1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,924,336,333 |
|
|
393,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,924,336,333 |
|
|
393,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
797,850,590 |
-189,048,820 |
266,027,677 |
254,782,893 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,126,485,743 |
189,048,820 |
-266,027,677 |
138,217,107 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,752,189 |
11,646,255 |
11,632,121 |
11,571,697 |
|
7. Chi phí tài chính |
397,851,994 |
-1,421,660,108 |
413,714,182 |
-571,593,144 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
397,851,994 |
360,379,892 |
413,714,182 |
431,463,516 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
981,830,890 |
899,350,483 |
651,752,166 |
776,937,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-241,444,952 |
723,004,700 |
-1,319,861,904 |
-55,556,036 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,306,423 |
443,864,713 |
|
172,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,306,423 |
-443,864,713 |
|
-172,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-244,751,375 |
279,139,987 |
-1,319,861,904 |
-55,728,699 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-244,751,375 |
279,139,987 |
-1,319,861,904 |
-55,728,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-244,751,375 |
279,139,987 |
-1,319,861,904 |
-55,728,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|