1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
307,722,032,135 |
656,180,436,269 |
320,739,834,188 |
533,240,143,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
307,722,032,135 |
656,180,436,269 |
320,739,834,188 |
533,240,143,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
283,816,305,761 |
595,899,878,692 |
295,164,614,488 |
510,044,000,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,905,726,374 |
60,280,557,577 |
25,575,219,700 |
23,196,142,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,467,314,120 |
11,774,544,340 |
7,598,173,949 |
14,895,853,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,471,058,152 |
12,668,133,472 |
10,392,976,191 |
6,017,683,814 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,471,058,152 |
7,199,873,041 |
4,437,551,277 |
4,226,571,620 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,526,857,294 |
13,186,071,706 |
7,496,939,243 |
10,255,841,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,375,125,048 |
46,200,896,739 |
15,283,478,215 |
21,818,471,812 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
205,150,354,665 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,626,199 |
12,537,795 |
7,736,242 |
4,168,166,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,626,199 |
-12,537,795 |
205,142,618,423 |
-4,168,166,346 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,369,498,849 |
46,188,358,944 |
220,426,096,638 |
17,650,305,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,280,686,446 |
6,451,502,220 |
35,902,039,378 |
8,020,527,042 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,394,338,564 |
2,788,677,128 |
8,220,827,198 |
-4,449,054,615 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,694,473,839 |
36,948,179,596 |
176,303,230,062 |
14,078,833,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,694,473,839 |
36,948,179,596 |
176,303,230,062 |
14,078,833,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
156 |
392 |
1,870 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|