1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,663,811,649,583 |
3,241,100,883,337 |
5,472,871,304,535 |
5,966,192,794,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,663,811,649,583 |
3,241,100,883,337 |
5,472,871,304,535 |
5,966,192,794,720 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,693,452,969,117 |
3,049,557,626,416 |
5,094,105,762,693 |
5,533,313,809,749 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-29,641,319,534 |
191,543,256,921 |
378,765,541,842 |
432,878,984,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,988,840,326 |
110,287,711,321 |
70,119,125,873 |
93,846,682,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,360,219,320 |
34,228,669,753 |
39,305,775,881 |
21,332,116,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,361,908,070 |
14,418,423,648 |
15,304,109,778 |
13,643,592,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
25,115,324,918 |
31,904,459,349 |
130,029,419,738 |
-36,216,864,368 |
|
9. Chi phí bán hàng |
38,256,998,423 |
24,681,186,509 |
22,196,767,764 |
31,537,556,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
171,039,579,410 |
123,857,899,865 |
111,072,179,992 |
151,830,379,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-138,193,951,443 |
150,967,671,464 |
406,339,363,816 |
285,808,750,338 |
|
12. Thu nhập khác |
362,559,876,711 |
31,902,311,508 |
1,692,578,667 |
398,363,628 |
|
13. Chi phí khác |
130,713,666,917 |
6,117,144,905 |
3,359,207,552 |
2,519,341,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
231,846,209,794 |
25,785,166,603 |
-1,666,628,885 |
-2,120,978,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
93,652,258,351 |
176,752,838,067 |
404,672,734,931 |
283,687,772,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,834,111,501 |
37,154,806,826 |
97,371,835,543 |
67,718,588,404 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-66,204,509,480 |
18,738,908,173 |
35,360,512,026 |
-6,588,892,298 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,022,656,330 |
120,859,123,068 |
271,940,387,362 |
222,558,076,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
81,417,678,592 |
111,248,850,677 |
248,062,499,350 |
197,036,969,786 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-38,395,022,262 |
9,610,272,391 |
23,877,888,012 |
25,521,106,414 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|