MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,722,996,130,319 5,075,707,878,077 4,798,253,913,961 4,857,047,365,530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,547,718,367,826 1,574,770,666,120 1,349,418,027,835 1,469,903,937,851
1. Tiền 284,979,530,250 531,933,842,889 365,445,546,461 368,198,051,743
2. Các khoản tương đương tiền 1,262,738,837,576 1,042,836,823,231 983,972,481,374 1,101,705,886,108
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,528,298,721,867 1,730,316,945,205 1,725,847,945,205 1,728,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,528,298,721,867 1,730,316,945,205 1,725,847,945,205 1,728,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,339,103,900,376 1,469,028,727,457 1,420,503,024,254 1,325,630,196,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,089,844,027,088 1,197,452,802,352 1,117,137,542,892 1,142,728,277,681
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,617,073,350 61,665,632,235 19,158,408,652 70,217,041,189
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 322,629,239,745 304,696,206,948 379,358,493,396 208,400,284,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,986,439,807 -94,785,914,078 -95,151,420,686 -95,715,407,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 141,671,633,981 149,294,074,789 141,924,643,400 149,537,480,877
1. Hàng tồn kho 141,671,633,981 149,294,074,789 141,924,643,400 149,537,480,877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,203,506,269 152,297,464,506 160,560,273,267 183,875,750,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,838,701,814 39,538,367,532 32,034,734,044 42,337,654,511
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,664,774,202 107,191,238,262 128,282,712,672 130,663,775,090
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,700,030,253 5,567,858,712 242,826,551 10,874,320,810
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,728,861,568,231 7,909,127,975,475 7,638,702,247,717 7,963,914,143,736
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,793,384,289 181,365,154,487 109,800,733,438 239,926,447,939
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 434,255,920
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 99,793,384,289 181,365,154,487 109,800,733,438 239,492,192,019
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,950,939,552,112 7,120,171,250,917 6,975,627,100,741 6,991,290,654,236
1. Tài sản cố định hữu hình 5,949,661,864,462 7,119,089,401,755 6,974,737,026,186 6,990,592,354,288
- Nguyên giá 10,834,713,977,106 12,146,266,421,443 12,303,483,478,842 12,399,425,245,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,885,052,112,644 -5,027,177,019,688 -5,328,746,452,656 -5,408,832,891,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,277,687,650 1,081,849,162 890,074,555 698,299,948
- Nguyên giá 8,600,784,397 8,600,784,397 8,478,184,397 8,478,184,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,323,096,747 -7,518,935,235 -7,588,109,842 -7,779,884,449
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,213,847,938,870 58,762,375,657 1,532,089,450 197,879,709,744
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,213,847,938,870 58,762,375,657 1,532,089,450 197,879,709,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,049,340,863 211,049,340,863 194,132,707,726 201,374,663,141
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 165,111,573,563 165,111,573,563 148,194,940,426 155,436,895,841
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 253,231,352,097 337,779,853,551 357,609,616,362 333,442,668,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,680,054,204 250,117,899,104 270,693,448,942 242,438,625,340
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,551,297,893 87,661,954,447 86,916,167,420 91,004,043,336
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,451,857,698,550 12,984,835,853,552 12,436,956,161,678 12,820,961,509,266
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,176,073,616,751 6,345,805,179,162 5,482,574,642,435 5,658,386,166,695
I. Nợ ngắn hạn 2,786,856,795,969 2,998,563,889,324 2,483,494,177,237 2,426,751,673,783
1. Phải trả người bán ngắn hạn 603,398,737,197 707,965,737,973 616,720,547,153 543,659,520,597
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,594,444,949 99,147,951,022 27,673,033,677 17,053,816,538
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,810,711,057 87,859,181,589 56,738,191,064 43,785,605,458
4. Phải trả người lao động 200,608,588,237 243,230,194,950 213,681,906,176 147,170,965,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 167,536,669,204 198,393,941,250 199,929,240,614 213,111,451,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,046,423,111 8,757,028,872 35,059,166,986 19,931,766,896
9. Phải trả ngắn hạn khác 691,227,798,769 606,022,867,780 224,297,026,246 227,322,018,566
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 671,427,469,870 661,000,098,924 776,554,285,393 822,729,707,319
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 160,088,298,687 244,263,425,769 206,448,150,238 275,613,795,429
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,117,654,888 141,923,461,195 126,392,629,690 116,373,025,756
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,389,216,820,782 3,347,241,289,838 2,999,080,465,198 3,231,634,492,912
1. Phải trả người bán dài hạn 4,600,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,807,754,525
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,184,167,514 19,184,167,514 16,709,373,776
7. Phải trả dài hạn khác 449,838,833,600 454,421,833,600 454,379,833,600 449,651,333,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,678,759,794,781 2,738,243,533,225 2,464,797,804,773 2,691,564,407,942
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 236,626,270,362 135,391,755,499 79,902,826,825 69,109,377,594
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,275,784,081,799 6,639,030,674,390 6,954,381,519,243 7,162,575,342,571
I. Vốn chủ sở hữu 6,275,784,081,799 6,639,030,674,390 6,954,381,519,243 7,162,575,342,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000 3,236,512,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 962,400,224,451 966,754,973,492 967,281,783,130 967,598,625,503
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,244 47,222,564,755
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 477,744,167,191 735,856,136,100 926,416,228,573 1,100,859,481,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 353,864,006,872 487,777,442,550 665,567,402,007 152,523,876,241
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,880,160,319 248,078,693,550 260,848,826,566 948,335,605,355
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,551,908,830,912 1,652,688,705,553 1,776,952,648,296 1,810,382,210,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,451,857,698,550 12,984,835,853,552 12,436,956,161,678 12,820,961,509,266
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.