TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
834,165,844,363 |
823,381,294,437 |
706,888,047,749 |
929,525,897,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,844,463,816 |
19,889,872,786 |
4,817,429,281 |
1,330,980,211 |
|
1. Tiền |
18,844,463,816 |
19,889,872,786 |
4,817,429,281 |
1,330,980,211 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
232,698,400 |
602,698,400 |
5,130,450,892 |
96,364,841,149 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
1,163,492,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-930,793,600 |
-930,793,600 |
-877,907,600 |
-930,793,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
370,000,000 |
4,844,866,492 |
96,132,142,749 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
459,992,095,810 |
454,354,879,586 |
412,610,681,823 |
406,297,532,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,831,804,094 |
178,538,767,988 |
172,896,509,547 |
166,317,322,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,638,524,713 |
148,988,553,502 |
143,190,710,457 |
142,722,255,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,707,346,480 |
11,707,346,480 |
10,907,346,480 |
500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
113,977,855,890 |
120,283,646,983 |
89,636,315,242 |
105,638,793,221 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,163,435,367 |
-5,163,435,367 |
-4,020,199,903 |
-8,880,838,362 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
354,815,706,143 |
348,177,896,513 |
280,978,834,820 |
421,881,977,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
354,865,548,049 |
348,227,738,419 |
280,978,834,820 |
421,881,977,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,841,906 |
-49,841,906 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
280,880,194 |
355,947,152 |
3,350,650,933 |
3,650,566,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
262,773,796 |
282,987,745 |
73,353,102 |
58,135,516 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,106,398 |
72,959,407 |
3,277,297,831 |
3,592,430,994 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
555,247,936,360 |
577,465,723,470 |
581,032,401,201 |
341,089,864,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,506,167,000 |
80,506,167,000 |
82,035,410,660 |
91,228,340,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
78,506,167,000 |
80,506,167,000 |
82,035,410,660 |
91,228,340,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,478,983,747 |
36,495,771,371 |
27,781,630,053 |
42,740,318,465 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,408,459,439 |
36,433,709,979 |
27,728,031,577 |
42,695,182,905 |
|
- Nguyên giá |
95,584,245,360 |
93,418,893,673 |
62,271,325,729 |
77,546,356,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,175,785,921 |
-56,985,183,694 |
-34,543,294,152 |
-34,851,173,341 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,524,308 |
62,061,392 |
53,598,476 |
45,135,560 |
|
- Nguyên giá |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
141,555,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,030,692 |
-79,493,608 |
-87,956,524 |
-96,419,440 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,735,424,726 |
155,681,071,152 |
177,818,104,542 |
14,130,541,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
115,661,295,687 |
135,405,388,939 |
164,795,820,356 |
1,140,089,264 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,074,129,039 |
20,275,682,213 |
13,022,284,186 |
12,990,452,457 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
220,773,545,359 |
222,295,044,808 |
220,614,185,359 |
121,926,729,102 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,060,180,000 |
8,581,679,449 |
7,060,180,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
122,086,089,102 |
122,086,089,102 |
121,926,729,102 |
121,926,729,102 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
91,627,276,257 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,753,815,528 |
82,487,669,139 |
72,783,070,587 |
71,063,934,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
82,055,836,434 |
80,244,311,147 |
71,043,450,915 |
69,368,302,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,697,979,094 |
2,243,357,992 |
1,739,619,672 |
1,695,632,457 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,389,413,780,723 |
1,400,847,017,907 |
1,287,920,448,950 |
1,270,615,762,456 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,171,583,547,807 |
1,197,128,627,156 |
1,122,120,291,630 |
1,120,114,428,736 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,028,130,515,394 |
1,009,557,596,508 |
910,527,227,064 |
1,037,400,067,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,077,301,072 |
156,257,985,361 |
169,237,617,849 |
153,609,681,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
198,933,828,667 |
199,769,707,344 |
113,641,253,722 |
249,324,215,413 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,523,782,512 |
17,198,617,559 |
13,361,914,609 |
13,682,091,913 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,063,366,256 |
4,325,476,104 |
3,025,217,684 |
2,857,554,856 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,569,555,457 |
7,569,555,457 |
9,957,550,460 |
9,803,023,155 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
351,331,147,049 |
344,972,014,281 |
333,081,160,192 |
327,808,807,876 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,937,192,686 |
278,769,898,707 |
267,534,865,561 |
279,627,045,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
694,341,695 |
694,341,695 |
687,646,987 |
687,646,987 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
143,453,032,413 |
187,571,030,648 |
211,593,064,566 |
82,714,361,026 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
58,376,902,449 |
103,661,480,580 |
128,903,608,644 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
83,241,865,714 |
81,965,660,818 |
80,689,455,922 |
79,413,251,026 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,301,110,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,741,575,000 |
1,851,200,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
92,689,250 |
92,689,250 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
217,830,232,916 |
203,718,390,751 |
165,800,157,320 |
150,501,333,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
217,830,232,916 |
203,718,390,751 |
165,800,157,320 |
150,501,333,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,894,965,898 |
4,919,394,260 |
4,527,319,614 |
4,527,319,614 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-145,766,811,403 |
-161,573,352,171 |
-160,143,060,105 |
-176,154,509,659 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-127,146,936,070 |
-127,146,936,069 |
-125,583,514,398 |
-9,992,315,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-18,619,875,333 |
-34,426,416,102 |
-34,559,545,707 |
-166,162,193,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
42,509,073,791 |
44,179,344,032 |
5,222,893,181 |
5,935,519,135 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,389,413,780,723 |
1,400,847,017,907 |
1,287,920,448,950 |
1,270,615,762,456 |
|