TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,970,920,873,305 |
13,822,963,235,490 |
14,810,277,987,914 |
16,672,772,823,731 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,797,732,424,631 |
6,434,258,281,478 |
5,386,209,063,088 |
7,906,707,064,657 |
|
1. Tiền |
3,781,213,564,606 |
3,827,641,705,735 |
3,334,306,033,516 |
4,967,059,634,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,016,518,860,025 |
2,606,616,575,743 |
2,051,903,029,572 |
2,939,647,429,767 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,684,719,769,950 |
1,600,417,234,379 |
1,852,135,420,998 |
2,548,434,557,181 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,684,719,769,950 |
1,600,417,234,379 |
1,852,135,420,998 |
2,548,434,557,181 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,760,934,441,504 |
4,951,237,203,069 |
6,608,624,758,598 |
5,138,470,734,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,163,817,266,600 |
2,998,000,242,438 |
4,672,919,249,114 |
3,661,478,860,505 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
516,001,302,595 |
515,436,442,887 |
520,392,930,715 |
487,575,847,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
355,530,205,320 |
248,210,286,881 |
246,697,101,517 |
232,914,207,120 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
914,150,497,276 |
1,424,645,794,514 |
1,379,356,842,792 |
1,076,769,596,447 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-188,564,830,287 |
-235,055,563,651 |
-210,741,365,540 |
-320,267,777,667 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,510,482,948 |
469,151,670,516 |
417,917,033,625 |
639,398,331,877 |
|
1. Hàng tồn kho |
422,470,669,459 |
536,708,840,668 |
422,111,386,786 |
643,592,685,038 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,960,186,511 |
-67,557,170,152 |
-4,194,353,161 |
-4,194,353,161 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
310,023,754,272 |
367,898,846,048 |
545,391,711,605 |
439,762,135,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,454,207,826 |
54,910,737,311 |
61,094,847,176 |
55,618,733,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
260,364,025,340 |
271,868,784,935 |
249,416,353,546 |
263,355,937,778 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,205,521,106 |
41,119,323,802 |
5,608,994,223 |
6,154,356,411 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
229,271,516,660 |
114,633,108,330 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,849,497,907,177 |
8,719,675,099,264 |
9,168,368,036,342 |
9,208,185,602,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,202,438,513 |
31,753,609,259 |
31,567,443,481 |
30,665,624,035 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
6,761,250,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
9,465,750,000 |
6,761,250,000 |
6,761,250,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
23,904,374,035 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,736,688,513 |
24,992,359,259 |
24,806,193,481 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,495,236,888,123 |
2,862,879,303,785 |
2,651,735,139,776 |
2,707,836,412,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,469,103,565,323 |
2,835,046,109,848 |
2,626,813,347,996 |
2,685,529,785,958 |
|
- Nguyên giá |
12,286,804,213,897 |
10,794,210,420,135 |
10,688,313,443,247 |
10,845,318,397,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,817,700,648,574 |
-7,959,164,310,287 |
-8,061,500,095,251 |
-8,159,788,611,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,133,322,800 |
27,833,193,937 |
24,921,791,780 |
22,306,626,881 |
|
- Nguyên giá |
110,869,955,358 |
115,762,232,458 |
116,252,425,987 |
117,095,348,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,736,632,558 |
-87,929,038,521 |
-91,330,634,207 |
-94,788,721,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,255,138,159 |
188,071,320,195 |
186,887,502,231 |
185,703,684,267 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,025,648,295 |
-41,209,466,259 |
-42,393,284,223 |
-43,577,102,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
176,840,508,930 |
188,223,132,101 |
198,076,536,023 |
209,315,704,171 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,694,316,672 |
70,791,590,909 |
69,815,950,708 |
69,815,950,708 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
107,146,192,258 |
117,431,541,192 |
128,260,585,315 |
139,499,753,463 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,774,096,751,123 |
4,457,822,003,963 |
5,066,405,797,958 |
5,038,396,504,294 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,749,155,997,425 |
4,432,888,977,693 |
5,041,515,681,699 |
5,010,801,113,587 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,089,246,302 |
-26,096,973,730 |
-26,139,883,741 |
-23,434,609,293 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,179,866,182,329 |
990,925,729,961 |
1,033,695,616,873 |
1,036,267,673,330 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
659,631,516,653 |
552,121,367,757 |
566,779,692,617 |
559,969,800,247 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
486,538,155,600 |
405,717,884,111 |
431,959,381,377 |
443,003,469,514 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
33,696,510,076 |
33,086,478,093 |
34,956,542,879 |
33,294,403,569 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,820,418,780,482 |
22,542,638,334,754 |
23,978,646,024,256 |
25,880,958,426,667 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,842,022,414,694 |
10,387,915,419,631 |
10,912,929,849,600 |
12,867,437,030,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,683,484,501,540 |
6,843,707,850,130 |
7,249,178,709,509 |
9,157,235,136,682 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,046,527,413,242 |
3,170,903,906,117 |
2,894,807,596,729 |
4,093,959,929,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
248,198,363,967 |
139,629,299,298 |
87,679,528,999 |
101,742,332,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,682,767,583 |
114,201,848,077 |
122,934,382,740 |
128,300,299,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
502,127,561,080 |
631,119,740,873 |
434,195,474,541 |
486,006,312,413 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,214,595,818,743 |
1,021,960,062,745 |
2,029,156,908,374 |
2,473,787,403,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,640,590,465 |
85,261,515,483 |
49,246,705,783 |
57,112,726,178 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
961,081,981,275 |
595,051,403,827 |
605,207,012,336 |
705,227,381,257 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
190,445,902,584 |
721,241,129,887 |
713,132,887,762 |
692,465,040,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
67,575,711,531 |
113,468,504,387 |
157,415,939,020 |
140,275,642,401 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
289,608,391,070 |
250,870,439,436 |
155,402,273,225 |
278,358,069,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,158,537,913,154 |
3,544,207,569,501 |
3,663,751,140,091 |
3,710,201,894,279 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
880,069,463,739 |
842,272,559,787 |
828,269,632,926 |
824,518,983,217 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
297,780,513,004 |
287,843,199,421 |
293,649,885,838 |
283,712,572,255 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
208,881,385 |
193,485,885 |
193,535,385 |
193,865,385 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
778,497,244,543 |
192,809,024,510 |
280,734,281,562 |
349,477,278,031 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
686,582,326,369 |
731,992,313,687 |
779,213,315,525 |
775,543,510,153 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,453,856,217,721 |
1,428,123,869,884 |
1,421,039,372,528 |
1,416,203,418,911 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
61,543,266,393 |
60,973,116,327 |
60,651,116,327 |
60,552,266,327 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
11,978,396,365,788 |
12,154,722,915,123 |
13,065,716,174,656 |
13,013,521,395,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
11,978,396,365,788 |
12,154,722,915,123 |
13,065,716,174,656 |
13,013,521,395,706 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,467,004,210,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,467,004,210,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
4,779,662,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
441,238,614,856 |
408,298,204,955 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,767,344,942,048 |
2,767,344,942,048 |
2,767,344,942,049 |
2,984,495,208,486 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,583,008,141,828 |
3,734,907,785,392 |
4,191,528,091,354 |
4,066,896,357,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
704,228,783,635 |
1,012,520,941,654 |
365,647,088,679 |
558,806,241,450 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,878,779,358,193 |
2,722,386,843,738 |
3,825,881,002,675 |
3,508,090,116,243 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,121,422,011,912 |
833,190,227,683 |
846,324,566,397 |
734,551,664,572 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,820,418,780,482 |
22,542,638,334,754 |
23,978,646,024,256 |
25,880,958,426,667 |
|