MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 635,252,289,504 638,968,104,442 623,386,742,212 628,307,482,451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,716,297 407,746,473 319,250,896 650,031,469
1. Tiền 183,716,297 407,746,473 319,250,896 650,031,469
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,807,088,657 99,817,665,857 95,944,592,257 100,717,197,457
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -983,679,600 -973,102,400 -846,176,000 -941,370,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,627,276,257 99,627,276,257 95,627,276,257 100,495,076,257
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,143,211,114 356,850,909,677 340,245,220,765 352,074,163,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,541,312,797 159,820,667,848 148,165,572,212 158,220,059,530
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,789,596,158 131,980,378,215 131,032,420,395 130,965,971,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,693,140,521 73,930,701,976 69,928,066,520 71,768,970,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 182,049,552,429 181,833,061,428 186,815,867,724 174,866,089,793
1. Hàng tồn kho 182,049,552,429 181,833,061,428 186,815,867,724 174,866,089,793
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 68,721,007 58,721,007 61,810,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,721,007 58,721,007 58,593,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,216,695
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 353,286,314,725 330,556,088,175 330,846,241,348 316,530,068,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 218,714,729,102 218,714,729,102 218,714,729,102 207,014,729,102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 218,714,729,102 218,714,729,102 218,714,729,102 207,014,729,102
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,155,386,228 7,441,047,786 6,518,205,033 5,706,037,735
1. Tài sản cố định hữu hình 8,155,386,228 7,441,047,786 6,518,205,033 5,706,037,735
- Nguyên giá 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820 56,185,538,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,030,152,592 -48,744,491,034 -49,667,333,787 -50,479,501,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000 -141,555,000
III. Bất động sản đầu tư 39,529,031,519 38,613,500,723 37,926,852,626 37,240,204,529
- Nguyên giá 47,858,239,462 47,858,239,462 47,858,239,462 47,858,239,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,329,207,943 -9,244,738,739 -9,931,386,836 -10,618,034,933
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282 13,456,403,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355 1,428,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927 12,028,218,927
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 53,430,764,594 52,330,407,282 51,230,051,305 50,112,693,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 53,031,955,401 51,938,289,400 50,844,625,065 49,750,959,065
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 398,809,193 392,117,882 385,426,240 361,734,930
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 988,538,604,229 969,524,192,617 954,232,983,560 944,837,551,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 973,583,647,861 961,449,107,665 955,475,174,175 953,112,200,025
I. Nợ ngắn hạn 910,736,155,379 899,877,820,079 891,180,091,485 891,093,322,231
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,272,223,949 160,538,772,967 156,587,910,409 154,934,023,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 95,161,064,357 95,618,300,353 95,784,121,871 87,262,654,563
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,914,183,496 4,148,048,849 3,529,009,827 4,196,938,128
4. Phải trả người lao động 3,161,705,928 2,550,573,780 2,585,517,675 2,592,175,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 276,004,999,439 277,500,922,301 283,609,583,139 290,529,388,498
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,606,858,410 110,862,909,585 110,681,725,253 110,605,918,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249,927,472,813 247,970,645,257 237,714,576,324 240,284,576,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,847,492,482 61,571,287,586 64,295,082,690 62,018,877,794
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 61,546,382,482 60,270,177,586 58,993,972,690 57,717,767,794
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000,000,000 3,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,954,956,368 8,075,084,952 -1,242,190,615 -8,274,648,931
I. Vốn chủ sở hữu 14,954,956,368 8,075,084,952 -1,242,190,615 -8,274,648,931
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -309,477,105,997 -317,399,804,733 -326,315,832,289 -333,157,810,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -25,891,837,271 -37,369,712,742 -7,922,368,613 -14,764,346,718
- LNST chưa phân phối kỳ này -283,585,268,726 -280,030,091,991 -318,393,463,676 -318,393,463,676
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,711,738,121 4,754,565,441 4,353,317,430 4,162,837,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 988,538,604,229 969,524,192,617 954,232,983,560 944,837,551,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.