1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
499,935,455 |
|
37,059,483,722 |
48,050,380,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
499,935,455 |
|
37,059,483,722 |
48,050,380,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,439,620,558 |
|
34,805,419,537 |
45,518,370,292 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-939,685,103 |
|
2,254,064,185 |
2,532,010,006 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,385,167,294 |
|
372,410,433 |
376,178,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
11,240,964 |
4,339,190,291 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
37,512,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,399,016,614 |
|
14,191,572,678 |
3,878,979,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-306,430,030 |
|
-11,576,339,024 |
-5,309,981,927 |
|
12. Thu nhập khác |
1,121,153,637 |
|
7,160,000 |
156,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
145,842,521 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
975,311,116 |
|
7,160,000 |
156,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
668,881,086 |
|
-11,569,179,024 |
-5,153,981,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
325,463,898 |
1,557,979,284 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
668,881,086 |
|
-11,894,642,922 |
-6,711,961,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
668,881,086 |
|
-11,894,642,922 |
-6,711,961,211 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
|
-229 |
-129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|