MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,846,624,687 171,936,038,346 167,985,124,938 232,624,882,733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,846,624,687 171,936,038,346 167,985,124,938 232,624,882,733
4. Giá vốn hàng bán 168,404,357,186 164,735,485,041 158,088,395,445 229,513,988,891
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,442,267,501 7,200,553,305 9,896,729,493 3,110,893,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,683,000,602 7,796,280,850 761,468,909 14,482,892,647
7. Chi phí tài chính 5,032,463,210 355,929,834 -3,610,599,794 351,924,771
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,857,776,944 -45,041,894 3,614,446,111 349,930,591
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,862,803,945 3,748,257,823 4,250,357,976 4,142,088,932
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,494,025,894 3,516,297,480 3,410,083,696 7,113,721,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,735,975,054 7,376,349,018 6,608,356,524 5,986,050,968
12. Thu nhập khác 1,362,750,984 1,450,074,657 323,347,528 1,208,639,234
13. Chi phí khác 1,403,397,387 43,501,001 247,539,078 641,442,981
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -40,646,403 1,406,573,656 75,808,450 567,196,253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,695,328,651 8,782,922,674 6,684,164,974 6,553,247,221
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,695,328,651 8,782,922,674 6,684,164,974 6,553,247,221
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,586,835,491 8,592,845,583 6,415,151,128 6,512,793,557
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 108,493,160 190,077,091 269,013,846 40,453,664
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 378 222 173 170
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 378 170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.