1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,922,886,083,606 |
1,862,480,064,799 |
2,211,852,389,319 |
1,743,011,821,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
736,364 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,922,886,083,606 |
1,862,480,064,799 |
2,211,851,652,955 |
1,743,011,821,281 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,537,297,371,863 |
1,587,795,926,914 |
1,909,349,327,136 |
1,466,065,532,886 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
385,588,711,743 |
274,684,137,885 |
302,502,325,819 |
276,946,288,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,825,285,367 |
43,213,841,414 |
82,113,217,578 |
48,007,084,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,332,707,779 |
50,174,425,980 |
44,329,640,772 |
53,875,535,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,969,708,854 |
46,214,304,915 |
25,547,534,859 |
38,691,579,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,600,420,250 |
-3,011,026,839 |
14,165,631,151 |
9,447,921,214 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,450,366,246 |
49,001,371,278 |
2,725,638,772 |
3,362,219,685 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
88,461,153,526 |
|
44,936,287,591 |
67,410,116,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
343,770,189,809 |
215,711,155,202 |
306,789,607,413 |
209,753,423,025 |
|
12. Thu nhập khác |
9,035,407,069 |
8,346,579,889 |
7,042,895,525 |
-41,376,536 |
|
13. Chi phí khác |
6,488,264,411 |
1,550,474,688 |
4,966,411,849 |
717,278,190 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,547,142,658 |
6,796,105,201 |
2,076,483,676 |
-758,654,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
346,317,332,467 |
222,507,260,403 |
308,866,091,089 |
208,994,768,299 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,707,746,652 |
52,511,250,240 |
61,957,035,825 |
47,106,439,147 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,279,003,170 |
-5,105,574,008 |
-15,801,400,521 |
-5,308,175,653 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,888,588,985 |
175,101,584,171 |
262,710,455,785 |
167,196,504,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,215,057,422 |
146,523,920,429 |
224,902,851,122 |
139,335,623,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
44,673,531,563 |
28,577,663,742 |
37,807,604,663 |
27,860,881,464 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
790 |
521 |
799 |
495 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|