MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,274,231,847,512 4,291,125,647,616 3,989,032,261,380 3,812,110,430,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,278,293,115,224 1,655,412,545,031 1,350,853,897,269 1,238,219,928,208
1. Tiền 280,487,895,634 245,709,231,725 202,666,400,526 263,841,634,282
2. Các khoản tương đương tiền 997,805,219,590 1,409,703,313,306 1,148,187,496,743 974,378,293,926
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,572,305,707,500 1,313,805,707,500 1,395,376,592,500 1,353,117,592,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,572,305,707,500 1,313,805,707,500 1,395,376,592,500 1,353,117,592,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,144,775,700,923 1,030,726,159,795 941,542,766,193 954,188,183,268
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 906,314,551,309 955,951,557,142 872,154,434,190 919,703,457,656
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,475,432,624 14,558,078,448 28,739,700,475 17,688,623,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 154,997,316,909 92,609,096,174 72,986,144,864 49,122,247,451
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,011,599,919 -32,392,571,969 -32,337,513,336 -32,326,145,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,537,393,170 119,367,611,605 140,350,615,827 110,834,212,888
1. Hàng tồn kho 146,977,814,667 120,017,366,507 141,000,370,729 111,483,967,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -440,421,497 -649,754,902 -649,754,902 -649,754,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,319,930,695 171,813,623,685 160,908,389,591 155,750,514,031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,727,906,109 24,831,975,342 32,590,489,759 36,505,333,220
2. Thuế GTGT được khấu trừ 105,388,700,667 144,922,593,210 126,421,486,756 117,500,308,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,203,323,919 2,059,055,133 1,896,413,076 1,744,871,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,960,163,798,207 6,214,882,693,662 6,712,266,113,266 7,074,032,411,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,993,725,952 42,997,946,040 44,532,026,818 79,887,449,974
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,993,725,952 42,997,946,040 44,532,026,818 79,887,449,974
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,627,309,163,438 5,833,648,549,168 6,346,166,857,260 6,350,084,889,277
1. Tài sản cố định hữu hình 5,622,662,699,500 5,829,311,861,437 6,342,256,866,257 6,346,547,919,479
- Nguyên giá 8,831,105,049,023 9,204,589,910,432 9,887,600,675,705 10,081,753,857,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,208,442,349,523 -3,375,278,048,995 -3,545,343,809,448 -3,735,205,937,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,646,463,938 4,336,687,731 3,909,991,003 3,536,969,798
- Nguyên giá 9,418,504,897 9,527,304,897 9,527,304,897 9,527,304,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,772,040,959 -5,190,617,166 -5,617,313,894 -5,990,335,099
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 753,197,720 5,049,972,017 2,076,239,119 314,225,118,978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 753,197,720 5,049,972,017 2,076,239,119 314,225,118,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 190,922,628,087 202,298,687,832 180,703,979,238 188,151,900,452
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 143,184,860,787 152,560,920,532 132,766,211,938 142,214,133,152
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,800,000,000 3,800,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 132,185,083,010 130,887,538,605 138,787,010,831 141,683,052,432
1. Chi phí trả trước dài hạn 84,707,388,887 84,105,287,437 76,203,359,142 73,791,225,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,477,694,123 46,782,251,168 62,583,651,689 67,891,827,342
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,234,395,645,719 10,506,008,341,278 10,701,298,374,646 10,886,142,842,008
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,098,522,958,312 5,426,548,820,627 5,443,835,370,473 5,442,067,459,776
I. Nợ ngắn hạn 2,243,020,385,148 2,660,155,661,714 2,519,844,778,541 2,249,062,326,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 676,637,758,906 794,236,348,254 603,816,843,644 551,350,587,567
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,760,629,770 79,649,837,810 41,316,628,721 50,252,348,205
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101,229,219,089 47,139,830,800 66,213,044,063 48,220,642,285
4. Phải trả người lao động 132,814,076,926 132,417,571,342 135,580,790,220 157,999,612,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 153,346,885,640 104,579,859,873 99,617,008,984 139,145,322,421
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,709,255,117 1,152,356,376 1,154,038,249 2,091,796,999
9. Phải trả ngắn hạn khác 267,865,404,969 507,757,265,167 562,592,617,714 259,502,273,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 667,789,513,117 689,580,926,340 720,780,697,181 752,201,403,098
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 94,788,776,102 182,369,052,363 156,568,876,251 166,354,712,784
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98,078,865,512 121,272,613,389 132,204,233,514 121,943,626,632
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,855,502,573,164 2,766,393,158,913 2,923,990,591,932 3,193,005,133,310
1. Phải trả người bán dài hạn 350,974,889,359 259,752,528,000 245,321,832,000 317,475,312,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 6,439,479,367 4,834,787,749 4,647,634,675 5,026,692,731
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,943,583,653 32,730,080,000 32,927,604,000 32,676,104,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,317,523,925,898 2,416,189,771,817 2,573,252,315,612 2,751,807,125,965
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,148,920
12. Dự phòng phải trả dài hạn 147,541,545,967 52,885,991,347 67,841,205,645 86,019,898,614
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,135,872,687,407 5,079,459,520,651 5,257,463,004,173 5,444,075,382,232
I. Vốn chủ sở hữu 5,135,872,687,407 5,079,459,520,651 5,257,463,004,173 5,444,075,382,232
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 314,558,047,216 459,527,392,002 528,454,274,462 528,454,274,462
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 840,611,346,419 545,222,524,067 655,269,323,346 794,633,352,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 643,918,979,260 146,523,920,425 371,426,771,551 491,193,001,125
- LNST chưa phân phối kỳ này 196,692,367,159 398,698,603,642 283,842,551,795 303,440,351,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,119,083,274,527 1,213,089,585,337 1,212,119,387,120 1,259,367,735,603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,234,395,645,719 10,506,008,341,278 10,701,298,374,646 10,886,142,842,008
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.