MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,970,920,873,305 13,822,963,235,490 14,810,277,987,914 16,672,772,823,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,797,732,424,631 6,434,258,281,478 5,386,209,063,088 7,906,707,064,657
1. Tiền 3,781,213,564,606 3,827,641,705,735 3,334,306,033,516 4,967,059,634,890
2. Các khoản tương đương tiền 3,016,518,860,025 2,606,616,575,743 2,051,903,029,572 2,939,647,429,767
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,684,719,769,950 1,600,417,234,379 1,852,135,420,998 2,548,434,557,181
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,684,719,769,950 1,600,417,234,379 1,852,135,420,998 2,548,434,557,181
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,760,934,441,504 4,951,237,203,069 6,608,624,758,598 5,138,470,734,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,163,817,266,600 2,998,000,242,438 4,672,919,249,114 3,661,478,860,505
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 516,001,302,595 515,436,442,887 520,392,930,715 487,575,847,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 355,530,205,320 248,210,286,881 246,697,101,517 232,914,207,120
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 914,150,497,276 1,424,645,794,514 1,379,356,842,792 1,076,769,596,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -188,564,830,287 -235,055,563,651 -210,741,365,540 -320,267,777,667
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 417,510,482,948 469,151,670,516 417,917,033,625 639,398,331,877
1. Hàng tồn kho 422,470,669,459 536,708,840,668 422,111,386,786 643,592,685,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,960,186,511 -67,557,170,152 -4,194,353,161 -4,194,353,161
V.Tài sản ngắn hạn khác 310,023,754,272 367,898,846,048 545,391,711,605 439,762,135,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,454,207,826 54,910,737,311 61,094,847,176 55,618,733,372
2. Thuế GTGT được khấu trừ 260,364,025,340 271,868,784,935 249,416,353,546 263,355,937,778
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,205,521,106 41,119,323,802 5,608,994,223 6,154,356,411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 229,271,516,660 114,633,108,330
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,849,497,907,177 8,719,675,099,264 9,168,368,036,342 9,208,185,602,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,202,438,513 31,753,609,259 31,567,443,481 30,665,624,035
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,761,250,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 9,465,750,000 6,761,250,000 6,761,250,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,904,374,035
6. Phải thu dài hạn khác 24,736,688,513 24,992,359,259 24,806,193,481
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,495,236,888,123 2,862,879,303,785 2,651,735,139,776 2,707,836,412,839
1. Tài sản cố định hữu hình 3,469,103,565,323 2,835,046,109,848 2,626,813,347,996 2,685,529,785,958
- Nguyên giá 12,286,804,213,897 10,794,210,420,135 10,688,313,443,247 10,845,318,397,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,817,700,648,574 -7,959,164,310,287 -8,061,500,095,251 -8,159,788,611,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,133,322,800 27,833,193,937 24,921,791,780 22,306,626,881
- Nguyên giá 110,869,955,358 115,762,232,458 116,252,425,987 117,095,348,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,736,632,558 -87,929,038,521 -91,330,634,207 -94,788,721,406
III. Bất động sản đầu tư 189,255,138,159 188,071,320,195 186,887,502,231 185,703,684,267
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,025,648,295 -41,209,466,259 -42,393,284,223 -43,577,102,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 176,840,508,930 188,223,132,101 198,076,536,023 209,315,704,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,694,316,672 70,791,590,909 69,815,950,708 69,815,950,708
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 107,146,192,258 117,431,541,192 128,260,585,315 139,499,753,463
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,774,096,751,123 4,457,822,003,963 5,066,405,797,958 5,038,396,504,294
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,749,155,997,425 4,432,888,977,693 5,041,515,681,699 5,010,801,113,587
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000 51,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,089,246,302 -26,096,973,730 -26,139,883,741 -23,434,609,293
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,179,866,182,329 990,925,729,961 1,033,695,616,873 1,036,267,673,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 659,631,516,653 552,121,367,757 566,779,692,617 559,969,800,247
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 486,538,155,600 405,717,884,111 431,959,381,377 443,003,469,514
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 33,696,510,076 33,086,478,093 34,956,542,879 33,294,403,569
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,820,418,780,482 22,542,638,334,754 23,978,646,024,256 25,880,958,426,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,842,022,414,694 10,387,915,419,631 10,912,929,849,600 12,867,437,030,961
I. Nợ ngắn hạn 7,683,484,501,540 6,843,707,850,130 7,249,178,709,509 9,157,235,136,682
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,046,527,413,242 3,170,903,906,117 2,894,807,596,729 4,093,959,929,542
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 248,198,363,967 139,629,299,298 87,679,528,999 101,742,332,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,682,767,583 114,201,848,077 122,934,382,740 128,300,299,175
4. Phải trả người lao động 502,127,561,080 631,119,740,873 434,195,474,541 486,006,312,413
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,214,595,818,743 1,021,960,062,745 2,029,156,908,374 2,473,787,403,240
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,640,590,465 85,261,515,483 49,246,705,783 57,112,726,178
9. Phải trả ngắn hạn khác 961,081,981,275 595,051,403,827 605,207,012,336 705,227,381,257
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 190,445,902,584 721,241,129,887 713,132,887,762 692,465,040,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 67,575,711,531 113,468,504,387 157,415,939,020 140,275,642,401
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 289,608,391,070 250,870,439,436 155,402,273,225 278,358,069,757
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,158,537,913,154 3,544,207,569,501 3,663,751,140,091 3,710,201,894,279
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 880,069,463,739 842,272,559,787 828,269,632,926 824,518,983,217
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 297,780,513,004 287,843,199,421 293,649,885,838 283,712,572,255
7. Phải trả dài hạn khác 208,881,385 193,485,885 193,535,385 193,865,385
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 778,497,244,543 192,809,024,510 280,734,281,562 349,477,278,031
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 686,582,326,369 731,992,313,687 779,213,315,525 775,543,510,153
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,453,856,217,721 1,428,123,869,884 1,421,039,372,528 1,416,203,418,911
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 61,543,266,393 60,973,116,327 60,651,116,327 60,552,266,327
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 11,978,396,365,788 12,154,722,915,123 13,065,716,174,656 13,013,521,395,706
I. Vốn chủ sở hữu 11,978,396,365,788 12,154,722,915,123 13,065,716,174,656 13,013,521,395,706
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,467,004,210,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,467,004,210,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000 4,779,662,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000 39,617,060,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 441,238,614,856 408,298,204,955
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,767,344,942,048 2,767,344,942,048 2,767,344,942,049 2,984,495,208,486
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,583,008,141,828 3,734,907,785,392 4,191,528,091,354 4,066,896,357,693
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 704,228,783,635 1,012,520,941,654 365,647,088,679 558,806,241,450
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,878,779,358,193 2,722,386,843,738 3,825,881,002,675 3,508,090,116,243
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,121,422,011,912 833,190,227,683 846,324,566,397 734,551,664,572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,820,418,780,482 22,542,638,334,754 23,978,646,024,256 25,880,958,426,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.