MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 924,801,810,448 788,103,295,151 738,331,598,231 691,892,869,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 855,832,161 5,298,100,530 8,897,433,069 1,118,435,026
1. Tiền 855,832,161 5,298,100,530 8,897,433,069 1,118,435,026
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,417,727,149 96,375,418,349 96,354,263,949 96,280,223,549
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -877,907,600 -920,216,400 -941,370,800 -1,015,411,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,132,142,749 96,132,142,749 96,132,142,749 96,132,142,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 365,948,020,873 378,297,199,851 374,485,542,451 370,469,504,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174,626,110,453 188,517,489,195 171,007,974,701 170,570,945,824
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 135,541,038,261 131,221,765,655 132,860,304,689 131,734,874,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,161,710,521 67,438,783,363 79,498,101,423 77,044,521,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 461,381,754,241 307,498,044,868 258,348,763,865 223,904,904,350
1. Hàng tồn kho 461,381,754,241 307,498,044,868 258,348,763,865 223,904,904,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 198,476,024 634,531,553 245,594,897 119,802,649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,274,561 634,531,553 52,840,909 52,840,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,201,463 192,753,988 66,961,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 375,400,786,049 373,175,521,905 361,454,676,369 358,226,732,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,700,000,000 38,089,164,011 30,089,164,011 30,089,164,011
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,700,000,000 38,089,164,011 30,089,164,011 30,089,164,011
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,680,514,292 38,550,471,860 18,323,053,057 17,252,387,374
1. Tài sản cố định hữu hình 39,652,304,564 38,530,725,048 18,311,769,161 17,249,566,394
- Nguyên giá 77,890,139,237 57,090,376,915 57,090,376,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,359,414,189 -38,778,607,754 -39,840,810,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,209,728 19,746,812 11,283,896 2,820,980
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,808,188 -130,271,104 -138,734,020
III. Bất động sản đầu tư 18,738,818,142 18,323,924,277
- Nguyên giá 20,799,762,322 20,799,762,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,060,944,180 -2,475,838,045
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,318,988,774 14,326,440,812 14,327,636,812 14,362,636,812
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,335,988,355 1,335,988,355 1,337,184,355 1,372,184,355
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,983,000,419 12,990,452,457 12,990,452,457 12,990,452,457
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,714,729,102 213,714,729,102 213,714,729,102 213,714,729,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 91,788,000,000 91,788,000,000 91,788,000,000 91,788,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 121,926,729,102 121,926,729,102 121,926,729,102 121,926,729,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 68,986,553,881 68,494,716,120 66,261,275,245 64,483,890,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,193,564,455 65,708,907,392 64,554,950,580 62,911,141,346
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,792,989,426 2,785,808,728 1,706,324,665 1,572,749,226
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,300,202,596,497 1,161,278,817,056 1,099,786,274,600 1,050,119,601,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,168,602,174,209 1,034,297,624,139 977,919,406,289 954,728,340,180
I. Nợ ngắn hạn 1,088,440,222,975 955,411,877,801 902,309,864,847 880,395,003,634
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,399,785,054 190,407,375,933 177,171,107,350 172,304,574,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 287,507,240,323 166,569,513,284 124,707,849,600 105,537,717,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,803,088,505 14,010,933,467 12,812,532,419 16,703,362,864
4. Phải trả người lao động 3,175,332,790 3,756,993,440 3,405,774,304 3,226,034,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,968,435,144 12,147,643,062 12,147,643,062 13,307,273,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 313,984,363,611 301,449,051,067 302,484,590,564 309,186,988,698
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 269,914,330,561 266,382,720,561 268,892,720,561 259,441,405,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,646,987 687,646,987 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 80,161,951,234 78,885,746,338 75,609,541,442 74,333,336,546
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 76,860,841,234 75,584,636,338 74,308,431,442 73,032,226,546
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000 1,301,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 131,600,422,288 126,981,192,917 121,866,868,311 95,391,261,790
I. Vốn chủ sở hữu 131,600,422,288 126,981,192,917 121,866,868,311 95,391,261,790
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -194,748,478,210 -33,082,382,651 -204,186,401,629 -230,334,875,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,027,024,000 -33,082,382,651 -3,465,570,281 -29,614,044,099
- LNST chưa phân phối kỳ này -166,721,454,210 -200,720,831,348 -200,720,831,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,628,576,254 5,347,422,856 5,332,945,696 5,005,812,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,300,202,596,497 1,161,278,817,056 1,099,786,274,600 1,050,119,601,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.