MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,332,477,041,672 4,076,043,758,623 4,274,231,847,512 4,291,125,647,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,967,227,820,072 1,102,815,628,419 1,278,293,115,224 1,655,412,545,031
1. Tiền 329,207,872,623 293,803,650,255 280,487,895,634 245,709,231,725
2. Các khoản tương đương tiền 1,638,019,947,449 809,011,978,164 997,805,219,590 1,409,703,313,306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,152,404,316,667 1,620,949,310,669 1,572,305,707,500 1,313,805,707,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,152,404,316,667 1,620,949,310,669 1,572,305,707,500 1,313,805,707,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,041,810,624,388 1,161,256,844,059 1,144,775,700,923 1,030,726,159,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 956,191,737,809 1,063,435,701,311 906,314,551,309 955,951,557,142
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,013,836,766 14,343,510,176 113,475,432,624 14,558,078,448
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 183,939,962,863 192,198,181,970 154,997,316,909 92,609,096,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -109,334,913,050 -108,720,549,398 -30,011,599,919 -32,392,571,969
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,130,894,533 84,086,715,492 146,537,393,170 119,367,611,605
1. Hàng tồn kho 83,636,788,359 84,592,609,318 146,977,814,667 120,017,366,507
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -505,893,826 -505,893,826 -440,421,497 -649,754,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,903,386,012 106,935,259,984 132,319,930,695 171,813,623,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,143,597,073 31,470,345,353 25,727,906,109 24,831,975,342
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,887,165,822 72,441,942,787 105,388,700,667 144,922,593,210
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,872,623,117 3,022,971,844 1,203,323,919 2,059,055,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,536,222,898,322 5,724,356,928,833 5,960,163,798,207 6,214,882,693,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,982,495,127 9,181,768,102 8,993,725,952 42,997,946,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,982,495,127 9,181,768,102 8,993,725,952 42,997,946,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,174,377,407,900 5,048,102,107,968 5,627,309,163,438 5,833,648,549,168
1. Tài sản cố định hữu hình 5,169,422,781,054 5,043,516,755,721 5,622,662,699,500 5,829,311,861,437
- Nguyên giá 8,075,597,573,619 8,087,115,792,595 8,831,105,049,023 9,204,589,910,432
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,906,174,792,565 -3,043,599,036,874 -3,208,442,349,523 -3,375,278,048,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,954,626,846 4,585,352,247 4,646,463,938 4,336,687,731
- Nguyên giá 9,060,161,127 9,060,161,127 9,418,504,897 9,527,304,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,105,534,281 -4,474,808,880 -4,772,040,959 -5,190,617,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,489,719,566 241,507,991,754 753,197,720 5,049,972,017
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,489,719,566 241,507,991,754 753,197,720 5,049,972,017
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,305,785,415 300,669,512,722 190,922,628,087 202,298,687,832
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,368,018,115 129,031,745,422 143,184,860,787 152,560,920,532
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300 45,937,767,300
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,700,000,000 1,800,000,000 3,800,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 111,067,490,314 124,895,548,287 132,185,083,010 130,887,538,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,074,729,482 85,696,857,334 84,707,388,887 84,105,287,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,992,760,832 39,198,690,953 47,477,694,123 46,782,251,168
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,868,699,939,994 9,800,400,687,456 10,234,395,645,719 10,506,008,341,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,194,260,817,594 4,990,154,733,329 5,098,522,958,312 5,426,548,820,627
I. Nợ ngắn hạn 2,486,184,816,889 2,301,828,723,240 2,243,020,385,148 2,660,155,661,714
1. Phải trả người bán ngắn hạn 756,595,600,407 688,384,033,146 676,637,758,906 794,236,348,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,166,928,290 20,442,835,632 42,760,629,770 79,649,837,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54,253,821,196 43,910,596,875 101,229,219,089 47,139,830,800
4. Phải trả người lao động 124,174,231,129 143,249,296,303 132,814,076,926 132,417,571,342
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,728,095,074 117,643,736,997 153,346,885,640 104,579,859,873
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 119,500,000 4,162,363,931 7,709,255,117 1,152,356,376
9. Phải trả ngắn hạn khác 513,050,021,044 230,741,776,866 267,865,404,969 507,757,265,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 562,832,777,248 787,904,068,785 667,789,513,117 689,580,926,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 276,524,373,725 153,155,628,316 94,788,776,102 182,369,052,363
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 118,739,468,776 112,234,386,389 98,078,865,512 121,272,613,389
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,708,076,000,705 2,688,326,010,089 2,855,502,573,164 2,766,393,158,913
1. Phải trả người bán dài hạn 338,844,278,203 351,756,052,708 350,974,889,359 259,752,528,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 4,780,721,302 4,859,741,489 6,439,479,367 4,834,787,749
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,421,583,653 32,171,116,987 32,943,583,653 32,730,080,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,212,416,091,892 2,091,324,637,464 2,317,523,925,898 2,416,189,771,817
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 79,148,920 79,148,920
12. Dự phòng phải trả dài hạn 119,613,325,655 208,135,312,521 147,541,545,967 52,885,991,347
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,674,439,122,400 4,810,245,954,127 5,135,872,687,407 5,079,459,520,651
I. Vốn chủ sở hữu 4,674,439,122,400 4,810,245,954,127 5,135,872,687,407 5,079,459,520,651
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,814,401,620,000 2,814,401,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 314,558,047,216 314,558,047,216 314,558,047,216 459,527,392,002
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245 47,218,399,245
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 500,093,610,281 608,569,305,385 840,611,346,419 545,222,524,067
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 324,360,790,023 422,586,855,170 643,918,979,260 146,523,920,425
- LNST chưa phân phối kỳ này 175,732,820,258 185,982,450,215 196,692,367,159 398,698,603,642
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 998,167,445,658 1,025,498,582,281 1,119,083,274,527 1,213,089,585,337
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,868,699,939,994 9,800,400,687,456 10,234,395,645,719 10,506,008,341,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.