I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,722,996,130,319 |
5,075,707,878,077 |
4,798,253,913,961 |
4,857,047,365,530 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,547,718,367,826 |
1,574,770,666,120 |
1,349,418,027,835 |
1,469,903,937,851 |
|
1.1.Tiền
|
284,979,530,250 |
531,933,842,889 |
365,445,546,461 |
368,198,051,743 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
1,262,738,837,576 |
1,042,836,823,231 |
983,972,481,374 |
1,101,705,886,108 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,528,298,721,867 |
1,730,316,945,205 |
1,725,847,945,205 |
1,728,100,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,528,298,721,867 |
1,730,316,945,205 |
1,725,847,945,205 |
1,728,100,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,339,103,900,376 |
1,469,028,727,457 |
1,420,503,024,254 |
1,325,630,196,391 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
1,089,844,027,088 |
1,197,452,802,352 |
1,117,137,542,892 |
1,142,728,277,681 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
24,617,073,350 |
61,665,632,235 |
19,158,408,652 |
70,217,041,189 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
322,629,239,745 |
304,696,206,948 |
379,358,493,396 |
208,400,284,819 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-97,986,439,807 |
-94,785,914,078 |
-95,151,420,686 |
-95,715,407,298 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
141,671,633,981 |
149,294,074,789 |
141,924,643,400 |
149,537,480,877 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
141,671,633,981 |
149,294,074,789 |
141,924,643,400 |
149,537,480,877 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
166,203,506,269 |
152,297,464,506 |
160,560,273,267 |
183,875,750,411 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50,838,701,814 |
39,538,367,532 |
32,034,734,044 |
42,337,654,511 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
102,664,774,202 |
107,191,238,262 |
128,282,712,672 |
130,663,775,090 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
12,700,030,253 |
5,567,858,712 |
242,826,551 |
10,874,320,810 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,728,861,568,231 |
7,909,127,975,475 |
7,638,702,247,717 |
7,963,914,143,736 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
99,793,384,289 |
181,365,154,487 |
109,800,733,438 |
239,926,447,939 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
434,255,920 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
99,793,384,289 |
181,365,154,487 |
109,800,733,438 |
239,492,192,019 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
5,950,939,552,112 |
7,120,171,250,917 |
6,975,627,100,741 |
6,991,290,654,236 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,949,661,864,462 |
7,119,089,401,755 |
6,974,737,026,186 |
6,990,592,354,288 |
|
- Nguyên giá
|
10,834,713,977,106 |
12,146,266,421,443 |
12,303,483,478,842 |
12,399,425,245,987 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,885,052,112,644 |
-5,027,177,019,688 |
-5,328,746,452,656 |
-5,408,832,891,699 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,277,687,650 |
1,081,849,162 |
890,074,555 |
698,299,948 |
|
- Nguyên giá
|
8,600,784,397 |
8,600,784,397 |
8,478,184,397 |
8,478,184,397 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-7,323,096,747 |
-7,518,935,235 |
-7,588,109,842 |
-7,779,884,449 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,213,847,938,870 |
58,762,375,657 |
1,532,089,450 |
197,879,709,744 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,213,847,938,870 |
58,762,375,657 |
1,532,089,450 |
197,879,709,744 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
211,049,340,863 |
211,049,340,863 |
194,132,707,726 |
201,374,663,141 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
165,111,573,563 |
165,111,573,563 |
148,194,940,426 |
155,436,895,841 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
253,231,352,097 |
337,779,853,551 |
357,609,616,362 |
333,442,668,676 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164,680,054,204 |
250,117,899,104 |
270,693,448,942 |
242,438,625,340 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
88,551,297,893 |
87,661,954,447 |
86,916,167,420 |
91,004,043,336 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
12,451,857,698,550 |
12,984,835,853,552 |
12,436,956,161,678 |
12,820,961,509,266 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
6,176,073,616,751 |
6,345,805,179,162 |
5,482,574,642,435 |
5,658,386,166,695 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
2,786,856,795,969 |
2,998,563,889,324 |
2,483,494,177,237 |
2,426,751,673,783 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
603,398,737,197 |
707,965,737,973 |
616,720,547,153 |
543,659,520,597 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
55,594,444,949 |
99,147,951,022 |
27,673,033,677 |
17,053,816,538 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
78,810,711,057 |
87,859,181,589 |
56,738,191,064 |
43,785,605,458 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
200,608,588,237 |
243,230,194,950 |
213,681,906,176 |
147,170,965,653 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
167,536,669,204 |
198,393,941,250 |
199,929,240,614 |
213,111,451,571 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12,046,423,111 |
8,757,028,872 |
35,059,166,986 |
19,931,766,896 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
691,227,798,769 |
606,022,867,780 |
224,297,026,246 |
227,322,018,566 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
671,427,469,870 |
661,000,098,924 |
776,554,285,393 |
822,729,707,319 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
160,088,298,687 |
244,263,425,769 |
206,448,150,238 |
275,613,795,429 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
146,117,654,888 |
141,923,461,195 |
126,392,629,690 |
116,373,025,756 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
3,389,216,820,782 |
3,347,241,289,838 |
2,999,080,465,198 |
3,231,634,492,912 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
4,600,000,000 |
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
4,807,754,525 |
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
19,184,167,514 |
19,184,167,514 |
|
16,709,373,776 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
449,838,833,600 |
454,421,833,600 |
454,379,833,600 |
449,651,333,600 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,678,759,794,781 |
2,738,243,533,225 |
2,464,797,804,773 |
2,691,564,407,942 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
236,626,270,362 |
135,391,755,499 |
79,902,826,825 |
69,109,377,594 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,275,784,081,799 |
6,639,030,674,390 |
6,954,381,519,243 |
7,162,575,342,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,275,784,081,799 |
6,639,030,674,390 |
6,954,381,519,243 |
7,162,575,342,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
3,236,512,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
962,400,224,451 |
966,754,973,492 |
967,281,783,130 |
967,598,625,503 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,244 |
47,222,564,755 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
477,744,167,191 |
735,856,136,100 |
926,416,228,573 |
1,100,859,481,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
353,864,006,872 |
487,777,442,550 |
665,567,402,007 |
152,523,876,241 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
123,880,160,319 |
248,078,693,550 |
260,848,826,566 |
948,335,605,355 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
1,551,908,830,912 |
1,652,688,705,553 |
1,776,952,648,296 |
1,810,382,210,717 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
12,451,857,698,550 |
12,984,835,853,552 |
12,436,956,161,678 |
12,820,961,509,266 |
|