MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,021,670,305,561 2,265,369,741,687 2,330,409,323,175 2,438,717,376,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,021,670,305,561 2,265,369,741,687 2,330,409,323,175 2,438,717,376,497
4. Giá vốn hàng bán 1,730,214,242,868 1,824,132,785,790 1,915,674,928,626 2,000,336,045,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 291,456,062,693 441,236,955,897 414,734,394,549 438,381,331,447
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,434,680,699 41,431,030,399 53,188,653,190 88,345,783,519
7. Chi phí tài chính 49,960,048,182 72,895,115,021 102,140,196,989 82,217,965,535
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,339,646,432 49,405,007,516 69,491,674,597 75,892,157,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,098,491,288 6,472,883,466 8,293,128,440
9. Chi phí bán hàng 2,396,566,895 2,434,625,419 2,897,777,966 5,144,960,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,888,875,879 100,971,736,775 99,744,241,314 147,856,996,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 224,645,252,436 319,465,000,369 269,613,714,936 299,800,321,267
12. Thu nhập khác 18,909,279,992 3,886,333,673 215,163,895,228 188,860,378,162
13. Chi phí khác 4,267,942,752 -20,818,855 3,632,790,940 126,835,477,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,641,337,240 3,907,152,528 211,531,104,288 62,024,901,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 239,286,589,676 323,372,152,897 481,144,819,224 361,825,222,376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36,783,519,021 65,012,251,447 92,170,002,326 80,190,767,999
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,351,965,487 -7,148,341,248 2,989,580,105 5,232,555,154
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 194,151,105,168 265,508,242,698 385,985,236,793 276,401,899,223
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 152,523,876,241 212,845,817,346 270,795,652,806 206,776,210,555
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 41,627,228,927 52,662,425,352 115,189,583,987 69,625,688,669
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 471 658 837 639
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.