1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,966,192,794,720 |
5,107,444,555,110 |
2,619,062,163,961 |
3,069,852,324,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,387,353,101 |
6,683,695,959 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,966,192,794,720 |
5,107,444,555,110 |
2,613,674,810,860 |
3,063,168,628,911 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,533,313,809,749 |
5,265,328,021,351 |
2,435,001,363,886 |
2,802,483,023,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
432,878,984,971 |
-157,883,466,241 |
178,673,446,974 |
260,685,605,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,846,682,342 |
122,874,367,608 |
75,460,952,844 |
64,377,153,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,332,116,386 |
46,041,372,062 |
19,028,939,322 |
13,972,387,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,643,592,528 |
12,389,404,148 |
12,097,517,503 |
10,899,589,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-36,216,864,368 |
70,148,771,709 |
156,611,723,854 |
151,078,474,963 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,537,556,468 |
39,887,598,906 |
22,405,230,671 |
27,247,564,871 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
151,830,379,753 |
333,775,638,846 |
190,841,298,261 |
238,312,046,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
285,808,750,338 |
-384,564,936,738 |
178,470,655,418 |
196,609,234,276 |
|
12. Thu nhập khác |
398,363,628 |
539,931,949,074 |
42,626,820,166 |
13,215,381,536 |
|
13. Chi phí khác |
2,519,341,660 |
3,353,014,493 |
262,613,505 |
2,987,325,622 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,120,978,032 |
536,578,934,581 |
42,364,206,661 |
10,228,055,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
283,687,772,306 |
152,013,997,843 |
220,834,862,079 |
206,837,290,190 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
67,718,588,404 |
-19,292,629,261 |
54,684,686,999 |
72,543,662,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,588,892,298 |
71,373,560,969 |
2,405,533,701 |
-49,000,673,650 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
222,558,076,200 |
99,933,066,135 |
163,744,641,379 |
183,294,301,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
197,036,969,786 |
73,915,701,933 |
144,609,360,029 |
163,594,208,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,521,106,414 |
26,017,364,202 |
19,135,281,350 |
19,700,093,514 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|