1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
37,059,483,722 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
37,059,483,722 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
34,606,765,080 |
198,654,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
2,452,718,642 |
-198,654,457 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
324,922,559 |
16,634,461 |
15,627,410 |
15,226,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,250,000 |
|
-45,009,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,121,434,910 |
1,060,457,700 |
937,132,161 |
1,172,547,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-796,512,351 |
-1,100,073,239 |
1,531,213,891 |
-1,310,967,325 |
|
12. Thu nhập khác |
7,160,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,160,000 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-789,352,351 |
-1,100,073,239 |
1,531,213,891 |
-1,310,967,325 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
325,463,898 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-789,352,351 |
-1,100,073,239 |
1,531,213,891 |
-1,636,431,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-789,352,351 |
-1,100,073,239 |
1,531,213,891 |
-1,636,431,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|