TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,307,482,451 |
646,109,429,510 |
630,630,746,590 |
626,335,467,003 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
650,031,469 |
467,951,269 |
15,227,853,809 |
14,643,906,693 |
|
1. Tiền |
650,031,469 |
467,951,269 |
1,227,853,809 |
1,143,906,693 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14,000,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,717,197,457 |
117,912,860,657 |
97,367,680,257 |
95,314,794,257 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-941,370,800 |
-877,907,600 |
-423,088,000 |
-475,974,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,495,076,257 |
117,627,276,257 |
96,627,276,257 |
94,627,276,257 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,074,163,732 |
352,791,760,299 |
338,538,778,178 |
337,803,843,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
158,220,059,530 |
157,614,277,854 |
155,290,696,701 |
153,012,944,665 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
130,965,971,715 |
130,901,828,797 |
130,559,977,693 |
131,714,637,783 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
71,768,970,849 |
73,156,492,010 |
61,568,942,146 |
61,957,099,863 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,866,089,793 |
174,936,857,285 |
179,145,402,623 |
177,985,092,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,866,089,793 |
174,936,857,285 |
179,145,402,623 |
177,985,092,956 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
351,031,723 |
587,829,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
351,031,723 |
557,928,689 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
29,900,459 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
316,530,068,643 |
287,896,258,122 |
298,058,965,427 |
296,264,538,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
207,014,729,102 |
181,014,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
207,014,729,102 |
181,014,729,102 |
193,714,729,102 |
193,714,729,102 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,706,037,735 |
4,995,584,815 |
4,376,865,551 |
3,894,995,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,706,037,735 |
4,995,584,815 |
4,376,865,551 |
3,894,995,140 |
|
- Nguyên giá |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
56,185,538,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,479,501,085 |
-51,189,954,005 |
-51,808,673,269 |
-52,290,543,680 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
-141,555,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,240,204,529 |
36,553,556,432 |
35,866,908,341 |
35,386,789,358 |
|
- Nguyên giá |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
47,858,239,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,618,034,933 |
-11,304,683,030 |
-11,991,331,121 |
-12,471,450,104 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
13,456,403,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
1,428,184,355 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
12,028,218,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,112,693,995 |
48,875,984,491 |
47,644,059,151 |
46,811,621,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
49,750,959,065 |
48,657,293,064 |
47,563,627,063 |
46,469,960,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
361,734,930 |
218,691,427 |
80,432,088 |
341,661,164 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,837,551,094 |
934,005,687,632 |
928,689,712,017 |
922,600,005,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
953,112,200,025 |
950,916,963,196 |
954,347,538,554 |
955,173,191,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
891,093,322,231 |
890,156,563,028 |
894,581,070,552 |
896,682,928,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,934,023,263 |
150,847,504,270 |
148,413,802,641 |
143,645,275,403 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,262,654,563 |
87,289,347,514 |
87,318,955,400 |
89,168,640,805 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,196,938,128 |
4,430,911,926 |
3,992,422,597 |
3,355,675,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,592,175,530 |
2,605,033,262 |
2,049,975,915 |
2,234,809,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
290,529,388,498 |
296,699,340,399 |
303,703,614,717 |
309,745,147,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,605,918,938 |
110,612,202,346 |
110,311,075,971 |
110,262,156,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,284,576,324 |
236,984,576,324 |
238,103,576,324 |
237,583,576,324 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,018,877,794 |
60,760,400,168 |
59,766,468,002 |
58,490,263,106 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
57,717,767,794 |
56,459,290,168 |
55,165,358,002 |
53,889,153,106 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,301,110,000 |
1,301,110,000 |
1,601,110,000 |
1,601,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-8,274,648,931 |
-16,911,275,564 |
-25,657,826,537 |
-32,573,186,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-8,274,648,931 |
-16,911,275,564 |
-25,657,826,537 |
-32,573,186,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-333,157,810,394 |
-341,794,437,027 |
-350,348,026,095 |
-357,257,806,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,764,346,718 |
-23,400,973,352 |
-31,954,562,421 |
-7,351,070,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-318,393,463,676 |
-318,393,463,675 |
-318,393,463,674 |
-349,906,736,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,162,837,219 |
4,162,837,219 |
3,969,875,314 |
3,964,296,194 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,837,551,094 |
934,005,687,632 |
928,689,712,017 |
922,600,005,278 |
|