1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
48,050,380,298 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,000,000 |
|
48,050,380,298 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
45,518,370,292 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
156,000,000 |
|
2,532,010,006 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,396,176 |
14,505,923 |
335,407,843 |
13,868,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,566,497,490 |
|
2,772,692,801 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
589,600,905 |
740,086,007 |
1,445,194,821 |
1,104,097,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-421,204,729 |
-2,292,077,574 |
1,422,223,028 |
-3,862,922,652 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-421,204,729 |
-2,292,077,574 |
1,422,223,028 |
-3,862,922,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
506,402,001 |
1,051,577,283 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-421,204,729 |
-2,292,077,574 |
915,821,027 |
-4,914,499,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-421,204,729 |
-2,292,077,574 |
915,821,027 |
-4,914,499,935 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|