MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,307,482,451 646,109,429,510 630,630,746,590 626,335,467,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 650,031,469 467,951,269 15,227,853,809 14,643,906,693
1. Tiền 650,031,469 467,951,269 1,227,853,809 1,143,906,693
2. Các khoản tương đương tiền 14,000,000,000 13,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,717,197,457 117,912,860,657 97,367,680,257 95,314,794,257
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -941,370,800 -877,907,600 -423,088,000 -475,974,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,495,076,257 117,627,276,257 96,627,276,257 94,627,276,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352,074,163,732 352,791,760,299 338,538,778,178 337,803,843,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,220,059,530 157,614,277,854 155,290,696,701 153,012,944,665
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 130,965,971,715 130,901,828,797 130,559,977,693 131,714,637,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,768,970,849 73,156,492,010 61,568,942,146 61,957,099,863
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 174,866,089,793 174,936,857,285 179,145,402,623 177,985,092,956
1. Hàng tồn kho 174,866,089,793 174,936,857,285 179,145,402,623 177,985,092,956
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 351,031,723 587,829,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 351,031,723 557,928,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,900,459
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,530,068,643 287,896,258,122 298,058,965,427 296,264,538,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 207,014,729,102 181,014,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 207,014,729,102 181,014,729,102 193,714,729,102 193,714,729,102
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,706,037,735 4,995,584,815 4,376,865,551 3,894,995,140
1. Tài sản cố định hữu hình 5,706,037,735 4,995,584,815 4,376,865,551 3,894,995,140
- Nguyên giá 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,479,501,085 -51,189,954,005 -51,808,673,269 -52,290,543,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000
III. Bất động sản đầu tư 37,240,204,529 36,553,556,432 35,866,908,341 35,386,789,358
- Nguyên giá 47,858,239,462 47,858,239,462 47,858,239,462 47,858,239,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,618,034,933 -11,304,683,030 -11,991,331,121 -12,471,450,104
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,112,693,995 48,875,984,491 47,644,059,151 46,811,621,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,750,959,065 48,657,293,064 47,563,627,063 46,469,960,229
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 361,734,930 218,691,427 80,432,088 341,661,164
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,837,551,094 934,005,687,632 928,689,712,017 922,600,005,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 953,112,200,025 950,916,963,196 954,347,538,554 955,173,191,838
I. Nợ ngắn hạn 891,093,322,231 890,156,563,028 894,581,070,552 896,682,928,732
1. Phải trả người bán ngắn hạn 154,934,023,263 150,847,504,270 148,413,802,641 143,645,275,403
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,262,654,563 87,289,347,514 87,318,955,400 89,168,640,805
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,196,938,128 4,430,911,926 3,992,422,597 3,355,675,650
4. Phải trả người lao động 2,592,175,530 2,605,033,262 2,049,975,915 2,234,809,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 290,529,388,498 296,699,340,399 303,703,614,717 309,745,147,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,605,918,938 110,612,202,346 110,311,075,971 110,262,156,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 240,284,576,324 236,984,576,324 238,103,576,324 237,583,576,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,018,877,794 60,760,400,168 59,766,468,002 58,490,263,106
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 57,717,767,794 56,459,290,168 55,165,358,002 53,889,153,106
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000 1,301,110,000 1,601,110,000 1,601,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -8,274,648,931 -16,911,275,564 -25,657,826,537 -32,573,186,560
I. Vốn chủ sở hữu -8,274,648,931 -16,911,275,564 -25,657,826,537 -32,573,186,560
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -333,157,810,394 -341,794,437,027 -350,348,026,095 -357,257,806,998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,764,346,718 -23,400,973,352 -31,954,562,421 -7,351,070,319
- LNST chưa phân phối kỳ này -318,393,463,676 -318,393,463,675 -318,393,463,674 -349,906,736,679
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,162,837,219 4,162,837,219 3,969,875,314 3,964,296,194
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,837,551,094 934,005,687,632 928,689,712,017 922,600,005,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.