1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,298,837,818,779 |
4,094,828,099,700 |
4,978,270,975,473 |
4,648,036,890,180 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,298,837,818,779 |
4,094,828,099,700 |
4,978,270,975,473 |
4,648,036,890,180 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,869,198,071,745 |
3,671,177,180,574 |
4,644,356,766,928 |
4,424,684,725,053 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
429,639,747,034 |
423,650,919,126 |
333,914,208,545 |
223,352,165,127 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
233,167,724,074 |
46,593,822,958 |
90,210,385,363 |
96,244,977,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,796,034,421 |
10,672,153,812 |
16,463,909,677 |
25,555,384,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,935,994,901 |
6,823,386,267 |
7,342,752,024 |
7,350,258,382 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
325,521,581,820 |
179,421,252,047 |
224,582,608,089 |
6,562,215,110 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,703,611,483 |
21,023,648,254 |
21,770,905,528 |
26,250,712,665 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
253,285,404,713 |
136,457,804,009 |
288,829,980,151 |
142,790,356,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
691,544,002,311 |
481,512,388,056 |
321,642,406,641 |
131,562,903,876 |
|
12. Thu nhập khác |
110,460,845,654 |
3,633,570,846 |
16,275,860,024 |
14,002,280,412 |
|
13. Chi phí khác |
634,422,133,568 |
4,200,348,001 |
131,465,648,087 |
6,422,539,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-523,961,287,914 |
-566,777,155 |
-115,189,788,063 |
7,579,741,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
167,582,714,397 |
480,945,610,901 |
206,452,618,578 |
139,142,644,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
50,959,811,797 |
61,787,227,553 |
74,513,244,710 |
49,823,837,764 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
113,367,906,510 |
34,238,135,125 |
-14,713,893,512 |
5,209,768,676 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,254,996,090 |
384,920,248,223 |
146,653,267,380 |
84,109,038,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
333,729,645,337 |
368,785,380,749 |
196,225,429,644 |
62,248,865,751 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-330,474,649,247 |
16,134,867,474 |
-49,572,162,264 |
21,860,172,704 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|