MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 834,165,844,363 823,381,294,437 706,888,047,749 929,525,897,691
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,844,463,816 19,889,872,786 4,817,429,281 1,330,980,211
1. Tiền 18,844,463,816 19,889,872,786 4,817,429,281 1,330,980,211
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 232,698,400 602,698,400 5,130,450,892 96,364,841,149
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -930,793,600 -930,793,600 -877,907,600 -930,793,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 370,000,000 4,844,866,492 96,132,142,749
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459,992,095,810 454,354,879,586 412,610,681,823 406,297,532,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,831,804,094 178,538,767,988 172,896,509,547 166,317,322,210
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,638,524,713 148,988,553,502 143,190,710,457 142,722,255,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,707,346,480 11,707,346,480 10,907,346,480 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 113,977,855,890 120,283,646,983 89,636,315,242 105,638,793,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,163,435,367 -5,163,435,367 -4,020,199,903 -8,880,838,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 354,815,706,143 348,177,896,513 280,978,834,820 421,881,977,675
1. Hàng tồn kho 354,865,548,049 348,227,738,419 280,978,834,820 421,881,977,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906 -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 280,880,194 355,947,152 3,350,650,933 3,650,566,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 262,773,796 282,987,745 73,353,102 58,135,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,106,398 72,959,407 3,277,297,831 3,592,430,994
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 555,247,936,360 577,465,723,470 581,032,401,201 341,089,864,765
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,506,167,000 80,506,167,000 82,035,410,660 91,228,340,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 78,506,167,000 80,506,167,000 82,035,410,660 91,228,340,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,478,983,747 36,495,771,371 27,781,630,053 42,740,318,465
1. Tài sản cố định hữu hình 38,408,459,439 36,433,709,979 27,728,031,577 42,695,182,905
- Nguyên giá 95,584,245,360 93,418,893,673 62,271,325,729 77,546,356,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,175,785,921 -56,985,183,694 -34,543,294,152 -34,851,173,341
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,524,308 62,061,392 53,598,476 45,135,560
- Nguyên giá 141,555,000 141,555,000 141,555,000 141,555,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,030,692 -79,493,608 -87,956,524 -96,419,440
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,735,424,726 155,681,071,152 177,818,104,542 14,130,541,721
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 115,661,295,687 135,405,388,939 164,795,820,356 1,140,089,264
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,074,129,039 20,275,682,213 13,022,284,186 12,990,452,457
V. Đầu tư tài chính dài hạn 220,773,545,359 222,295,044,808 220,614,185,359 121,926,729,102
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,060,180,000 8,581,679,449 7,060,180,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 122,086,089,102 122,086,089,102 121,926,729,102 121,926,729,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,627,276,257 91,627,276,257 91,627,276,257
VI. Tài sản dài hạn khác 83,753,815,528 82,487,669,139 72,783,070,587 71,063,934,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,055,836,434 80,244,311,147 71,043,450,915 69,368,302,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,697,979,094 2,243,357,992 1,739,619,672 1,695,632,457
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,389,413,780,723 1,400,847,017,907 1,287,920,448,950 1,270,615,762,456
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,171,583,547,807 1,197,128,627,156 1,122,120,291,630 1,120,114,428,736
I. Nợ ngắn hạn 1,028,130,515,394 1,009,557,596,508 910,527,227,064 1,037,400,067,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,077,301,072 156,257,985,361 169,237,617,849 153,609,681,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 198,933,828,667 199,769,707,344 113,641,253,722 249,324,215,413
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,523,782,512 17,198,617,559 13,361,914,609 13,682,091,913
4. Phải trả người lao động 4,063,366,256 4,325,476,104 3,025,217,684 2,857,554,856
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,569,555,457 7,569,555,457 9,957,550,460 9,803,023,155
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 351,331,147,049 344,972,014,281 333,081,160,192 327,808,807,876
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,937,192,686 278,769,898,707 267,534,865,561 279,627,045,561
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 694,341,695 694,341,695 687,646,987 687,646,987
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 143,453,032,413 187,571,030,648 211,593,064,566 82,714,361,026
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 58,376,902,449 103,661,480,580 128,903,608,644
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 83,241,865,714 81,965,660,818 80,689,455,922 79,413,251,026
7. Phải trả dài hạn khác 1,301,110,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,741,575,000 1,851,200,000 2,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 92,689,250 92,689,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 217,830,232,916 203,718,390,751 165,800,157,320 150,501,333,720
I. Vốn chủ sở hữu 217,830,232,916 203,718,390,751 165,800,157,320 150,501,333,720
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,894,965,898 4,919,394,260 4,527,319,614 4,527,319,614
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -145,766,811,403 -161,573,352,171 -160,143,060,105 -176,154,509,659
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -127,146,936,070 -127,146,936,069 -125,583,514,398 -9,992,315,963
- LNST chưa phân phối kỳ này -18,619,875,333 -34,426,416,102 -34,559,545,707 -166,162,193,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 42,509,073,791 44,179,344,032 5,222,893,181 5,935,519,135
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,389,413,780,723 1,400,847,017,907 1,287,920,448,950 1,270,615,762,456
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.