MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,374,558,554,348 4,371,587,665,974 3,185,363,649,417 5,855,767,439,892
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,374,558,554,348 4,371,587,665,974 3,185,363,649,417 5,855,767,439,892
4. Giá vốn hàng bán 3,087,500,865,852 3,980,910,697,610 3,086,841,762,129 5,839,004,529,128
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,057,688,496 390,676,968,364 98,521,887,288 16,762,910,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61,388,310,924 76,605,341,352 77,973,818,983 99,028,725,868
7. Chi phí tài chính 27,911,279,333 19,789,720,696 15,269,548,289 22,857,429,858
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,519,405,431 10,382,283,830 8,665,838,483
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 170,101,072,998 199,040,279,309 90,513,380,685 42,795,313,209
9. Chi phí bán hàng 18,250,951,626 21,601,518,440 17,703,767,846 27,796,327,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 126,887,073,232 185,824,108,561 188,513,310,255 192,902,853,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 345,497,768,227 439,107,241,328 45,522,460,566 -84,969,660,644
12. Thu nhập khác 32,024,042,263 8,405,481,905 88,496,102,324 5,162,500,943,937
13. Chi phí khác 33,761,819,894 4,102,092,950 8,556,416,830 4,981,467,392,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,737,777,631 4,303,388,955 79,939,685,494 181,033,551,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 343,759,990,596 443,410,630,283 125,462,146,060 96,063,890,547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 245,634,057,749 204,930,485,123 -6,054,353,664 116,195,007,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -177,312,721,279 -135,799,814,937 60,445,188,360 -87,963,481,610
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 275,438,654,126 374,279,960,097 71,071,311,364 67,832,364,928
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 255,793,065,638 317,647,485,378 110,642,839,830 124,662,182,976
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,645,588,488 56,632,474,719 -39,571,528,466 -56,829,818,048
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.