1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,021,670,305,561 |
2,265,369,741,687 |
2,330,409,323,175 |
2,438,717,376,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,021,670,305,561 |
2,265,369,741,687 |
2,330,409,323,175 |
2,438,717,376,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,730,214,242,868 |
1,824,132,785,790 |
1,915,674,928,626 |
2,000,336,045,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
291,456,062,693 |
441,236,955,897 |
414,734,394,549 |
438,381,331,447 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,434,680,699 |
41,431,030,399 |
53,188,653,190 |
88,345,783,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,960,048,182 |
72,895,115,021 |
102,140,196,989 |
82,217,965,535 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,339,646,432 |
49,405,007,516 |
69,491,674,597 |
75,892,157,490 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
13,098,491,288 |
6,472,883,466 |
8,293,128,440 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,396,566,895 |
2,434,625,419 |
2,897,777,966 |
5,144,960,020 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,888,875,879 |
100,971,736,775 |
99,744,241,314 |
147,856,996,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
224,645,252,436 |
319,465,000,369 |
269,613,714,936 |
299,800,321,267 |
|
12. Thu nhập khác |
18,909,279,992 |
3,886,333,673 |
215,163,895,228 |
188,860,378,162 |
|
13. Chi phí khác |
4,267,942,752 |
-20,818,855 |
3,632,790,940 |
126,835,477,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,641,337,240 |
3,907,152,528 |
211,531,104,288 |
62,024,901,109 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
239,286,589,676 |
323,372,152,897 |
481,144,819,224 |
361,825,222,376 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,783,519,021 |
65,012,251,447 |
92,170,002,326 |
80,190,767,999 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,351,965,487 |
-7,148,341,248 |
2,989,580,105 |
5,232,555,154 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
194,151,105,168 |
265,508,242,698 |
385,985,236,793 |
276,401,899,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,523,876,241 |
212,845,817,346 |
270,795,652,806 |
206,776,210,555 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
41,627,228,927 |
52,662,425,352 |
115,189,583,987 |
69,625,688,669 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
471 |
658 |
837 |
639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|