856,063,664 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
130,951,202,621 |
130,786,779,956 |
130,431,676,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
58,899,178,897 |
58,721,015,905 |
59,832,878,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
179,416,144,849 |
174,854,317,368 |
172,531,779,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
179,416,144,849 |
174,854,317,368 |
172,531,779,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,237,604,494 |
547,039,371 |
122,012,272 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
890,306,665 |
372,402,187 |
120,035,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
347,297,829 |
174,637,184 |
1,976,539 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
294,307,607,883 |
292,353,041,396 |
290,494,386,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
3,518,541,709 |
3,144,451,516 |
2,815,289,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,518,541,709 |
3,144,451,516 |
2,815,289,968 |
|
- Nguyên giá |
|
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,666,997,111 |
-53,041,087,304 |
-53,370,248,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
34,906,670,375 |
34,426,551,392 |
33,967,305,136 |
|
- Nguyên giá |
|
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,888,057,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,951,569,087 |
-13,431,688,070 |
-13,920,752,508 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
45,711,263,415 |
44,610,906,104 |
43,540,658,700 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
45,376,293,397 |
43,982,589,388 |
43,176,925,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
334,970,018 |
628,316,716 |
363,733,360 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
908,775,822,287 |
905,317,148,173 |
894,480,757,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
951,988,706,759 |
956,148,083,648 |
959,189,191,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
889,743,819,230 |
895,195,196,337 |
903,355,727,235 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
139,875,450,702 |
139,388,318,876 |
137,244,563,562 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
88,398,368,556 |
88,387,732,775 |
88,589,737,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,643,237,818 |
2,626,416,478 |
2,600,400,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,210,879,490 |
1,999,871,980 |
2,213,475,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
315,882,808,252 |
322,023,760,153 |
329,929,519,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
105,330,851,101 |
105,366,872,764 |
104,375,807,053 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
234,714,576,324 |
234,714,576,324 |
237,714,576,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
62,244,887,529 |
60,952,887,311 |
55,833,464,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
52,612,948,210 |
51,336,743,314 |
50,060,538,418 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,601,110,000 |
1,601,110,000 |
500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
5,030,829,319 |
5,015,033,997 |
5,272,926,040 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
-43,212,884,472 |
-50,830,935,475 |
-64,708,434,015 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
-43,212,884,472 |
-50,830,935,475 |
-64,708,434,015 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-367,894,832,555 |
-375,536,049,487 |
-389,035,315,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-12,962,892,028 |
-20,604,108,960 |
-354,931,940,527 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-354,931,940,527 |
-354,931,940,527 |
-34,103,374,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
3,961,623,839 |
3,984,789,768 |
3,606,556,997 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
908,775,822,287 |
905,317,148,173 |
894,480,757,678 |
|