MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 981,489,340,347 981,489,340,347 978,807,136,203 978,807,136,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,555,966,947 29,555,966,947 44,286,096,843 44,286,096,843
1. Tiền 17,992,097,975 17,992,097,975 24,466,096,843 24,466,096,843
2. Các khoản tương đương tiền 11,563,868,972 11,563,868,972 19,820,000,000 19,820,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,775,423,315 29,775,423,315 11,328,595,230 11,328,595,230
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -846,176,000 -846,176,000 -655,786,400 -655,786,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 424,680,748,162 424,680,748,162 461,338,604,725 461,338,604,725
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190,454,178,104 190,454,178,104 228,481,245,006 228,481,245,006
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 192,973,686,774 192,973,686,774 185,405,495,955 185,405,495,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,336,783,748 42,336,783,748 49,279,526,228 49,279,526,228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,083,900,464 -1,083,900,464 -1,827,662,464 -1,827,662,464
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 470,632,957,114 470,632,957,114 442,710,958,822 442,710,958,822
1. Hàng tồn kho 470,682,799,020 470,682,799,020 442,760,800,728 442,760,800,728
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,841,906 -49,841,906 -49,841,906 -49,841,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,844,244,809 26,844,244,809 19,142,880,583 19,142,880,583
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272,383,093 272,383,093 196,078,289 196,078,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,785,328,934 8,785,328,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,786,532,782 17,786,532,782 18,946,802,294 18,946,802,294
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 388,980,724,548 388,980,724,548 394,265,690,562 394,265,690,562
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,091,700,349 73,091,700,349 62,367,532,448 62,367,532,448
1. Tài sản cố định hữu hình 58,220,574,884 58,220,574,884 47,726,712,381 47,726,712,381
- Nguyên giá 101,931,011,208 101,931,011,208 98,073,234,967 98,073,234,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,710,436,324 -43,710,436,324 -50,346,522,586 -50,346,522,586
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,871,125,465 14,871,125,465 14,640,820,067 14,640,820,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 222,073,545,359 222,073,545,359 241,773,545,359 241,773,545,359
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,360,180,000 8,360,180,000 7,060,180,000 7,060,180,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 213,713,365,359 213,713,365,359 234,713,365,359 234,713,365,359
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 93,815,478,840 93,815,478,840 90,124,612,755 90,124,612,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,603,892,228 93,603,892,228 88,404,328,703 88,404,328,703
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 118,897,612 118,897,612 1,627,595,052 1,627,595,052
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,370,470,064,895 1,370,470,064,895 1,373,072,826,765 1,373,072,826,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,167,664,232,950 1,167,664,232,950 1,165,578,037,135 1,165,578,037,135
I. Nợ ngắn hạn 887,218,861,743 887,218,861,743 928,428,646,146 928,428,646,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,072,666,359 182,072,666,359 200,274,203,002 200,274,203,002
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 216,849,281,808 216,849,281,808 143,550,561,399 143,550,561,399
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,111,853,794 28,111,853,794 37,197,715,968 37,197,715,968
4. Phải trả người lao động 10,521,597,144 10,521,597,144 6,020,524,014 6,020,524,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,080,111,594 13,080,111,594 6,385,353,293 6,385,353,293
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 739,988,805 739,988,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 280,445,371,207 280,445,371,207 237,149,390,989 237,149,390,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 117,770,075,262 117,770,075,262 5,707,968,424 5,707,968,424
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,443,193,683 183,443,193,683 188,739,923,096 188,739,923,096
I. Vốn chủ sở hữu 183,443,193,683 183,443,193,683 188,739,923,096 188,739,923,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,069,800,000 15,069,800,000 15,073,077,120 15,073,077,120
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,258,437,707 4,258,437,707 4,335,127,150 4,335,127,150
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,124,000,479 1,124,000,479 1,123,204,630 1,123,204,630
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -137,314,384,197 -137,314,384,197 -132,134,386,499 -132,134,386,499
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,370,470,064,895 1,370,470,064,895 1,373,072,826,765 1,373,072,826,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.