TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
728,086,046,857 |
728,137,337,536 |
727,902,746,572 |
726,877,967,746 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,415,745,163 |
1,426,702,132 |
1,421,309,445 |
1,449,508,958 |
|
1. Tiền |
375,745,163 |
386,702,132 |
381,309,445 |
409,508,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,370,880,000 |
2,370,880,000 |
1,682,560,000 |
1,682,560,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,056,195,622 |
-3,056,195,622 |
-3,744,515,622 |
-3,744,515,622 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,735,730,179 |
23,735,730,179 |
24,155,087,679 |
22,989,113,513 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
813,166,666 |
813,166,666 |
1,245,466,666 |
92,300,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,303,240,738 |
22,303,240,738 |
22,316,848,238 |
22,304,040,738 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,097,562,775 |
14,097,562,775 |
14,071,012,775 |
14,071,012,775 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
692,470,761,096 |
692,488,824,846 |
692,534,728,846 |
692,595,268,246 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,470,761,096 |
692,488,824,846 |
692,534,728,846 |
692,595,268,246 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,092,930,419 |
8,115,200,379 |
8,109,060,602 |
8,161,517,029 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,092,930,419 |
8,115,200,379 |
8,109,060,602 |
8,161,517,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,311,950,426 |
314,902,812,104 |
317,200,108,805 |
273,698,497,081 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,108,195,708 |
6,840,967,360 |
6,573,739,012 |
6,303,865,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,065,695,708 |
6,805,967,360 |
6,546,239,012 |
6,283,865,615 |
|
- Nguyên giá |
10,349,893,041 |
10,349,893,041 |
10,349,893,041 |
10,349,893,041 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,284,197,333 |
-3,543,925,681 |
-3,803,654,029 |
-4,066,027,426 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,500,000 |
35,000,000 |
27,500,000 |
20,000,000 |
|
- Nguyên giá |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,500,000 |
-388,000,000 |
-395,500,000 |
-403,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,075,135,564 |
66,980,786,084 |
67,886,436,604 |
24,682,977,444 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,075,135,564 |
66,980,786,084 |
67,886,436,604 |
24,682,977,444 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
233,575,333,582 |
233,575,333,582 |
235,266,710,242 |
235,266,710,242 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,957,111,169 |
-14,957,111,169 |
-13,265,734,509 |
-13,265,734,509 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,553,285,572 |
7,505,725,078 |
7,473,222,947 |
7,444,943,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,553,285,572 |
7,505,725,078 |
7,473,222,947 |
7,444,943,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,042,397,997,283 |
1,043,040,149,640 |
1,045,102,855,377 |
1,000,576,464,827 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
567,336,468,001 |
569,298,482,262 |
571,416,916,698 |
528,328,540,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
506,551,400,329 |
507,463,414,590 |
509,061,849,026 |
501,714,652,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,099,005,516 |
48,099,005,516 |
48,111,505,516 |
48,099,005,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
256,613,468,331 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,086,114,708 |
1,115,907,133 |
1,088,256,283 |
1,116,999,583 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,044,603,866 |
1,733,370,091 |
1,961,921,341 |
2,256,368,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,460,522,017 |
7,688,977,628 |
9,056,091,664 |
2,416,124,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,910,822,432 |
186,910,822,432 |
186,928,742,432 |
186,910,822,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,336,863,459 |
1,301,863,459 |
1,301,863,459 |
1,301,863,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,785,067,672 |
61,835,067,672 |
62,355,067,672 |
26,613,888,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,785,067,672 |
61,835,067,672 |
62,355,067,672 |
26,613,888,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,061,529,282 |
473,741,667,378 |
473,685,938,679 |
472,247,924,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,061,529,282 |
473,741,667,378 |
473,685,938,679 |
472,247,924,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-72,295,021,754 |
-73,614,883,658 |
-73,670,612,357 |
-75,108,626,457 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-818,261,731 |
-1,319,861,904 |
-1,375,590,603 |
-2,813,604,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-71,476,760,023 |
-72,295,021,754 |
-72,295,021,754 |
-72,295,021,754 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,042,397,997,283 |
1,043,040,149,640 |
1,045,102,855,377 |
1,000,576,464,827 |
|