1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,809,355,617,610 |
4,772,021,272,837 |
4,802,027,406,080 |
3,374,558,554,348 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,809,355,617,610 |
4,772,021,272,837 |
4,802,027,406,080 |
3,374,558,554,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,476,409,888,367 |
4,576,756,106,164 |
4,785,451,033,947 |
3,087,500,865,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
332,945,729,243 |
195,265,166,673 |
16,576,372,132 |
287,057,688,496 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
84,035,403,539 |
68,379,284,430 |
87,551,610,583 |
61,388,310,924 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,980,665,038 |
24,334,248,319 |
50,008,611,373 |
27,911,279,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,330,226,278 |
12,891,827,316 |
12,294,828,189 |
10,519,405,431 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
193,069,749,046 |
92,498,266,034 |
176,776,125,313 |
170,101,072,998 |
|
9. Chi phí bán hàng |
14,938,507,951 |
19,317,485,152 |
42,315,816,251 |
18,250,951,626 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
154,012,277,313 |
182,869,815,775 |
132,202,515,934 |
126,887,073,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
404,119,431,526 |
129,621,167,891 |
56,377,164,470 |
345,497,768,227 |
|
12. Thu nhập khác |
119,488,033,322 |
20,813,412,729 |
216,082,687,947 |
32,024,042,263 |
|
13. Chi phí khác |
4,239,564,000 |
2,147,611,076 |
33,796,555,208 |
33,761,819,894 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,248,469,322 |
18,665,801,653 |
182,286,132,739 |
-1,737,777,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
519,367,900,848 |
148,286,969,544 |
238,663,297,209 |
343,759,990,596 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,289,223,209 |
11,531,152,791 |
56,040,222,535 |
245,634,057,749 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
39,140,129,374 |
75,401,501,683 |
73,738,431,108 |
-177,312,721,279 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
426,938,548,265 |
61,354,315,070 |
108,884,643,566 |
275,438,654,126 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
392,772,971,036 |
124,552,498,010 |
171,288,041,627 |
255,793,065,638 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,165,577,229 |
-63,198,182,940 |
-62,403,398,061 |
19,645,588,488 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|