TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
744,382,300,287 |
794,636,743,715 |
733,385,221,682 |
732,462,716,518 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,713,474,905 |
51,904,029,043 |
5,083,605,440 |
3,613,262,187 |
|
1. Tiền |
673,474,905 |
364,029,043 |
4,043,605,440 |
2,573,262,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000 |
51,540,000,000 |
1,040,000,000 |
1,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
5,427,075,622 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,267,006,625 |
23,321,506,625 |
23,348,202,496 |
23,324,006,625 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
92,300,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,577,269,238 |
22,631,769,238 |
22,658,465,109 |
22,634,269,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,075,677,387 |
14,075,677,387 |
14,075,677,387 |
14,075,677,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
-13,478,240,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
693,431,199,139 |
693,431,199,139 |
691,125,944,071 |
691,235,216,791 |
|
1. Hàng tồn kho |
693,431,199,139 |
693,431,199,139 |
691,125,944,071 |
691,235,216,791 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,543,543,996 |
20,552,933,286 |
8,400,394,053 |
8,863,155,293 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,318,386,462 |
20,327,775,752 |
8,400,394,053 |
8,863,155,293 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
225,157,534 |
225,157,534 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
251,644,240,994 |
250,158,268,277 |
250,790,890,232 |
248,036,081,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
117,500,000 |
208,689,293 |
196,243,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
98,689,293 |
93,743,838 |
|
- Nguyên giá |
2,217,347,586 |
2,217,347,586 |
2,316,256,677 |
2,316,256,677 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,217,347,586 |
-2,217,347,586 |
-2,217,567,384 |
-2,222,512,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
117,500,000 |
110,000,000 |
102,500,000 |
|
- Nguyên giá |
303,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
423,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-303,000,000 |
-305,500,000 |
-313,000,000 |
-320,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,731,742,479 |
14,731,742,479 |
15,313,560,661 |
15,313,560,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,731,742,479 |
14,731,742,479 |
15,313,560,661 |
15,313,560,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
229,403,888,820 |
227,837,486,623 |
227,837,486,623 |
225,102,211,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
21,350,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
227,182,444,751 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,128,555,931 |
-20,694,958,128 |
-20,694,958,128 |
-23,430,233,750 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,508,609,695 |
7,471,539,175 |
7,431,153,655 |
7,424,066,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,508,609,695 |
7,471,539,175 |
7,431,153,655 |
7,424,066,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
996,026,541,281 |
1,044,795,011,992 |
984,176,111,914 |
980,498,798,479 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,608,749,327 |
559,669,297,612 |
498,134,576,507 |
499,371,763,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
508,608,749,327 |
559,669,297,612 |
498,134,576,507 |
499,371,763,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,336,155,516 |
43,281,155,516 |
47,988,173,880 |
48,081,155,516 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,667,601,153 |
83,667,601,153 |
83,667,601,153 |
239,465,529,547 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,276,500 |
2,850,000 |
297,928,730 |
1,356,216,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
688,921,425 |
860,028,765 |
814,128,449 |
865,090,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
543,764,551 |
589,219,096 |
589,219,096 |
634,673,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
377,415,338,345 |
428,321,751,245 |
363,283,061,740 |
207,485,133,346 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,429,046,560 |
1,429,046,560 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,517,645,277 |
1,517,645,277 |
1,494,463,459 |
1,483,963,459 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
487,417,791,954 |
485,125,714,380 |
486,041,535,407 |
481,127,035,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
487,417,791,954 |
485,125,714,380 |
486,041,535,407 |
481,127,035,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
531,009,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
11,788,944,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
-10,507,397,490 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
10,687,396,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
4,378,477,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-59,938,759,082 |
-62,230,836,656 |
-61,315,015,629 |
-66,229,515,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-421,204,729 |
-2,713,282,303 |
-1,797,461,276 |
-6,711,961,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-59,517,554,353 |
-59,517,554,353 |
-59,517,554,353 |
-59,517,554,353 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
996,026,541,281 |
1,044,795,011,992 |
984,176,111,914 |
980,498,798,479 |
|