MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Dầu nhờn PV Oil (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 248,658,448,646 249,085,810,707 237,226,317,820 215,694,781,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,048,947,780 2,816,411,999 1,069,020,872 892,146,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 243,609,500,866 246,269,398,708 236,157,296,948 214,802,634,888
4. Giá vốn hàng bán 208,030,638,765 212,942,790,825 200,233,134,914 176,994,254,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,578,862,101 33,326,607,883 35,924,162,034 37,808,380,454
6. Doanh thu hoạt động tài chính 460,243,100 30,001,058 498,010,367 928,701,306
7. Chi phí tài chính 534,099,320 469,473,888 103,848,971 65,265,967
- Trong đó: Chi phí lãi vay 517,265,300 433,355,086
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,314,322,711 19,291,828,037 18,620,466,976 19,949,633,173
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,097,819,989 16,906,320,204 15,755,321,127 17,016,770,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,092,863,181 -3,311,013,188 1,942,535,327 1,705,412,325
12. Thu nhập khác 2,795,843,323 9,143,604,739 26,033,827 3,019,419
13. Chi phí khác 609,615,934 4,498,064,066 1,462,057,777 254,234,238
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,186,227,389 4,645,540,673 -1,436,023,950 -251,214,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,279,090,570 1,334,527,485 506,511,377 1,454,197,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 704,374,029 1,131,790,683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,574,716,541 202,736,802 506,511,377 1,454,197,506
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,574,716,541 202,736,802 506,511,377 1,454,197,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 231 18 57 163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.