MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần đầu tư PVR Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 727,444,733,337 727,469,773,555 728,031,731,800 740,772,048,132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,438,010,201 1,465,808,473 1,569,466,405 13,912,067,455
1. Tiền 398,010,201 425,808,473 529,466,405 12,872,067,455
2. Các khoản tương đương tiền 1,040,000,000 1,040,000,000 1,040,000,000 1,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,064,960,000 2,064,960,000 2,523,840,000 2,523,840,000
1. Chứng khoán kinh doanh 5,427,075,622 5,427,075,622 5,427,075,622 5,427,075,622
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,362,115,622 -3,362,115,622 -2,903,235,622 -2,903,235,622
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,848,793,237 23,836,603,237 23,829,853,237 24,223,753,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 933,839,724 933,839,724 933,839,724 1,327,739,724
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,322,180,738 22,309,990,738 22,303,240,738 22,303,240,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,071,012,775 14,071,012,775 14,071,012,775 14,071,012,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,478,240,000 -13,478,240,000 -13,478,240,000 -13,478,240,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 692,664,848,246 692,664,848,246 692,664,848,246 692,664,848,246
1. Hàng tồn kho 692,664,848,246 692,664,848,246 692,664,848,246 692,664,848,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,428,121,653 7,437,553,599 7,443,723,912 7,447,539,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,428,121,653 7,437,553,599 7,443,723,912 7,447,539,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 266,449,956,233 266,539,160,922 270,296,567,676 262,655,074,236
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,507,468 19,562,013 14,616,558 9,671,103
1. Tài sản cố định hữu hình 24,507,468 19,562,013 14,616,558 9,671,103
- Nguyên giá 2,316,256,677 2,316,256,677 2,316,256,677 2,316,256,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,291,749,209 -2,296,694,664 -2,301,640,119 -2,306,585,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 423,000,000 423,000,000 423,000,000 423,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,000,000 -423,000,000 -423,000,000 -423,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,262,877,035 25,384,065,981 25,505,254,927 24,918,942,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,262,877,035 25,384,065,981 25,505,254,927 24,918,942,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 233,795,572,256 233,795,572,256 237,437,572,256 230,387,572,256
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 248,532,444,751 248,532,444,751 248,532,444,751 241,482,444,751
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,736,872,495 -14,736,872,495 -11,094,872,495 -11,094,872,495
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,366,999,474 7,339,960,672 7,339,123,935 7,338,888,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,366,999,474 7,339,960,672 7,339,123,935 7,338,888,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 993,894,689,570 994,008,934,477 998,328,299,476 1,003,427,122,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 524,845,149,283 525,789,727,518 526,952,366,671 527,909,183,540
I. Nợ ngắn hạn 513,111,709,172 516,396,287,407 518,558,926,560 509,592,073,429
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,099,005,516 48,205,439,564 48,132,353,445 48,175,553,445
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 258,603,468,331 257,933,468,331 257,358,468,331 257,358,468,331
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,141,752,215 1,077,699,583 1,077,699,583 1,103,825,633
4. Phải trả người lao động 1,966,272,591 2,026,432,591 2,164,272,591 1,673,772,591
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,312,919,478 3,953,576,297 4,734,359,732 5,514,876,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 186,910,822,432 186,910,822,432 186,878,047,044 186,878,047,044
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,796,605,150 15,007,985,150 16,932,862,375 7,618,066,325
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,280,863,459 1,280,863,459 1,280,863,459 1,269,463,459
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,733,440,111 9,393,440,111 8,393,440,111 18,317,110,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,733,440,111 9,393,440,111 8,393,440,111 18,317,110,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,049,540,287 468,219,206,959 471,375,932,805 475,517,938,828
I. Vốn chủ sở hữu 469,049,540,287 468,219,206,959 471,375,932,805 475,517,938,828
1. Vốn góp của chủ sở hữu 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000 531,009,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,788,944,000 11,788,944,000 11,788,944,000 11,788,944,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,507,397,490 -10,507,397,490 -10,507,397,490 -10,507,397,490
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,687,396,552 10,687,396,552 10,687,396,552 10,687,396,552
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,378,477,974 4,378,477,974 4,378,477,974 4,378,477,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -78,307,010,749 -79,137,344,077 -75,980,618,231 -71,838,612,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,337,327 -850,670,655 2,306,055,191 4,728,318,250
- LNST chưa phân phối kỳ này -78,286,673,422 -78,286,673,422 -78,286,673,422 -76,566,930,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 993,894,689,570 994,008,934,477 998,328,299,476 1,003,427,122,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.