TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
981,489,340,347 |
981,489,340,347 |
981,489,340,347 |
978,807,136,203 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,555,966,947 |
29,555,966,947 |
29,555,966,947 |
44,286,096,843 |
|
1. Tiền |
17,992,097,975 |
17,992,097,975 |
17,992,097,975 |
24,466,096,843 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,563,868,972 |
11,563,868,972 |
11,563,868,972 |
19,820,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,775,423,315 |
29,775,423,315 |
29,775,423,315 |
11,328,595,230 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-846,176,000 |
-846,176,000 |
-846,176,000 |
-655,786,400 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
424,680,748,162 |
424,680,748,162 |
424,680,748,162 |
461,338,604,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,454,178,104 |
190,454,178,104 |
190,454,178,104 |
228,481,245,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
192,973,686,774 |
192,973,686,774 |
192,973,686,774 |
185,405,495,955 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,336,783,748 |
42,336,783,748 |
42,336,783,748 |
49,279,526,228 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,083,900,464 |
-1,083,900,464 |
-1,083,900,464 |
-1,827,662,464 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
470,632,957,114 |
470,632,957,114 |
470,632,957,114 |
442,710,958,822 |
|
1. Hàng tồn kho |
470,682,799,020 |
470,682,799,020 |
470,682,799,020 |
442,760,800,728 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,841,906 |
-49,841,906 |
-49,841,906 |
-49,841,906 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,844,244,809 |
26,844,244,809 |
26,844,244,809 |
19,142,880,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
272,383,093 |
272,383,093 |
272,383,093 |
196,078,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,785,328,934 |
8,785,328,934 |
8,785,328,934 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,786,532,782 |
17,786,532,782 |
17,786,532,782 |
18,946,802,294 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
388,980,724,548 |
388,980,724,548 |
388,980,724,548 |
394,265,690,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,091,700,349 |
73,091,700,349 |
73,091,700,349 |
62,367,532,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,220,574,884 |
58,220,574,884 |
58,220,574,884 |
47,726,712,381 |
|
- Nguyên giá |
101,931,011,208 |
101,931,011,208 |
101,931,011,208 |
98,073,234,967 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,710,436,324 |
-43,710,436,324 |
-43,710,436,324 |
-50,346,522,586 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,871,125,465 |
14,871,125,465 |
14,871,125,465 |
14,640,820,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
222,073,545,359 |
222,073,545,359 |
222,073,545,359 |
241,773,545,359 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,360,180,000 |
8,360,180,000 |
8,360,180,000 |
7,060,180,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
213,713,365,359 |
213,713,365,359 |
213,713,365,359 |
234,713,365,359 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
93,815,478,840 |
93,815,478,840 |
93,815,478,840 |
90,124,612,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,603,892,228 |
93,603,892,228 |
93,603,892,228 |
88,404,328,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,897,612 |
118,897,612 |
118,897,612 |
1,627,595,052 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,370,470,064,895 |
1,370,470,064,895 |
1,370,470,064,895 |
1,373,072,826,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,167,664,232,950 |
1,167,664,232,950 |
1,167,664,232,950 |
1,165,578,037,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
887,218,861,743 |
887,218,861,743 |
887,218,861,743 |
928,428,646,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,072,666,359 |
182,072,666,359 |
182,072,666,359 |
200,274,203,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
216,849,281,808 |
216,849,281,808 |
216,849,281,808 |
143,550,561,399 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,111,853,794 |
28,111,853,794 |
28,111,853,794 |
37,197,715,968 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,521,597,144 |
10,521,597,144 |
10,521,597,144 |
6,020,524,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,080,111,594 |
13,080,111,594 |
13,080,111,594 |
6,385,353,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
739,988,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
280,445,371,207 |
280,445,371,207 |
280,445,371,207 |
237,149,390,989 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
117,770,075,262 |
117,770,075,262 |
117,770,075,262 |
5,707,968,424 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,443,193,683 |
183,443,193,683 |
183,443,193,683 |
188,739,923,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,443,193,683 |
183,443,193,683 |
183,443,193,683 |
188,739,923,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,069,800,000 |
15,073,077,120 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,258,437,707 |
4,258,437,707 |
4,258,437,707 |
4,335,127,150 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,124,000,479 |
1,124,000,479 |
1,124,000,479 |
1,123,204,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-137,314,384,197 |
-137,314,384,197 |
-137,314,384,197 |
-132,134,386,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,370,470,064,895 |
1,370,470,064,895 |
1,370,470,064,895 |
1,373,072,826,765 |
|