TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
727,444,733,337 |
727,469,773,555 |
728,031,731,800 |
740,772,048,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,438,010,201 |
1,465,808,473 |
1,569,466,405 |
13,912,067,455 |
|
1. Tiền |
398,010,201 |
425,808,473 |
529,466,405 |
12,872,067,455 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,064,960,000 |
2,064,960,000 |
2,523,840,000 |
2,523,840,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,362,115,622 |
-3,362,115,622 |
-2,903,235,622 |
-2,903,235,622 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,848,793,237 |
23,836,603,237 |
23,829,853,237 |
24,223,753,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
933,839,724 |
933,839,724 |
933,839,724 |
1,327,739,724 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,322,180,738 |
22,309,990,738 |
22,303,240,738 |
22,303,240,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
692,664,848,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,428,121,653 |
7,437,553,599 |
7,443,723,912 |
7,447,539,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,428,121,653 |
7,437,553,599 |
7,443,723,912 |
7,447,539,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
266,449,956,233 |
266,539,160,922 |
270,296,567,676 |
262,655,074,236 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,507,468 |
19,562,013 |
14,616,558 |
9,671,103 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,507,468 |
19,562,013 |
14,616,558 |
9,671,103 |
|
- Nguyên giá |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,291,749,209 |
-2,296,694,664 |
-2,301,640,119 |
-2,306,585,574 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
-423,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,262,877,035 |
25,384,065,981 |
25,505,254,927 |
24,918,942,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,262,877,035 |
25,384,065,981 |
25,505,254,927 |
24,918,942,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
233,795,572,256 |
233,795,572,256 |
237,437,572,256 |
230,387,572,256 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
248,532,444,751 |
248,532,444,751 |
248,532,444,751 |
241,482,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,736,872,495 |
-14,736,872,495 |
-11,094,872,495 |
-11,094,872,495 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,366,999,474 |
7,339,960,672 |
7,339,123,935 |
7,338,888,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,366,999,474 |
7,339,960,672 |
7,339,123,935 |
7,338,888,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
993,894,689,570 |
994,008,934,477 |
998,328,299,476 |
1,003,427,122,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,845,149,283 |
525,789,727,518 |
526,952,366,671 |
527,909,183,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
513,111,709,172 |
516,396,287,407 |
518,558,926,560 |
509,592,073,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,099,005,516 |
48,205,439,564 |
48,132,353,445 |
48,175,553,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
258,603,468,331 |
257,933,468,331 |
257,358,468,331 |
257,358,468,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,141,752,215 |
1,077,699,583 |
1,077,699,583 |
1,103,825,633 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,966,272,591 |
2,026,432,591 |
2,164,272,591 |
1,673,772,591 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,312,919,478 |
3,953,576,297 |
4,734,359,732 |
5,514,876,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,910,822,432 |
186,910,822,432 |
186,878,047,044 |
186,878,047,044 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,796,605,150 |
15,007,985,150 |
16,932,862,375 |
7,618,066,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,280,863,459 |
1,280,863,459 |
1,280,863,459 |
1,269,463,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,733,440,111 |
9,393,440,111 |
8,393,440,111 |
18,317,110,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,733,440,111 |
9,393,440,111 |
8,393,440,111 |
18,317,110,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,049,540,287 |
468,219,206,959 |
471,375,932,805 |
475,517,938,828 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,049,540,287 |
468,219,206,959 |
471,375,932,805 |
475,517,938,828 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-78,307,010,749 |
-79,137,344,077 |
-75,980,618,231 |
-71,838,612,208 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,337,327 |
-850,670,655 |
2,306,055,191 |
4,728,318,250 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-78,286,673,422 |
-78,286,673,422 |
-78,286,673,422 |
-76,566,930,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
993,894,689,570 |
994,008,934,477 |
998,328,299,476 |
1,003,427,122,368 |
|