TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,274,231,847,512 |
4,291,125,647,616 |
3,989,032,261,380 |
3,812,110,430,895 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,278,293,115,224 |
1,655,412,545,031 |
1,350,853,897,269 |
1,238,219,928,208 |
|
1. Tiền |
280,487,895,634 |
245,709,231,725 |
202,666,400,526 |
263,841,634,282 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
997,805,219,590 |
1,409,703,313,306 |
1,148,187,496,743 |
974,378,293,926 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,572,305,707,500 |
1,313,805,707,500 |
1,395,376,592,500 |
1,353,117,592,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,572,305,707,500 |
1,313,805,707,500 |
1,395,376,592,500 |
1,353,117,592,500 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,144,775,700,923 |
1,030,726,159,795 |
941,542,766,193 |
954,188,183,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
906,314,551,309 |
955,951,557,142 |
872,154,434,190 |
919,703,457,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,475,432,624 |
14,558,078,448 |
28,739,700,475 |
17,688,623,890 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
154,997,316,909 |
92,609,096,174 |
72,986,144,864 |
49,122,247,451 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,011,599,919 |
-32,392,571,969 |
-32,337,513,336 |
-32,326,145,729 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,537,393,170 |
119,367,611,605 |
140,350,615,827 |
110,834,212,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
146,977,814,667 |
120,017,366,507 |
141,000,370,729 |
111,483,967,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-440,421,497 |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
-649,754,902 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,319,930,695 |
171,813,623,685 |
160,908,389,591 |
155,750,514,031 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,727,906,109 |
24,831,975,342 |
32,590,489,759 |
36,505,333,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,388,700,667 |
144,922,593,210 |
126,421,486,756 |
117,500,308,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,203,323,919 |
2,059,055,133 |
1,896,413,076 |
1,744,871,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,960,163,798,207 |
6,214,882,693,662 |
6,712,266,113,266 |
7,074,032,411,113 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,993,725,952 |
42,997,946,040 |
44,532,026,818 |
79,887,449,974 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,993,725,952 |
42,997,946,040 |
44,532,026,818 |
79,887,449,974 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,627,309,163,438 |
5,833,648,549,168 |
6,346,166,857,260 |
6,350,084,889,277 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,622,662,699,500 |
5,829,311,861,437 |
6,342,256,866,257 |
6,346,547,919,479 |
|
- Nguyên giá |
8,831,105,049,023 |
9,204,589,910,432 |
9,887,600,675,705 |
10,081,753,857,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,208,442,349,523 |
-3,375,278,048,995 |
-3,545,343,809,448 |
-3,735,205,937,538 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,646,463,938 |
4,336,687,731 |
3,909,991,003 |
3,536,969,798 |
|
- Nguyên giá |
9,418,504,897 |
9,527,304,897 |
9,527,304,897 |
9,527,304,897 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,772,040,959 |
-5,190,617,166 |
-5,617,313,894 |
-5,990,335,099 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
753,197,720 |
5,049,972,017 |
2,076,239,119 |
314,225,118,978 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
753,197,720 |
5,049,972,017 |
2,076,239,119 |
314,225,118,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
190,922,628,087 |
202,298,687,832 |
180,703,979,238 |
188,151,900,452 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
143,184,860,787 |
152,560,920,532 |
132,766,211,938 |
142,214,133,152 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
45,937,767,300 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,800,000,000 |
3,800,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
132,185,083,010 |
130,887,538,605 |
138,787,010,831 |
141,683,052,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,707,388,887 |
84,105,287,437 |
76,203,359,142 |
73,791,225,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
47,477,694,123 |
46,782,251,168 |
62,583,651,689 |
67,891,827,342 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,234,395,645,719 |
10,506,008,341,278 |
10,701,298,374,646 |
10,886,142,842,008 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,098,522,958,312 |
5,426,548,820,627 |
5,443,835,370,473 |
5,442,067,459,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,243,020,385,148 |
2,660,155,661,714 |
2,519,844,778,541 |
2,249,062,326,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
676,637,758,906 |
794,236,348,254 |
603,816,843,644 |
551,350,587,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,760,629,770 |
79,649,837,810 |
41,316,628,721 |
50,252,348,205 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
101,229,219,089 |
47,139,830,800 |
66,213,044,063 |
48,220,642,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
132,814,076,926 |
132,417,571,342 |
135,580,790,220 |
157,999,612,901 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
153,346,885,640 |
104,579,859,873 |
99,617,008,984 |
139,145,322,421 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,709,255,117 |
1,152,356,376 |
1,154,038,249 |
2,091,796,999 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
267,865,404,969 |
507,757,265,167 |
562,592,617,714 |
259,502,273,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
667,789,513,117 |
689,580,926,340 |
720,780,697,181 |
752,201,403,098 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
94,788,776,102 |
182,369,052,363 |
156,568,876,251 |
166,354,712,784 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,078,865,512 |
121,272,613,389 |
132,204,233,514 |
121,943,626,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,855,502,573,164 |
2,766,393,158,913 |
2,923,990,591,932 |
3,193,005,133,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
350,974,889,359 |
259,752,528,000 |
245,321,832,000 |
317,475,312,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
6,439,479,367 |
4,834,787,749 |
4,647,634,675 |
5,026,692,731 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,943,583,653 |
32,730,080,000 |
32,927,604,000 |
32,676,104,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,317,523,925,898 |
2,416,189,771,817 |
2,573,252,315,612 |
2,751,807,125,965 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
79,148,920 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
147,541,545,967 |
52,885,991,347 |
67,841,205,645 |
86,019,898,614 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,135,872,687,407 |
5,079,459,520,651 |
5,257,463,004,173 |
5,444,075,382,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,135,872,687,407 |
5,079,459,520,651 |
5,257,463,004,173 |
5,444,075,382,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,814,401,620,000 |
2,814,401,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
314,558,047,216 |
459,527,392,002 |
528,454,274,462 |
528,454,274,462 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
47,218,399,245 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
840,611,346,419 |
545,222,524,067 |
655,269,323,346 |
794,633,352,922 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
643,918,979,260 |
146,523,920,425 |
371,426,771,551 |
491,193,001,125 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
196,692,367,159 |
398,698,603,642 |
283,842,551,795 |
303,440,351,797 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,119,083,274,527 |
1,213,089,585,337 |
1,212,119,387,120 |
1,259,367,735,603 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,234,395,645,719 |
10,506,008,341,278 |
10,701,298,374,646 |
10,886,142,842,008 |
|