TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,663,101,984,676 |
14,412,485,794,616 |
13,873,131,551,054 |
13,318,027,963,798 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,519,642,177,286 |
6,286,643,370,630 |
6,311,682,680,718 |
5,744,948,929,601 |
|
1. Tiền |
2,417,185,451,368 |
2,725,310,815,508 |
2,850,287,466,582 |
2,086,379,982,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,102,456,725,918 |
3,561,332,555,122 |
3,461,395,214,136 |
3,658,568,947,266 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,130,634,908,513 |
1,297,195,000,000 |
1,449,153,819,444 |
1,541,181,091,296 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,130,634,908,513 |
1,297,195,000,000 |
1,449,153,819,444 |
1,541,181,091,296 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,302,865,298,495 |
5,202,204,798,197 |
4,464,249,421,795 |
5,150,349,519,052 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,123,795,805,241 |
3,840,516,269,464 |
2,967,437,395,677 |
3,418,424,904,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,788,458,840 |
256,937,547,520 |
353,570,288,224 |
410,833,179,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
218,856,770,302 |
267,978,848,451 |
273,291,003,005 |
406,741,709,557 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
823,729,353,853 |
969,803,679,255 |
1,069,776,285,282 |
1,115,680,295,551 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,305,089,741 |
-133,031,546,493 |
-199,825,550,393 |
-201,330,569,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,215,289,054,599 |
1,184,958,632,638 |
1,195,473,815,855 |
434,353,592,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,220,497,897,418 |
1,190,167,475,457 |
1,200,682,658,674 |
439,313,779,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,208,842,819 |
-5,208,842,819 |
-5,208,842,819 |
-4,960,186,511 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
494,670,545,783 |
441,483,993,151 |
452,571,813,242 |
447,194,830,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,525,314,236 |
62,743,666,904 |
46,936,566,205 |
46,681,925,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
403,930,148,986 |
338,213,107,215 |
338,995,283,654 |
335,573,243,966 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,215,082,561 |
40,527,219,032 |
66,639,963,383 |
64,939,661,741 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,332,618,272,634 |
10,375,087,052,443 |
10,346,936,910,975 |
9,817,039,964,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,957,156,305 |
35,644,898,112 |
37,458,013,042 |
36,743,273,464 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,874,750,000 |
13,522,500,000 |
12,846,375,000 |
9,465,750,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,082,406,305 |
22,122,398,112 |
24,611,638,042 |
27,277,523,464 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,981,046,590,914 |
3,878,439,563,301 |
3,755,628,548,704 |
3,681,363,019,723 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,966,680,104,154 |
3,865,569,571,675 |
3,737,590,642,751 |
3,657,832,054,886 |
|
- Nguyên giá |
11,942,500,664,959 |
11,988,856,836,251 |
12,021,699,593,116 |
12,077,270,198,075 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,975,820,560,805 |
-8,123,287,264,576 |
-8,284,108,950,365 |
-8,419,438,143,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,366,486,760 |
12,869,991,626 |
18,037,905,953 |
23,530,964,837 |
|
- Nguyên giá |
79,322,283,937 |
81,021,564,109 |
89,646,408,969 |
98,931,250,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,955,797,177 |
-68,151,572,483 |
-71,608,503,016 |
-75,400,286,121 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
196,358,045,943 |
195,174,227,979 |
193,990,410,015 |
192,806,592,051 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,922,740,511 |
-34,106,558,475 |
-35,290,376,439 |
-36,474,194,403 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
520,400,974,521 |
465,349,255,045 |
495,184,999,091 |
231,496,597,766 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
370,429,940,489 |
370,394,940,489 |
371,358,809,839 |
69,057,769,876 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,971,034,032 |
94,954,314,556 |
123,826,189,252 |
162,438,827,890 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,903,562,111,599 |
5,102,140,681,081 |
5,175,564,490,589 |
4,954,203,677,449 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,877,377,364,638 |
5,076,417,643,947 |
5,149,920,942,646 |
4,928,819,155,855 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
51,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-24,845,253,039 |
-25,306,962,866 |
-25,386,452,057 |
-25,645,478,406 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
694,293,393,352 |
698,338,426,925 |
689,110,449,534 |
720,426,803,967 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
649,374,408,862 |
656,276,115,826 |
653,072,690,411 |
686,844,840,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
44,918,984,490 |
42,062,311,099 |
36,037,759,123 |
33,581,963,856 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
23,995,720,257,310 |
24,787,572,847,059 |
24,220,068,462,029 |
23,135,067,928,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,967,936,008,788 |
12,774,887,495,939 |
12,223,395,192,296 |
11,074,619,080,759 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,150,531,009,919 |
8,772,138,414,932 |
8,295,749,197,354 |
7,577,840,080,258 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,147,787,190,398 |
2,773,033,042,473 |
2,625,885,220,968 |
2,925,738,285,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,465,961,067,363 |
1,451,997,366,164 |
1,481,546,893,617 |
244,306,181,282 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,435,361,725 |
96,981,792,993 |
88,887,795,371 |
183,046,785,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
143,622,817,309 |
210,814,920,687 |
321,670,691,255 |
472,266,991,746 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,866,920,490,294 |
2,176,126,563,716 |
1,912,858,046,608 |
2,094,964,767,998 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
67,623,631,913 |
214,946,434,554 |
71,673,323,203 |
101,459,429,694 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
10,364,388,663 |
206,880,623,814 |
197,523,048,056 |
196,052,599,709 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
692,945,960,475 |
956,217,434,243 |
918,259,683,437 |
719,790,111,367 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
355,485,032,621 |
278,399,715,122 |
299,255,383,768 |
233,785,872,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
82,848,248,639 |
75,046,805,165 |
62,908,264,240 |
135,456,225,808 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
256,536,820,519 |
331,693,716,001 |
315,280,846,831 |
270,972,829,338 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,817,404,998,869 |
4,002,749,081,007 |
3,927,645,994,942 |
3,496,779,000,501 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
779,295,827,779 |
1,173,728,588,124 |
1,130,054,787,045 |
1,030,026,975,045 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
210,586,212,686 |
209,285,262,740 |
273,267,063,086 |
259,939,022,232 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,067,385 |
204,001,385 |
218,918,385 |
203,885,885 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,109,140,585,734 |
1,036,663,135,653 |
955,777,831,682 |
921,630,497,441 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
293,972,279,012 |
158,172,464,075 |
216,912,448,389 |
128,948,966,782 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,359,472,141,479 |
1,360,760,244,236 |
1,287,701,461,561 |
1,092,777,270,122 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
64,733,884,794 |
63,935,384,794 |
63,713,484,794 |
63,252,382,994 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,027,784,248,522 |
12,012,685,351,120 |
11,996,673,269,733 |
12,060,448,847,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,027,784,248,522 |
12,012,685,351,120 |
11,996,673,269,733 |
12,060,448,847,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
4,467,004,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
39,617,060,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,267,975,540 |
2,728,613,621,180 |
2,728,613,621,181 |
2,728,613,621,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,444,546,466,729 |
3,341,489,375,694 |
3,366,500,894,792 |
3,489,283,095,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
255,793,065,636 |
561,068,592,019 |
661,114,046,043 |
783,679,062,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,188,753,401,093 |
2,780,420,783,675 |
2,705,386,848,749 |
2,705,604,032,612 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,450,348,536,253 |
1,435,961,084,246 |
1,394,937,483,760 |
1,335,930,860,858 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
23,995,720,257,310 |
24,787,572,847,059 |
24,220,068,462,029 |
23,135,067,928,218 |
|