1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,802,027,406,080 |
3,374,558,554,348 |
4,371,587,665,974 |
3,185,363,649,417 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,802,027,406,080 |
3,374,558,554,348 |
4,371,587,665,974 |
3,185,363,649,417 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,785,451,033,947 |
3,087,500,865,852 |
3,980,910,697,610 |
3,086,841,762,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,576,372,132 |
287,057,688,496 |
390,676,968,364 |
98,521,887,288 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,551,610,583 |
61,388,310,924 |
76,605,341,352 |
77,973,818,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,008,611,373 |
27,911,279,333 |
19,789,720,696 |
15,269,548,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,294,828,189 |
10,519,405,431 |
10,382,283,830 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
176,776,125,313 |
170,101,072,998 |
199,040,279,309 |
90,513,380,685 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,315,816,251 |
18,250,951,626 |
21,601,518,440 |
17,703,767,846 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
132,202,515,934 |
126,887,073,232 |
185,824,108,561 |
188,513,310,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,377,164,470 |
345,497,768,227 |
439,107,241,328 |
45,522,460,566 |
|
12. Thu nhập khác |
216,082,687,947 |
32,024,042,263 |
8,405,481,905 |
88,496,102,324 |
|
13. Chi phí khác |
33,796,555,208 |
33,761,819,894 |
4,102,092,950 |
8,556,416,830 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
182,286,132,739 |
-1,737,777,631 |
4,303,388,955 |
79,939,685,494 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
238,663,297,209 |
343,759,990,596 |
443,410,630,283 |
125,462,146,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,040,222,535 |
245,634,057,749 |
204,930,485,123 |
-6,054,353,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,738,431,108 |
-177,312,721,279 |
-135,799,814,937 |
60,445,188,360 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
108,884,643,566 |
275,438,654,126 |
374,279,960,097 |
71,071,311,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
171,288,041,627 |
255,793,065,638 |
317,647,485,378 |
110,642,839,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-62,403,398,061 |
19,645,588,488 |
56,632,474,719 |
-39,571,528,466 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|