MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 978,807,136,203 978,807,136,203 869,114,962,699
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,286,096,843 44,286,096,843 25,212,712,569
1. Tiền 24,466,096,843 24,466,096,843 14,212,712,569
2. Các khoản tương đương tiền 19,820,000,000 19,820,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,328,595,230 11,328,595,230 798,719,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,163,492,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -740,404,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -655,786,400 -655,786,400 375,631,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 461,338,604,725 461,338,604,725 468,017,504,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 228,481,245,006 228,481,245,006 193,915,141,329
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,405,495,955 185,405,495,955 184,868,832,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,207,346,480
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,279,526,228 49,279,526,228 79,853,181,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,827,662,464 -1,827,662,464 -1,826,997,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 442,710,958,822 442,710,958,822 374,638,966,261
1. Hàng tồn kho 442,760,800,728 442,760,800,728 374,688,808,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906 -49,841,906 -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,142,880,583 19,142,880,583 447,060,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 196,078,289 196,078,289 447,060,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,946,802,294 18,946,802,294
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 394,265,690,562 394,265,690,562 470,652,705,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,109,417,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,367,532,448 62,367,532,448 44,007,869,446
1. Tài sản cố định hữu hình 47,726,712,381 47,726,712,381 44,007,869,446
- Nguyên giá 98,073,234,967 98,073,234,967 97,822,287,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,346,522,586 -50,346,522,586 -53,814,417,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,413,391,117
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,402,774,992
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,640,820,067 14,640,820,067 16,010,616,125
V. Đầu tư tài chính dài hạn 241,773,545,359 241,773,545,359 241,773,545,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,060,180,000 7,060,180,000 7,060,180,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 234,713,365,359 234,713,365,359 143,086,089,102
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 91,627,276,257
VI. Tài sản dài hạn khác 90,124,612,755 90,124,612,755 88,348,482,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,404,328,703 88,404,328,703 86,037,700,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,627,595,052 1,627,595,052 2,310,781,572
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,373,072,826,765 1,373,072,826,765 1,339,767,668,040
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,165,578,037,135 1,165,578,037,135 1,138,184,808,336
I. Nợ ngắn hạn 928,428,646,146 928,428,646,146 1,047,437,719,097
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,274,203,002 200,274,203,002 179,707,691,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 143,550,561,399 143,550,561,399 118,520,847,298
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,197,715,968 37,197,715,968 32,367,849,349
4. Phải trả người lao động 6,020,524,014 6,020,524,014 6,848,811,283
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,385,353,293 6,385,353,293 7,329,252,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 172,619,107,060
9. Phải trả ngắn hạn khác 234,256,575,971
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 295,093,242,338
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 739,988,805 739,988,805 694,341,696
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 237,149,390,989 237,149,390,989 90,747,089,239
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 88,346,685,298
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,707,968,424 5,707,968,424 2,400,403,941
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,739,923,096 188,739,923,096 184,039,258,651
I. Vốn chủ sở hữu 188,739,923,096 188,739,923,096 184,039,258,651
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,073,077,120 15,073,077,120 15,069,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,335,127,150 4,335,127,150 4,732,635,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,123,204,630 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -132,134,386,499 -132,134,386,499 -136,886,381,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -132,416,892,797
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,469,488,373
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,373,072,826,765 1,373,072,826,765 1,339,767,668,040
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.