1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,846,624,687 |
171,936,038,346 |
167,985,124,938 |
232,624,882,733 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,846,624,687 |
171,936,038,346 |
167,985,124,938 |
232,624,882,733 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,404,357,186 |
164,735,485,041 |
158,088,395,445 |
229,513,988,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,442,267,501 |
7,200,553,305 |
9,896,729,493 |
3,110,893,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,683,000,602 |
7,796,280,850 |
761,468,909 |
14,482,892,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,032,463,210 |
355,929,834 |
-3,610,599,794 |
351,924,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,857,776,944 |
-45,041,894 |
3,614,446,111 |
349,930,591 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,862,803,945 |
3,748,257,823 |
4,250,357,976 |
4,142,088,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,494,025,894 |
3,516,297,480 |
3,410,083,696 |
7,113,721,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,735,975,054 |
7,376,349,018 |
6,608,356,524 |
5,986,050,968 |
|
12. Thu nhập khác |
1,362,750,984 |
1,450,074,657 |
323,347,528 |
1,208,639,234 |
|
13. Chi phí khác |
1,403,397,387 |
43,501,001 |
247,539,078 |
641,442,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,646,403 |
1,406,573,656 |
75,808,450 |
567,196,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,695,328,651 |
8,782,922,674 |
6,684,164,974 |
6,553,247,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,695,328,651 |
8,782,922,674 |
6,684,164,974 |
6,553,247,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,586,835,491 |
8,592,845,583 |
6,415,151,128 |
6,512,793,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
108,493,160 |
190,077,091 |
269,013,846 |
40,453,664 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
378 |
222 |
173 |
170 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
378 |
|
|
170 |
|