1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
1,924,336,333 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
1,924,336,333 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
797,850,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
1,126,485,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,501,758 |
12,602,778 |
14,140,194 |
11,752,189 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,429,364,089 |
1,633,911,556 |
-3,355,720,302 |
397,851,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,355,911 |
211,383,556 |
328,337,745 |
397,851,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,746,154,755 |
1,197,882,129 |
1,126,595,581 |
981,830,890 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-304,288,908 |
-2,819,190,907 |
2,243,264,915 |
-241,444,952 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
63,761,605 |
276,724,351 |
|
3,306,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,761,605 |
-276,724,351 |
|
-3,306,423 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-368,050,513 |
-3,095,915,258 |
2,243,264,915 |
-244,751,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-368,050,513 |
-3,095,915,258 |
2,243,264,915 |
-244,751,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-368,050,513 |
-3,095,915,258 |
2,243,264,915 |
-244,751,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|