1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,658,448,646 |
249,085,810,707 |
237,226,317,820 |
215,694,781,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,048,947,780 |
2,816,411,999 |
1,069,020,872 |
892,146,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,609,500,866 |
246,269,398,708 |
236,157,296,948 |
214,802,634,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,030,638,765 |
212,942,790,825 |
200,233,134,914 |
176,994,254,434 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,578,862,101 |
33,326,607,883 |
35,924,162,034 |
37,808,380,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
460,243,100 |
30,001,058 |
498,010,367 |
928,701,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
534,099,320 |
469,473,888 |
103,848,971 |
65,265,967 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
517,265,300 |
433,355,086 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,314,322,711 |
19,291,828,037 |
18,620,466,976 |
19,949,633,173 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,097,819,989 |
16,906,320,204 |
15,755,321,127 |
17,016,770,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,092,863,181 |
-3,311,013,188 |
1,942,535,327 |
1,705,412,325 |
|
12. Thu nhập khác |
2,795,843,323 |
9,143,604,739 |
26,033,827 |
3,019,419 |
|
13. Chi phí khác |
609,615,934 |
4,498,064,066 |
1,462,057,777 |
254,234,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,186,227,389 |
4,645,540,673 |
-1,436,023,950 |
-251,214,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,279,090,570 |
1,334,527,485 |
506,511,377 |
1,454,197,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
704,374,029 |
1,131,790,683 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,574,716,541 |
202,736,802 |
506,511,377 |
1,454,197,506 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,574,716,541 |
202,736,802 |
506,511,377 |
1,454,197,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
18 |
57 |
163 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|